MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 643,199,713,715 457,473,629,933 492,138,483,417 505,343,838,012
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 268,088,909,094 86,960,593,668 75,175,374,428 110,009,086,373
1. Tiền 124,088,909,094 6,960,593,668 5,157,751,140 23,733,894,592
2. Các khoản tương đương tiền 144,000,000,000 80,000,000,000 70,017,623,288 86,275,191,781
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 28,000,000,000 34,000,000,000 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 28,000,000,000 34,000,000,000 40,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 290,564,175,724 281,344,499,883 321,096,700,468 351,182,960,475
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,700,800 14,301,578,505 41,016,271,488 72,153,723,569
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,671,222,564 75,410,549,786 83,156,957,178 81,419,925,204
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 241,849,252,360 191,632,371,592 191,923,471,802 192,609,311,702
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 60,641,452,164 60,082,051,011 60,508,355,377 2,056,181,169
1. Hàng tồn kho 60,641,452,164 60,082,051,011 60,508,355,377 2,056,181,169
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,905,176,733 1,086,485,371 1,358,053,144 2,095,609,995
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 413,292,966 1,086,485,371 1,358,053,144 2,095,609,995
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,275,677,359
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 216,206,408
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,080,086,684,867 2,043,130,233,504 2,043,104,489,887 2,098,123,193,441
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 688,096,649,552 651,511,806,358 615,120,337,162 649,690,785,825
1. Tài sản cố định hữu hình 638,062,324,814 601,872,011,350 565,875,071,884 600,840,050,277
- Nguyên giá 1,260,974,780,662 1,260,974,780,662 1,261,149,886,736 1,334,926,244,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -622,912,455,848 -659,102,769,312 -695,274,814,852 -734,086,194,185
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,034,324,738 49,639,795,008 49,245,265,278 48,850,735,548
- Nguyên giá 59,508,706,493 59,508,706,493 59,508,706,493 59,508,706,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,474,381,755 -9,868,911,485 -10,263,441,215 -10,657,970,945
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 55,877,026,863 56,909,182,969 65,148,701,549 59,982,479,683
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55,877,026,863 56,909,182,969 65,148,701,549 59,982,479,683
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,334,170,173,080 1,333,152,110,311 1,361,466,720,271 1,387,437,956,536
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,155,193,359,192 1,158,793,359,192 1,187,107,969,152 1,231,995,919,152
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 196,918,497,495 196,918,497,495 196,918,497,495 196,918,497,495
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,941,683,607 -22,559,746,376 -22,559,746,376 -41,476,460,111
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,942,835,372 1,557,133,866 1,368,730,905 1,011,971,397
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,942,835,372 1,557,133,866 1,368,730,905 1,011,971,397
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,723,286,398,582 2,500,603,863,437 2,535,242,973,304 2,603,467,031,453
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 701,977,426,181 424,080,934,887 402,101,286,790 566,831,170,775
I. Nợ ngắn hạn 588,147,991,974 343,256,802,556 335,529,805,397 514,512,340,320
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,794,735,899 6,750,002,823 5,857,125,371 52,441,883,422
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,960,635,845 7,612,846,669 6,404,444,460 7,623,463,344
4. Phải trả người lao động 860,955
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,442,511,671 1,855,195,568 1,335,035,940 3,414,896,928
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 130,126,673,167 147,369,167 157,913,167 140,179,315,667
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 342,246,987,906 230,240,261,207 225,771,422,428 214,860,913,811
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 300,674,091 157,639,717
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 96,575,586,531 96,350,453,031 96,003,864,031 95,834,227,431
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 113,829,434,207 80,824,132,331 66,571,481,393 52,318,830,455
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 113,829,434,207 80,824,132,331 66,571,481,393 52,318,830,455
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,021,308,972,401 2,076,522,928,550 2,133,141,686,514 2,036,635,860,678
I. Vốn chủ sở hữu 2,021,308,972,401 2,076,522,928,550 2,133,141,686,514 2,036,635,860,678
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 397,799,321,818 397,799,321,818 397,799,321,818 397,799,321,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 376,480,297,737 376,480,297,737 376,480,297,737 376,480,297,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 247,029,349,096 302,243,305,245 358,862,063,209 262,356,237,373
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 118,906,376,658 118,906,376,658 118,906,376,658 118,906,376,658
- LNST chưa phân phối kỳ này 128,122,972,438 183,336,928,587 239,955,686,551 143,449,860,715
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,723,286,398,582 2,500,603,863,437 2,535,242,973,304 2,603,467,031,453
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.