TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
141,359,459,006 |
542,930,188,646 |
202,376,309,727 |
245,058,758,864 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,019,151,217 |
322,654,141,110 |
52,891,345,771 |
86,107,505,200 |
|
1. Tiền |
2,019,151,217 |
62,654,141,110 |
32,891,345,771 |
31,107,505,200 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
43,000,000,000 |
260,000,000,000 |
20,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,033,653,950 |
191,161,415,783 |
118,796,151,706 |
100,700,428,802 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,122,515,596 |
31,523,185,303 |
28,085,822,360 |
7,650,805,061 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,276,567,300 |
29,966,818,816 |
3,517,000,000 |
4,658,418,872 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,634,571,054 |
129,671,411,664 |
87,193,329,346 |
88,391,204,869 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,133,087,386 |
4,927,558,434 |
7,415,880,091 |
40,883,398,256 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,133,087,386 |
4,927,558,434 |
7,415,880,091 |
40,883,398,256 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,173,566,453 |
24,187,073,319 |
23,272,932,159 |
17,367,426,606 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
310,161,350 |
158,024,600 |
828,843,142 |
465,063,698 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,863,405,103 |
24,029,048,719 |
22,444,089,017 |
16,902,362,908 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,646,831,429,800 |
1,807,023,233,712 |
2,177,520,012,284 |
2,160,270,644,770 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
764,573,141,792 |
714,342,842,170 |
827,818,523,995 |
856,631,600,812 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
707,840,444,435 |
659,179,630,942 |
774,233,431,687 |
804,624,627,424 |
|
- Nguyên giá |
833,320,360,843 |
872,004,682,766 |
1,089,624,093,813 |
1,248,313,493,333 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,479,916,408 |
-212,825,051,824 |
-315,390,662,126 |
-443,688,865,909 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,732,697,357 |
55,163,211,228 |
53,585,092,308 |
52,006,973,388 |
|
- Nguyên giá |
59,508,706,493 |
59,508,706,493 |
59,508,706,493 |
59,508,706,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,776,009,136 |
-4,345,495,265 |
-5,923,614,185 |
-7,501,733,105 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,738,200,928 |
227,861,405,540 |
119,268,394,445 |
5,681,291,726 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,738,200,928 |
227,861,405,540 |
119,268,394,445 |
5,681,291,726 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
857,899,704,002 |
861,968,882,497 |
1,227,373,366,687 |
1,296,748,615,271 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
701,238,875,002 |
701,238,875,002 |
1,066,643,359,192 |
1,110,193,359,192 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
160,514,007,495 |
160,730,007,495 |
160,730,007,495 |
196,918,497,495 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,853,178,495 |
|
|
-10,363,241,416 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,620,383,078 |
2,850,103,505 |
3,059,727,157 |
1,209,136,961 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,850,103,505 |
3,059,727,157 |
1,209,136,961 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,272,287,078 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
348,096,000 |
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,788,190,888,806 |
2,349,953,422,358 |
2,379,896,322,011 |
2,405,329,403,634 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
679,175,903,593 |
773,845,165,012 |
724,504,285,062 |
558,613,551,678 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
254,552,920,506 |
292,849,569,090 |
424,845,360,227 |
345,717,513,719 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,811,913,950 |
5,151,583,867 |
18,596,329,635 |
4,008,506,655 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,493,383,896 |
2,100,843,109 |
2,400,551,482 |
2,184,815,903 |
|
4. Phải trả người lao động |
112,898,619 |
|
132,282,117 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
610,269,230 |
5,624,336,160 |
1,257,449,298 |
742,256,145 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
97,689,531,600 |
87,603,223,050 |
120,055,541,667 |
120,066,813,133 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
129,021,443,648 |
158,295,511,213 |
223,574,392,582 |
153,805,301,876 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,813,479,563 |
34,074,071,691 |
58,828,813,446 |
64,909,820,007 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
424,622,983,087 |
480,995,595,922 |
299,658,924,835 |
212,896,037,959 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
424,622,983,087 |
480,995,595,922 |
299,658,924,835 |
212,896,037,959 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,109,014,985,213 |
1,576,108,257,346 |
1,655,392,036,949 |
1,846,715,851,956 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,109,014,985,213 |
1,576,108,257,346 |
1,655,392,036,949 |
1,846,715,851,956 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
812,000,003,750 |
957,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
812,000,003,750 |
957,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
1,000,000,003,750 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
145,319,321,818 |
376,374,321,818 |
397,799,321,818 |
397,799,321,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,778,874,384 |
72,778,231,436 |
204,636,436,688 |
239,227,691,627 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
116,916,785,261 |
169,955,700,342 |
52,956,274,693 |
21,938,834,761 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
116,916,785,261 |
117,637,822,070 |
52,956,274,693 |
20,869,442,477 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
52,317,878,272 |
|
1,069,392,284 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,788,190,888,806 |
2,349,953,422,358 |
2,379,896,322,011 |
2,405,329,403,634 |
|