MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 141,359,459,006 542,930,188,646 202,376,309,727 245,058,758,864
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,019,151,217 322,654,141,110 52,891,345,771 86,107,505,200
1. Tiền 2,019,151,217 62,654,141,110 32,891,345,771 31,107,505,200
2. Các khoản tương đương tiền 43,000,000,000 260,000,000,000 20,000,000,000 55,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,033,653,950 191,161,415,783 118,796,151,706 100,700,428,802
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,122,515,596 31,523,185,303 28,085,822,360 7,650,805,061
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,276,567,300 29,966,818,816 3,517,000,000 4,658,418,872
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,634,571,054 129,671,411,664 87,193,329,346 88,391,204,869
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,133,087,386 4,927,558,434 7,415,880,091 40,883,398,256
1. Hàng tồn kho 1,133,087,386 4,927,558,434 7,415,880,091 40,883,398,256
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,173,566,453 24,187,073,319 23,272,932,159 17,367,426,606
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 310,161,350 158,024,600 828,843,142 465,063,698
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,863,405,103 24,029,048,719 22,444,089,017 16,902,362,908
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,646,831,429,800 1,807,023,233,712 2,177,520,012,284 2,160,270,644,770
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 764,573,141,792 714,342,842,170 827,818,523,995 856,631,600,812
1. Tài sản cố định hữu hình 707,840,444,435 659,179,630,942 774,233,431,687 804,624,627,424
- Nguyên giá 833,320,360,843 872,004,682,766 1,089,624,093,813 1,248,313,493,333
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,479,916,408 -212,825,051,824 -315,390,662,126 -443,688,865,909
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 56,732,697,357 55,163,211,228 53,585,092,308 52,006,973,388
- Nguyên giá 59,508,706,493 59,508,706,493 59,508,706,493 59,508,706,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,776,009,136 -4,345,495,265 -5,923,614,185 -7,501,733,105
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,738,200,928 227,861,405,540 119,268,394,445 5,681,291,726
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,738,200,928 227,861,405,540 119,268,394,445 5,681,291,726
V. Đầu tư tài chính dài hạn 857,899,704,002 861,968,882,497 1,227,373,366,687 1,296,748,615,271
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 701,238,875,002 701,238,875,002 1,066,643,359,192 1,110,193,359,192
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 160,514,007,495 160,730,007,495 160,730,007,495 196,918,497,495
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,853,178,495 -10,363,241,416
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,620,383,078 2,850,103,505 3,059,727,157 1,209,136,961
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,850,103,505 3,059,727,157 1,209,136,961
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,272,287,078
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 348,096,000
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,788,190,888,806 2,349,953,422,358 2,379,896,322,011 2,405,329,403,634
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 679,175,903,593 773,845,165,012 724,504,285,062 558,613,551,678
I. Nợ ngắn hạn 254,552,920,506 292,849,569,090 424,845,360,227 345,717,513,719
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,811,913,950 5,151,583,867 18,596,329,635 4,008,506,655
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,493,383,896 2,100,843,109 2,400,551,482 2,184,815,903
4. Phải trả người lao động 112,898,619 132,282,117
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 610,269,230 5,624,336,160 1,257,449,298 742,256,145
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 97,689,531,600 87,603,223,050 120,055,541,667 120,066,813,133
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 129,021,443,648 158,295,511,213 223,574,392,582 153,805,301,876
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,813,479,563 34,074,071,691 58,828,813,446 64,909,820,007
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 424,622,983,087 480,995,595,922 299,658,924,835 212,896,037,959
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 424,622,983,087 480,995,595,922 299,658,924,835 212,896,037,959
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,109,014,985,213 1,576,108,257,346 1,655,392,036,949 1,846,715,851,956
I. Vốn chủ sở hữu 1,109,014,985,213 1,576,108,257,346 1,655,392,036,949 1,846,715,851,956
1. Vốn góp của chủ sở hữu 812,000,003,750 957,000,003,750 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 812,000,003,750 957,000,003,750 1,000,000,003,750 1,000,000,003,750
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 145,319,321,818 376,374,321,818 397,799,321,818 397,799,321,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,778,874,384 72,778,231,436 204,636,436,688 239,227,691,627
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116,916,785,261 169,955,700,342 52,956,274,693 21,938,834,761
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 116,916,785,261 117,637,822,070 52,956,274,693 20,869,442,477
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,317,878,272 1,069,392,284
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,788,190,888,806 2,349,953,422,358 2,379,896,322,011 2,405,329,403,634
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.