TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
83,170,290,490 |
100,982,667,441 |
163,768,907,006 |
552,494,078,865 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,023,699,635 |
45,019,151,217 |
88,698,893,998 |
419,279,538,895 |
|
1. Tiền |
6,023,699,635 |
2,019,151,217 |
51,698,893,998 |
402,279,538,895 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
43,000,000,000 |
37,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,212,711,484 |
35,608,653,950 |
63,776,188,425 |
92,966,547,884 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,491,943,540 |
30,122,515,596 |
16,558,535,242 |
100,215,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,472,501,615 |
3,276,567,300 |
44,966,891,078 |
90,183,197,250 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,248,266,329 |
2,209,571,054 |
2,250,762,105 |
2,683,135,634 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,438,097,207 |
1,481,183,386 |
1,007,318,137 |
25,648,039,192 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,438,097,207 |
1,481,183,386 |
1,007,318,137 |
25,648,039,192 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,495,782,164 |
10,873,678,888 |
10,286,506,446 |
14,599,952,894 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
610,788,537 |
10,273,785 |
233,716,256 |
55,788,508 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,668,787,219 |
10,647,198,695 |
9,836,583,782 |
14,327,957,978 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
216,206,408 |
216,206,408 |
216,206,408 |
216,206,408 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,630,561,983,991 |
1,646,783,221,365 |
1,652,214,082,195 |
1,679,996,947,671 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
774,673,532,703 |
764,573,141,792 |
756,176,251,747 |
758,657,504,940 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
717,634,479,370 |
707,840,444,435 |
699,829,451,329 |
702,705,234,252 |
|
- Nguyên giá |
833,043,233,938 |
833,320,360,843 |
837,073,277,398 |
866,014,544,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-115,408,754,568 |
-125,479,916,408 |
-137,243,826,069 |
-163,309,310,030 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,039,053,333 |
56,732,697,357 |
56,346,800,418 |
55,952,270,688 |
|
- Nguyên giá |
59,499,571,493 |
59,508,706,493 |
59,508,706,493 |
59,508,706,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,460,518,160 |
-2,776,009,136 |
-3,161,906,075 |
-3,556,435,805 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,138,283,290 |
19,738,200,928 |
34,594,869,950 |
56,384,219,287 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,138,283,290 |
19,738,200,928 |
34,594,869,950 |
56,384,219,287 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
845,848,871,002 |
857,899,704,002 |
857,899,704,002 |
861,752,882,497 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
701,238,875,002 |
701,238,875,002 |
701,238,875,002 |
701,238,875,002 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
160,514,007,495 |
160,514,007,495 |
160,514,007,495 |
160,514,007,495 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,904,011,495 |
-3,853,178,495 |
-3,853,178,495 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,901,296,996 |
4,572,174,643 |
3,543,256,496 |
3,202,340,947 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,901,296,996 |
4,572,174,643 |
3,543,256,496 |
3,202,340,947 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,713,732,274,481 |
1,747,765,888,806 |
1,815,982,989,201 |
2,232,491,026,536 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
630,950,126,889 |
606,095,755,392 |
697,774,087,143 |
703,233,711,702 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
154,305,705,802 |
181,472,772,305 |
264,743,292,056 |
284,692,713,583 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,214,208,316 |
12,811,913,950 |
8,796,428,738 |
26,381,315,983 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,039,859,804 |
2,493,235,695 |
2,434,459,043 |
2,260,899,344 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
112,898,619 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,696,508,818 |
610,269,230 |
685,153,618 |
2,205,050,765 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,161,599,563 |
24,609,531,600 |
116,609,531,600 |
3,082,754,650 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
104,868,875,000 |
129,021,443,648 |
100,201,115,699 |
205,272,589,483 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,324,654,301 |
11,813,479,563 |
36,016,603,358 |
35,490,103,358 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
476,644,421,087 |
424,622,983,087 |
433,030,795,087 |
418,540,998,119 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
476,644,421,087 |
424,622,983,087 |
433,030,795,087 |
418,540,998,119 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,082,782,147,592 |
1,141,670,133,414 |
1,118,208,902,058 |
1,529,257,314,834 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,082,782,147,592 |
1,141,670,133,414 |
1,118,208,902,058 |
1,529,257,314,834 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
812,000,003,750 |
812,000,003,750 |
812,000,003,750 |
957,000,003,750 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
812,000,003,750 |
812,000,003,750 |
812,000,003,750 |
957,000,003,750 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
145,319,321,818 |
145,319,321,818 |
145,319,321,818 |
376,374,321,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,778,874,384 |
34,778,874,384 |
72,778,231,436 |
72,778,231,436 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,683,947,640 |
149,571,933,462 |
88,111,345,054 |
123,104,757,830 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
149,571,933,462 |
35,793,466,782 |
70,786,879,558 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
90,683,947,640 |
|
52,317,878,272 |
52,317,878,272 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,713,732,274,481 |
1,747,765,888,806 |
1,815,982,989,201 |
2,232,491,026,536 |
|