MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 83,170,290,490 100,982,667,441 163,768,907,006 552,494,078,865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,023,699,635 45,019,151,217 88,698,893,998 419,279,538,895
1. Tiền 6,023,699,635 2,019,151,217 51,698,893,998 402,279,538,895
2. Các khoản tương đương tiền 43,000,000,000 37,000,000,000 17,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,000,000,000 8,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,000,000,000 8,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,212,711,484 35,608,653,950 63,776,188,425 92,966,547,884
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,491,943,540 30,122,515,596 16,558,535,242 100,215,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,472,501,615 3,276,567,300 44,966,891,078 90,183,197,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,248,266,329 2,209,571,054 2,250,762,105 2,683,135,634
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,438,097,207 1,481,183,386 1,007,318,137 25,648,039,192
1. Hàng tồn kho 1,438,097,207 1,481,183,386 1,007,318,137 25,648,039,192
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,495,782,164 10,873,678,888 10,286,506,446 14,599,952,894
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 610,788,537 10,273,785 233,716,256 55,788,508
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,668,787,219 10,647,198,695 9,836,583,782 14,327,957,978
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 216,206,408 216,206,408 216,206,408 216,206,408
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,630,561,983,991 1,646,783,221,365 1,652,214,082,195 1,679,996,947,671
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 774,673,532,703 764,573,141,792 756,176,251,747 758,657,504,940
1. Tài sản cố định hữu hình 717,634,479,370 707,840,444,435 699,829,451,329 702,705,234,252
- Nguyên giá 833,043,233,938 833,320,360,843 837,073,277,398 866,014,544,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,408,754,568 -125,479,916,408 -137,243,826,069 -163,309,310,030
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 57,039,053,333 56,732,697,357 56,346,800,418 55,952,270,688
- Nguyên giá 59,499,571,493 59,508,706,493 59,508,706,493 59,508,706,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,460,518,160 -2,776,009,136 -3,161,906,075 -3,556,435,805
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,138,283,290 19,738,200,928 34,594,869,950 56,384,219,287
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,138,283,290 19,738,200,928 34,594,869,950 56,384,219,287
V. Đầu tư tài chính dài hạn 845,848,871,002 857,899,704,002 857,899,704,002 861,752,882,497
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 701,238,875,002 701,238,875,002 701,238,875,002 701,238,875,002
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 160,514,007,495 160,514,007,495 160,514,007,495 160,514,007,495
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,904,011,495 -3,853,178,495 -3,853,178,495
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,901,296,996 4,572,174,643 3,543,256,496 3,202,340,947
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,901,296,996 4,572,174,643 3,543,256,496 3,202,340,947
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,713,732,274,481 1,747,765,888,806 1,815,982,989,201 2,232,491,026,536
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 630,950,126,889 606,095,755,392 697,774,087,143 703,233,711,702
I. Nợ ngắn hạn 154,305,705,802 181,472,772,305 264,743,292,056 284,692,713,583
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,214,208,316 12,811,913,950 8,796,428,738 26,381,315,983
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,000,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,039,859,804 2,493,235,695 2,434,459,043 2,260,899,344
4. Phải trả người lao động 112,898,619
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,696,508,818 610,269,230 685,153,618 2,205,050,765
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,161,599,563 24,609,531,600 116,609,531,600 3,082,754,650
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 104,868,875,000 129,021,443,648 100,201,115,699 205,272,589,483
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,324,654,301 11,813,479,563 36,016,603,358 35,490,103,358
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 476,644,421,087 424,622,983,087 433,030,795,087 418,540,998,119
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 476,644,421,087 424,622,983,087 433,030,795,087 418,540,998,119
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,082,782,147,592 1,141,670,133,414 1,118,208,902,058 1,529,257,314,834
I. Vốn chủ sở hữu 1,082,782,147,592 1,141,670,133,414 1,118,208,902,058 1,529,257,314,834
1. Vốn góp của chủ sở hữu 812,000,003,750 812,000,003,750 812,000,003,750 957,000,003,750
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 812,000,003,750 812,000,003,750 812,000,003,750 957,000,003,750
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 145,319,321,818 145,319,321,818 145,319,321,818 376,374,321,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,778,874,384 34,778,874,384 72,778,231,436 72,778,231,436
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 90,683,947,640 149,571,933,462 88,111,345,054 123,104,757,830
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 149,571,933,462 35,793,466,782 70,786,879,558
- LNST chưa phân phối kỳ này 90,683,947,640 52,317,878,272 52,317,878,272
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,713,732,274,481 1,747,765,888,806 1,815,982,989,201 2,232,491,026,536
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.