1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
413,886,915,946 |
191,816,267,198 |
778,968,549,894 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
413,886,915,946 |
191,816,267,198 |
778,968,549,894 |
319,691,511,466 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
407,959,324,883 |
190,915,293,110 |
598,369,560,150 |
223,497,031,945 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,927,591,063 |
900,974,088 |
180,598,989,744 |
96,194,479,521 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
78,592,069,255 |
65,493,587,666 |
-54,271,827,839 |
2,874,682,108 |
|
7. Chi phí tài chính |
39,092,772,169 |
21,033,649,379 |
30,098,617,704 |
17,013,475,751 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,656,123,249 |
13,044,303,551 |
28,058,317,264 |
20,236,795,268 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,226,620,572 |
-4,327,286,758 |
6,091,959,701 |
426,475,679 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,930,492,401 |
2,193,588,047 |
26,053,199,207 |
10,060,714,478 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,496,730,590 |
24,393,184,380 |
17,161,835,660 |
20,189,717,814 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,226,285,730 |
14,446,853,190 |
59,105,469,035 |
52,231,729,265 |
|
12. Thu nhập khác |
1,805,677,079 |
497,596,710 |
-439,457,820 |
115,311,909,524 |
|
13. Chi phí khác |
609,957,088 |
286,497,988 |
491,420,714 |
122,118,498,038 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,195,719,991 |
211,098,722 |
-930,878,534 |
-6,806,588,514 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,422,005,721 |
14,657,951,912 |
58,174,590,501 |
45,425,140,751 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,118,758,101 |
496,311,680 |
31,261,790,720 |
15,193,359,899 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,748,400 |
-1,313,401,160 |
1,312,360,410 |
2,228,523,591 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,304,996,020 |
15,475,041,392 |
25,600,439,371 |
28,003,257,261 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,525,700,950 |
17,259,089,634 |
-27,111,056,645 |
-455,363,310 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-220,704,930 |
-1,784,048,242 |
52,711,496,016 |
28,458,620,571 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
123 |
184 |
-241 |
-04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
123 |
184 |
-241 |
-04 |
|