MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 570,217,174,998 413,886,915,946 191,816,267,198 778,968,549,894
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 570,217,174,998 413,886,915,946 191,816,267,198 778,968,549,894
4. Giá vốn hàng bán 539,299,004,359 407,959,324,883 190,915,293,110 598,369,560,150
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,918,170,639 5,927,591,063 900,974,088 180,598,989,744
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,175,222,007 78,592,069,255 65,493,587,666 -54,271,827,839
7. Chi phí tài chính 22,192,912,015 39,092,772,169 21,033,649,379 30,098,617,704
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,637,275,843 26,656,123,249 13,044,303,551 28,058,317,264
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 6,829,113,919 4,226,620,572 -4,327,286,758 6,091,959,701
9. Chi phí bán hàng 16,590,483,735 5,930,492,401 2,193,588,047 26,053,199,207
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,801,204,102 31,496,730,590 24,393,184,380 17,161,835,660
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -17,662,093,287 12,226,285,730 14,446,853,190 59,105,469,035
12. Thu nhập khác 616,187,485 1,805,677,079 497,596,710 -439,457,820
13. Chi phí khác 1,035,792,077 609,957,088 286,497,988 491,420,714
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -419,604,592 1,195,719,991 211,098,722 -930,878,534
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -18,081,697,879 13,422,005,721 14,657,951,912 58,174,590,501
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 462,317,353 2,118,758,101 496,311,680 31,261,790,720
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -874,200 -1,748,400 -1,313,401,160 1,312,360,410
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -18,543,141,032 11,304,996,020 15,475,041,392 25,600,439,371
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -18,015,776,138 11,525,700,950 17,259,089,634 -27,111,056,645
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -527,364,894 -220,704,930 -1,784,048,242 52,711,496,016
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 123 184 -241
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 123 184 -241
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.