MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 334,665,073,501 318,316,710,301 245,028,887,742 509,824,369,042
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 169,802,000 833,218,411 1,102,298,636 38,363,636
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 334,495,271,501 317,483,491,890 243,926,589,106 509,786,005,406
4. Giá vốn hàng bán 294,543,178,312 248,823,941,895 204,505,358,513 423,426,848,447
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 39,952,093,189 68,659,549,995 39,421,230,593 86,359,156,959
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,667,633,112 18,662,524,798 35,987,123,995 10,913,322,335
7. Chi phí tài chính 20,453,054,744 11,527,441,867 8,383,547,430 15,667,982,888
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,809,532,356 12,929,050,825 10,208,667,030 17,530,257,488
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 33,227,452 178,993,010 -1,940,091,912 13,586,739,458
9. Chi phí bán hàng 2,880,272,943 1,990,485,102 204,714,385 163,076,345
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,670,739,742 27,666,940,775 23,244,422,494 21,471,195,310
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,648,886,324 46,316,200,059 41,635,578,367 73,556,964,209
12. Thu nhập khác 662,232,748 1,114,774,398 10,818,981,359 2,380,296,204
13. Chi phí khác 163,717,407 1,904,544,462 121,013,727 810,488,432
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 498,515,341 -789,770,064 10,697,967,632 1,569,807,772
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,147,401,665 45,526,429,995 52,333,545,999 75,126,771,981
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,977,178,276 9,717,863,036 5,850,169,156 11,815,629,945
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -266,790,482 4,987,856,229
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,437,013,871 35,808,566,959 41,495,520,614 63,311,142,036
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,367,463,826 35,791,174,702 41,436,774,299 63,344,644,467
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 69,550,045 17,392,257 58,746,315 -33,502,431
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 176 853 584
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 176 853 584
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.