MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 130,860,444,321 278,000,659,342
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 61,535,000 19,157,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 130,798,909,321 277,981,502,142
4. Giá vốn hàng bán 113,197,269,381 186,337,733,036
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,601,639,940 91,643,769,106
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,258,922,620 15,461,523,858
7. Chi phí tài chính 8,761,982,341 23,157,179,349
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,744,240,741 21,927,435,349
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -244,300,207
9. Chi phí bán hàng 325,558,296 1,965,692,649
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,769,769,538 19,478,548,412
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,003,252,385 62,259,572,347
12. Thu nhập khác 244,414,754 1,104,716,317
13. Chi phí khác 127,712,348 855,847,983
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 116,702,406 248,868,334
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,119,954,791 62,508,440,681
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,128,515,911 12,472,413,898
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,991,438,880 50,036,026,783
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,991,438,880 50,036,026,783
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 310 1,192
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 310 1,192
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.