1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
130,860,444,321 |
278,000,659,342 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
61,535,000 |
19,157,200 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
130,798,909,321 |
277,981,502,142 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
113,197,269,381 |
186,337,733,036 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
17,601,639,940 |
91,643,769,106 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
25,258,922,620 |
15,461,523,858 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
8,761,982,341 |
23,157,179,349 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
7,744,240,741 |
21,927,435,349 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-244,300,207 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
325,558,296 |
1,965,692,649 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
17,769,769,538 |
19,478,548,412 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
16,003,252,385 |
62,259,572,347 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
244,414,754 |
1,104,716,317 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
127,712,348 |
855,847,983 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
116,702,406 |
248,868,334 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
16,119,954,791 |
62,508,440,681 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
3,128,515,911 |
12,472,413,898 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
12,991,438,880 |
50,036,026,783 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
12,991,438,880 |
50,036,026,783 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
310 |
1,192 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
310 |
1,192 |
|