MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 280,974,316,762 130,860,444,321
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 96,065,180,108 61,535,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 184,909,136,654 130,798,909,321
4. Giá vốn hàng bán 163,568,855,685 113,197,269,381
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,340,280,969 17,601,639,940
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32,444,683,126 25,258,922,620
7. Chi phí tài chính 20,209,617,246 8,761,982,341
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,907,558,846 7,744,240,741
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -212,556,078
9. Chi phí bán hàng 4,484,115,768 325,558,296
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,163,823,715 17,769,769,538
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,714,851,288 16,003,252,385
12. Thu nhập khác 11,542,258,748 244,414,754
13. Chi phí khác 723,665,496 127,712,348
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,818,593,252 116,702,406
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,320,888,462 16,119,954,791
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,221,948,520 3,128,515,911
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,311,496,020 12,991,438,880
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,307,973,351 12,991,438,880
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,522,669
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 412 310
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 412 310
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.