1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
280,974,316,762 |
|
|
130,860,444,321 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
96,065,180,108 |
|
|
61,535,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
184,909,136,654 |
|
|
130,798,909,321 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
163,568,855,685 |
|
|
113,197,269,381 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,340,280,969 |
|
|
17,601,639,940 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,444,683,126 |
|
|
25,258,922,620 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,209,617,246 |
|
|
8,761,982,341 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,907,558,846 |
|
|
7,744,240,741 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-212,556,078 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,484,115,768 |
|
|
325,558,296 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,163,823,715 |
|
|
17,769,769,538 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,714,851,288 |
|
|
16,003,252,385 |
|
12. Thu nhập khác |
11,542,258,748 |
|
|
244,414,754 |
|
13. Chi phí khác |
723,665,496 |
|
|
127,712,348 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,818,593,252 |
|
|
116,702,406 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,320,888,462 |
|
|
16,119,954,791 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,221,948,520 |
|
|
3,128,515,911 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,311,496,020 |
|
|
12,991,438,880 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,307,973,351 |
|
|
12,991,438,880 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,522,669 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
412 |
|
|
310 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
412 |
|
|
310 |
|