MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 516,584,958,293 280,974,316,762
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,596,541,817 96,065,180,108
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 507,988,416,476 184,909,136,654
4. Giá vốn hàng bán 432,398,040,794 163,568,855,685
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 75,590,375,682 21,340,280,969
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,610,373,431 32,444,683,126
7. Chi phí tài chính 15,708,430,565 20,209,617,246
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,708,430,565 14,907,558,846
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -212,556,078
9. Chi phí bán hàng 14,035,439,542 4,484,115,768
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,270,285,223 20,163,823,715
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,921,646,574 8,714,851,288
12. Thu nhập khác 8,968,570,555 11,542,258,748
13. Chi phí khác 9,667,979,778 723,665,496
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -699,409,223 10,818,593,252
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,441,267,103 19,320,888,462
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,893,055,440 2,221,948,520
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,548,211,663 17,311,496,020
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,477,764,155 17,307,973,351
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,522,669
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 327 412
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 412
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.