1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
104,848,550,203 |
135,133,473,381 |
86,979,289,060 |
144,876,746,694 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,508,301,569 |
9,635,369,734 |
8,306,395,464 |
24,958,690,508 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,340,248,634 |
125,498,103,647 |
78,672,893,596 |
119,918,056,186 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,191,948,689 |
75,574,541,775 |
56,879,324,529 |
105,553,743,060 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,148,299,945 |
49,923,561,872 |
21,793,569,067 |
14,364,313,126 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,793,458,547 |
1,345,121,744 |
1,209,702,725 |
28,438,017,812 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,442,088,720 |
16,454,542,480 |
13,673,264,640 |
12,961,543,426 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,442,088,720 |
16,454,542,480 |
13,673,264,640 |
12,961,543,426 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,002,786,916 |
2,156,146,309 |
837,924,262 |
1,466,002,022 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,490,060,442 |
14,904,367,437 |
14,280,314,499 |
13,932,732,233 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,270,816,071 |
25,858,514,045 |
10,685,341,391 |
9,283,998,535 |
|
12. Thu nhập khác |
596,124,112 |
1,348,132,236 |
324,659,005 |
2,864,002,726 |
|
13. Chi phí khác |
178,092,693 |
1,185,789,899 |
6,854,546 |
23,409,575 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
418,031,419 |
162,342,337 |
317,804,459 |
2,840,593,151 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,081,194,539 |
21,857,453,645 |
11,003,145,850 |
14,079,500,905 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,124,338,662 |
1,179,392,494 |
2,581,669,621 |
1,727,892,433 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,956,855,877 |
20,678,061,151 |
8,421,476,229 |
12,351,608,472 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,296,454,054 |
21,313,178,832 |
9,321,556,557 |
13,116,229,527 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
403 |
561 |
245 |
345 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|