TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,621,109,109,919 |
2,233,431,980,241 |
2,806,945,794,950 |
2,751,173,890,754 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
80,144,291,987 |
145,502,080,770 |
247,364,387,925 |
22,540,902,254 |
|
1. Tiền |
80,144,291,987 |
96,002,080,770 |
115,364,387,925 |
21,040,902,254 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
49,500,000,000 |
132,000,000,000 |
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,008,729,000 |
60,781,657,200 |
88,420,781,800 |
175,325,357,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
54,799,200,507 |
54,837,220,507 |
54,837,220,507 |
54,837,220,507 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-32,790,471,507 |
-32,655,563,307 |
-33,016,438,707 |
-34,511,863,107 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
38,600,000,000 |
66,600,000,000 |
155,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
973,017,691,998 |
1,076,536,252,589 |
1,379,174,666,897 |
1,146,540,251,401 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
308,513,108,130 |
312,589,183,708 |
531,098,132,296 |
398,959,357,216 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,198,291,552 |
205,423,395,999 |
217,155,044,279 |
160,368,095,828 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,557,440,000 |
33,000,000,000 |
11,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
621,352,587,988 |
546,288,745,972 |
639,238,616,124 |
600,834,941,033 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,603,735,672 |
-20,765,073,090 |
-19,317,125,802 |
-19,622,142,676 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
440,155,753,512 |
768,623,232,306 |
839,591,928,113 |
1,167,878,317,147 |
|
1. Hàng tồn kho |
440,155,753,512 |
768,623,232,306 |
839,591,928,113 |
1,167,878,317,147 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
105,782,643,422 |
181,988,757,376 |
252,394,030,215 |
238,889,062,552 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
45,537,085,921 |
47,914,497,353 |
53,693,872,173 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
76,194,740,611 |
76,924,034,204 |
76,110,603,194 |
103,077,916,444 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
29,587,902,811 |
59,527,637,251 |
128,368,929,668 |
82,117,273,935 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,474,605,953,516 |
2,458,596,449,876 |
2,222,969,745,260 |
2,267,957,374,702 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
366,633,827,547 |
380,287,540,914 |
315,402,848,334 |
320,928,770,138 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
100,009,000,019 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
14,900,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
351,733,827,547 |
280,258,540,895 |
315,382,848,334 |
320,908,770,138 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,958,237,819 |
498,709,141,333 |
490,560,791,382 |
483,440,495,718 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,401,275,418 |
320,585,704,398 |
314,007,144,867 |
308,454,034,919 |
|
- Nguyên giá |
29,351,216,090 |
482,491,950,337 |
480,914,202,156 |
481,006,356,702 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,949,940,672 |
-161,906,245,939 |
-166,907,057,289 |
-172,552,321,783 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
62,276,238,299 |
61,005,294,659 |
59,734,351,019 |
|
- Nguyên giá |
|
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-14,643,481,043 |
-15,914,424,683 |
-17,185,368,323 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
61,556,962,401 |
115,847,198,636 |
115,548,351,856 |
115,252,109,780 |
|
- Nguyên giá |
75,217,618,716 |
133,375,285,512 |
133,375,285,512 |
133,375,285,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,660,656,315 |
-17,528,086,876 |
-17,826,933,656 |
-18,123,175,732 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
58,093,687,209 |
60,530,105,895 |
59,750,093,019 |
92,988,975,723 |
|
- Nguyên giá |
76,862,428,986 |
102,863,796,583 |
102,863,796,583 |
133,044,597,722 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,768,741,777 |
-42,333,690,688 |
-43,113,703,564 |
-40,055,621,999 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
94,888,637 |
1,097,968,666,598 |
914,082,015,915 |
918,551,533,311 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
1,097,873,777,961 |
913,987,127,278 |
918,456,644,674 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
94,888,637 |
94,888,637 |
94,888,637 |
94,888,637 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
960,870,911,486 |
368,102,211,942 |
382,591,590,549 |
398,216,907,307 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
175,180,158,681 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
608,077,569,185 |
181,095,748,603 |
287,595,218,327 |
303,220,535,085 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
201,275,372,220 |
190,446,372,220 |
95,446,372,220 |
95,446,372,220 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-23,662,188,600 |
-3,439,908,881 |
-449,999,998 |
-449,999,998 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,954,400,818 |
52,998,783,194 |
60,582,406,061 |
53,830,692,505 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,436,683,272 |
32,941,882,107 |
42,247,053,721 |
44,099,471,321 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,517,717,546 |
2,544,288,146 |
2,544,288,146 |
3,427,093,656 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
17,512,612,941 |
15,791,064,194 |
6,304,127,528 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,095,715,063,435 |
4,692,028,430,117 |
5,029,915,540,210 |
5,019,131,265,456 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,467,894,118,118 |
2,226,787,346,426 |
2,566,275,508,674 |
2,546,696,803,694 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,191,873,025,697 |
1,754,060,318,399 |
2,167,981,664,297 |
2,149,422,948,197 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
204,612,943,937 |
254,394,559,101 |
220,266,883,862 |
270,480,438,552 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
178,677,050,059 |
342,587,332,506 |
371,100,833,221 |
707,998,700,127 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,493,969,443 |
12,585,171,620 |
11,901,924,079 |
8,576,987,221 |
|
4. Phải trả người lao động |
88,139,457 |
1,601,484,873 |
2,651,499,022 |
2,400,544,030 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,592,905,845 |
13,130,607,398 |
14,300,230,630 |
13,968,394,750 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
194,697,095,415 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
6,006,000 |
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
296,695,886,373 |
69,125,003 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
178,924,700,171 |
257,447,576,276 |
342,842,324,676 |
253,046,921,802 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
602,745,622,064 |
604,978,731,273 |
819,409,182,920 |
807,607,128,719 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
59,931,383,515 |
62,300,603,416 |
62,300,603,416 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,737,694,721 |
12,700,370,422 |
26,512,296,098 |
22,974,104,577 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
276,021,092,421 |
472,727,028,027 |
398,293,844,377 |
397,273,855,497 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
1,413,330,360 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
37,988,478,815 |
38,674,868,961 |
38,657,921,988 |
38,609,361,679 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
237,162,511,314 |
275,220,021,902 |
202,217,115,585 |
201,245,687,014 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
156,415,851,512 |
156,415,851,512 |
156,415,851,512 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
870,102,292 |
1,002,955,292 |
1,002,955,292 |
1,002,955,292 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,627,820,945,317 |
2,465,241,083,691 |
2,463,640,031,536 |
2,472,434,461,762 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,627,820,945,317 |
1,685,120,455,013 |
2,463,640,031,536 |
2,472,434,461,762 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
938,783,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
938,783,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
245,984,454,963 |
269,478,380,450 |
269,478,380,450 |
147,043,810,450 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
465,882,956,723 |
467,039,045,089 |
467,039,045,088 |
467,091,409,243 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,604,263,631 |
132,253,759,474 |
91,416,169,114 |
97,026,240,414 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
92,417,426,726 |
73,220,347,826 |
124,789,221,134 |
137,697,447,524 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,186,836,905 |
59,033,411,648 |
-33,373,052,020 |
-40,671,207,110 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
819,357,166,884 |
822,489,161,655 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
780,120,628,678 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
780,120,628,678 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,095,715,063,435 |
4,692,028,430,117 |
5,029,915,540,210 |
5,019,131,265,456 |
|