MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,325,375,508,386 1,282,436,238,088 1,501,389,452,061 1,564,863,669,300
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 178,491,383,105 133,893,021,804 96,561,115,134 96,377,800,505
1. Tiền 162,703,734,713 113,748,936,876 78,402,582,300 66,187,772,636
2. Các khoản tương đương tiền 15,787,648,392 20,144,084,928 18,158,532,834 30,190,027,869
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61,791,983,000 64,654,257,600 30,266,408,000 29,819,393,900
1. Chứng khoán kinh doanh 86,705,020,507 86,705,020,507 54,837,220,507 54,837,220,507
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -28,913,037,507 -27,050,762,907 -28,570,812,507 -30,517,826,607
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 5,000,000,000 4,000,000,000 5,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 806,384,874,787 764,306,892,565 882,723,704,843 972,193,696,319
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 156,334,285,837 218,749,025,461 317,605,751,203 319,889,927,058
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,732,773,221 19,040,263,521 15,963,994,695 50,739,060,495
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 304,008,804,934 298,408,804,934 318,908,804,934 330,908,804,934
6. Phải thu ngắn hạn khác 331,430,157,792 230,229,945,646 232,366,301,008 272,777,050,829
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,121,146,997 -2,121,146,997
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -2,121,146,997 -2,121,146,997
IV. Hàng tồn kho 268,533,075,595 307,719,037,179 443,232,397,113 401,836,964,349
1. Hàng tồn kho 268,533,075,595 307,719,037,179 443,232,397,113 401,836,964,349
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,174,191,899 11,863,028,940 48,605,826,971 64,635,814,227
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,477,146,171 1,141,036,520 1,499,136,535 1,271,835,756
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,363,184,566 10,706,157,646 47,090,855,662 60,101,846,268
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 333,861,162 15,834,774 15,834,774 3,262,132,203
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,586,920,790,618 1,528,332,636,728 1,393,810,763,369 1,397,038,696,966
I. Các khoản phải thu dài hạn 403,889,247,866 317,933,672,355 422,272,765,004 427,907,478,328
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,314,817,001 2,065,344,650 1,256,767,000 677,762,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 14,900,000,000 14,900,000,000 14,900,000,000 14,900,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 386,674,430,865 300,968,327,705 406,115,998,004 412,329,716,328
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 82,088,564,978 90,859,861,932 92,305,177,872 93,066,009,367
1. Tài sản cố định hữu hình 18,403,019,403 27,207,953,983 28,686,907,549 29,481,376,670
- Nguyên giá 46,898,979,864 56,536,113,998 57,242,728,467 59,489,084,865
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,495,960,461 -29,328,160,015 -28,555,820,918 -30,007,708,195
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 63,685,545,575 63,651,907,949 63,618,270,323 63,584,632,697
- Nguyên giá 77,986,953,241 77,986,953,241 77,986,953,241 77,986,953,241
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,301,407,666 -14,335,045,292 -14,368,682,918 -14,402,320,544
III. Bất động sản đầu tư 63,769,145,688 62,948,650,632 62,128,155,576 61,307,660,520
- Nguyên giá 76,862,428,986 76,862,428,986 76,862,428,986 76,862,428,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,093,283,298 -13,913,778,354 -14,734,273,410 -15,554,768,466
IV. Tài sản dở dang dài hạn 266,841,632,326 271,356,995,082 6,115,689,142 6,115,689,142
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 260,725,943,184 265,241,305,940
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,115,689,142 6,115,689,142 6,115,689,142 6,115,689,142
V. Đầu tư tài chính dài hạn 748,047,712,754 764,518,363,368 793,846,050,353 784,444,491,012
1. Đầu tư vào công ty con 675,169,118,792
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 644,278,654,134 657,749,304,748 684,570,678,133 109,275,372,220
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 103,769,058,620 106,769,058,620 109,275,372,220
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,284,487,006 20,715,093,359 17,142,925,422 24,197,368,597
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,543,487,006 19,984,492,581 14,234,839,173 21,289,282,349
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,533,714,184 2,533,714,184
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 741,000,000 730,600,778 374,372,065 374,372,064
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,912,296,299,004 2,810,768,874,816 2,895,200,215,430 2,961,902,366,266
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,072,654,941,133 990,454,151,394 1,103,540,701,869 1,137,841,444,861
I. Nợ ngắn hạn 734,730,234,978 705,036,368,422 776,053,300,205 918,058,830,862
1. Phải trả người bán ngắn hạn 103,905,687,239 100,046,758,674 107,822,804,397 99,564,734,611
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,017,842,525 33,165,852,736 43,472,622,021 74,508,015,442
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,131,532,793 12,671,570,530 22,124,870,401 6,905,709,577
4. Phải trả người lao động 10,939,107,262 10,508,531,109 17,905,100,930 15,283,311,676
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,822,522,525 12,615,702,525 12,615,702,525 12,858,880,906
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 209,613,407,669 143,191,000,583 242,172,010,193 258,217,242,075
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 361,362,483,307 378,407,546,832 312,007,564,783 432,820,869,466
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,937,651,658 14,429,405,433 17,932,624,955 17,900,067,109
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 337,924,706,155 285,417,782,972 327,487,401,664 219,782,613,999
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,310,400,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 80,572,357,930 36,185,157,930 36,188,784,930 36,316,511,930
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 250,932,998,037 244,123,674,854 291,108,674,854 182,662,160,189
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,237,894,146 4,237,894,146 -680,160,412 -66,160,412
12. Dự phòng phải trả dài hạn 871,056,042 871,056,042 870,102,292 870,102,292
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,839,641,357,871 1,820,314,723,422 1,791,659,513,561 1,824,060,921,405
I. Vốn chủ sở hữu 1,839,641,357,871 1,820,314,723,422 1,791,659,513,561 1,824,060,921,405
1. Vốn góp của chủ sở hữu 709,883,810,000 816,349,270,000 816,349,270,000 816,349,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 709,883,810,000 816,349,270,000 816,349,270,000 816,349,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 352,449,914,963 245,984,454,963 245,984,454,963 245,984,454,963
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 484,239,185,063 486,395,397,203 487,791,240,058 487,791,240,058
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 164,158,005,569 140,705,322,871 137,065,788,035 141,993,706,828
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 115,047,170,204 20,569,640,081 124,506,134,209 128,407,922,649
- LNST chưa phân phối kỳ này 49,110,835,365 120,135,682,790 12,559,653,826 13,585,784,179
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 128,910,442,276 130,880,278,385 104,468,760,505 131,942,249,556
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,912,296,299,004 2,810,768,874,816 2,895,200,215,430 2,961,902,366,266
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.