TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,325,375,508,386 |
1,282,436,238,088 |
1,501,389,452,061 |
1,564,863,669,300 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
178,491,383,105 |
133,893,021,804 |
96,561,115,134 |
96,377,800,505 |
|
1. Tiền |
162,703,734,713 |
113,748,936,876 |
78,402,582,300 |
66,187,772,636 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,787,648,392 |
20,144,084,928 |
18,158,532,834 |
30,190,027,869 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
61,791,983,000 |
64,654,257,600 |
30,266,408,000 |
29,819,393,900 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
86,705,020,507 |
86,705,020,507 |
54,837,220,507 |
54,837,220,507 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-28,913,037,507 |
-27,050,762,907 |
-28,570,812,507 |
-30,517,826,607 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
5,000,000,000 |
4,000,000,000 |
5,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
806,384,874,787 |
764,306,892,565 |
882,723,704,843 |
972,193,696,319 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
156,334,285,837 |
218,749,025,461 |
317,605,751,203 |
319,889,927,058 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,732,773,221 |
19,040,263,521 |
15,963,994,695 |
50,739,060,495 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
304,008,804,934 |
298,408,804,934 |
318,908,804,934 |
330,908,804,934 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
331,430,157,792 |
230,229,945,646 |
232,366,301,008 |
272,777,050,829 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,121,146,997 |
-2,121,146,997 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-2,121,146,997 |
-2,121,146,997 |
|
IV. Hàng tồn kho |
268,533,075,595 |
307,719,037,179 |
443,232,397,113 |
401,836,964,349 |
|
1. Hàng tồn kho |
268,533,075,595 |
307,719,037,179 |
443,232,397,113 |
401,836,964,349 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,174,191,899 |
11,863,028,940 |
48,605,826,971 |
64,635,814,227 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,477,146,171 |
1,141,036,520 |
1,499,136,535 |
1,271,835,756 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,363,184,566 |
10,706,157,646 |
47,090,855,662 |
60,101,846,268 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
333,861,162 |
15,834,774 |
15,834,774 |
3,262,132,203 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,586,920,790,618 |
1,528,332,636,728 |
1,393,810,763,369 |
1,397,038,696,966 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
403,889,247,866 |
317,933,672,355 |
422,272,765,004 |
427,907,478,328 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,314,817,001 |
2,065,344,650 |
1,256,767,000 |
677,762,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
14,900,000,000 |
14,900,000,000 |
14,900,000,000 |
14,900,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
386,674,430,865 |
300,968,327,705 |
406,115,998,004 |
412,329,716,328 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
82,088,564,978 |
90,859,861,932 |
92,305,177,872 |
93,066,009,367 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,403,019,403 |
27,207,953,983 |
28,686,907,549 |
29,481,376,670 |
|
- Nguyên giá |
46,898,979,864 |
56,536,113,998 |
57,242,728,467 |
59,489,084,865 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,495,960,461 |
-29,328,160,015 |
-28,555,820,918 |
-30,007,708,195 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
63,685,545,575 |
63,651,907,949 |
63,618,270,323 |
63,584,632,697 |
|
- Nguyên giá |
77,986,953,241 |
77,986,953,241 |
77,986,953,241 |
77,986,953,241 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,301,407,666 |
-14,335,045,292 |
-14,368,682,918 |
-14,402,320,544 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
63,769,145,688 |
62,948,650,632 |
62,128,155,576 |
61,307,660,520 |
|
- Nguyên giá |
76,862,428,986 |
76,862,428,986 |
76,862,428,986 |
76,862,428,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,093,283,298 |
-13,913,778,354 |
-14,734,273,410 |
-15,554,768,466 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
266,841,632,326 |
271,356,995,082 |
6,115,689,142 |
6,115,689,142 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
260,725,943,184 |
265,241,305,940 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,115,689,142 |
6,115,689,142 |
6,115,689,142 |
6,115,689,142 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
748,047,712,754 |
764,518,363,368 |
793,846,050,353 |
784,444,491,012 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
675,169,118,792 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
644,278,654,134 |
657,749,304,748 |
684,570,678,133 |
109,275,372,220 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
103,769,058,620 |
106,769,058,620 |
109,275,372,220 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,284,487,006 |
20,715,093,359 |
17,142,925,422 |
24,197,368,597 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,543,487,006 |
19,984,492,581 |
14,234,839,173 |
21,289,282,349 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,533,714,184 |
2,533,714,184 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
741,000,000 |
730,600,778 |
374,372,065 |
374,372,064 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,912,296,299,004 |
2,810,768,874,816 |
2,895,200,215,430 |
2,961,902,366,266 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,072,654,941,133 |
990,454,151,394 |
1,103,540,701,869 |
1,137,841,444,861 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
734,730,234,978 |
705,036,368,422 |
776,053,300,205 |
918,058,830,862 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
103,905,687,239 |
100,046,758,674 |
107,822,804,397 |
99,564,734,611 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,017,842,525 |
33,165,852,736 |
43,472,622,021 |
74,508,015,442 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,131,532,793 |
12,671,570,530 |
22,124,870,401 |
6,905,709,577 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,939,107,262 |
10,508,531,109 |
17,905,100,930 |
15,283,311,676 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,822,522,525 |
12,615,702,525 |
12,615,702,525 |
12,858,880,906 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
209,613,407,669 |
143,191,000,583 |
242,172,010,193 |
258,217,242,075 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
361,362,483,307 |
378,407,546,832 |
312,007,564,783 |
432,820,869,466 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,937,651,658 |
14,429,405,433 |
17,932,624,955 |
17,900,067,109 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
337,924,706,155 |
285,417,782,972 |
327,487,401,664 |
219,782,613,999 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,310,400,000 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
80,572,357,930 |
36,185,157,930 |
36,188,784,930 |
36,316,511,930 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
250,932,998,037 |
244,123,674,854 |
291,108,674,854 |
182,662,160,189 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,237,894,146 |
4,237,894,146 |
-680,160,412 |
-66,160,412 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
871,056,042 |
871,056,042 |
870,102,292 |
870,102,292 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,839,641,357,871 |
1,820,314,723,422 |
1,791,659,513,561 |
1,824,060,921,405 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,839,641,357,871 |
1,820,314,723,422 |
1,791,659,513,561 |
1,824,060,921,405 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
709,883,810,000 |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
709,883,810,000 |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
816,349,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
352,449,914,963 |
245,984,454,963 |
245,984,454,963 |
245,984,454,963 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
484,239,185,063 |
486,395,397,203 |
487,791,240,058 |
487,791,240,058 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
164,158,005,569 |
140,705,322,871 |
137,065,788,035 |
141,993,706,828 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
115,047,170,204 |
20,569,640,081 |
124,506,134,209 |
128,407,922,649 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
49,110,835,365 |
120,135,682,790 |
12,559,653,826 |
13,585,784,179 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
128,910,442,276 |
130,880,278,385 |
104,468,760,505 |
131,942,249,556 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,912,296,299,004 |
2,810,768,874,816 |
2,895,200,215,430 |
2,961,902,366,266 |
|