TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
156,196,584,983 |
170,580,673,954 |
132,355,897,445 |
156,047,310,385 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,096,536,402 |
15,300,117,579 |
4,404,031,441 |
7,546,699,317 |
|
1. Tiền |
4,096,536,402 |
15,300,117,579 |
4,404,031,441 |
7,546,699,317 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,958,999,884 |
44,339,649,953 |
25,175,536,655 |
73,788,407,024 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,354,748,559 |
931,241,259 |
11,926,483,095 |
44,540,140,359 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,540,751,325 |
43,408,408,694 |
13,108,306,894 |
29,114,800,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
63,500,000 |
|
140,746,666 |
133,466,665 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
98,782,760,721 |
110,067,570,679 |
101,918,223,359 |
73,898,003,869 |
|
1. Hàng tồn kho |
98,782,760,721 |
110,067,570,679 |
101,918,223,359 |
73,898,003,869 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,358,287,976 |
873,335,743 |
858,105,990 |
814,200,175 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
67,041,668 |
44,666,669 |
22,666,670 |
59,000,036 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
591,916,732 |
129,339,498 |
136,109,744 |
55,870,563 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
699,329,576 |
699,329,576 |
699,329,576 |
699,329,576 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
124,880,914,022 |
121,759,057,150 |
163,677,377,053 |
149,727,942,390 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,500,000,001 |
21,500,000,000 |
64,709,203,650 |
560,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
43,149,203,650 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,500,000,001 |
21,500,000,000 |
21,560,000,000 |
560,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,866,962,873 |
3,665,180,264 |
5,293,945,777 |
5,067,627,443 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,079,462,906 |
2,915,180,300 |
2,761,445,817 |
3,293,127,441 |
|
- Nguyên giá |
11,081,790,452 |
11,081,790,451 |
11,081,790,451 |
12,581,790,452 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,002,327,546 |
-8,166,610,151 |
-8,320,344,634 |
-9,288,663,011 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
787,499,967 |
749,999,964 |
2,532,499,960 |
1,774,500,002 |
|
- Nguyên giá |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
3,320,000,000 |
1,820,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-712,500,033 |
-750,000,036 |
-787,500,040 |
-45,499,998 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
99,513,951,148 |
96,593,876,886 |
93,674,227,626 |
144,100,314,947 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
99,513,951,148 |
96,593,876,886 |
93,674,227,626 |
144,100,314,947 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
281,077,499,005 |
292,339,731,104 |
296,033,274,498 |
305,775,252,775 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
111,607,338,617 |
112,367,378,551 |
108,032,931,996 |
112,821,212,991 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
111,357,338,617 |
112,138,178,551 |
107,819,331,996 |
111,186,279,656 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,118,401,446 |
7,248,927,650 |
17,774,516,843 |
7,311,511,787 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
293,475,907 |
416,404,432 |
316,857,110 |
227,323,897 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
49,320,000,000 |
49,320,000,000 |
27,720,000,000 |
43,920,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,261,264 |
39,146,469 |
39,844,709 |
44,843,972 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,586,200,000 |
55,113,700,000 |
61,968,113,334 |
59,682,600,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
250,000,000 |
229,200,000 |
213,600,000 |
1,634,933,335 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
250,000,000 |
229,200,000 |
213,600,000 |
1,634,933,335 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
169,470,160,388 |
179,972,352,553 |
188,000,342,502 |
192,954,039,784 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
169,470,160,388 |
179,972,352,553 |
188,000,342,502 |
192,954,039,784 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
129,000,000,000 |
129,000,000,000 |
129,000,000,000 |
129,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
129,000,000,000 |
129,000,000,000 |
129,000,000,000 |
129,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,470,160,388 |
50,972,352,553 |
59,000,342,502 |
63,954,039,784 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,479,668,338 |
28,981,860,503 |
8,027,989,949 |
12,981,687,231 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,990,492,050 |
21,990,492,050 |
50,972,352,553 |
50,972,352,553 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
281,077,499,005 |
292,339,731,104 |
296,033,274,498 |
305,775,252,775 |
|