MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,959,367,282,886 1,485,574,606,065 1,435,254,278,630
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 213,346,847,232 35,896,886,856 80,953,916,036
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,746,020,435,654 1,449,677,719,209 1,354,300,362,594
4. Giá vốn hàng bán 1,408,383,816,895 1,042,166,787,515 928,942,024,951
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 337,636,618,759 407,510,931,694 425,358,337,643
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,424,680,374 3,274,262,875 8,466,076,928
7. Chi phí tài chính 60,836,099,868 129,126,877,376 142,628,653,653
- Trong đó: Chi phí lãi vay 60,836,099,868 124,809,192,633 145,743,405,983
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 594,762,016 594,352,350
9. Chi phí bán hàng 87,923,611,339 70,053,062,816 76,177,223,098
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 56,231,948,567 52,517,627,919 47,331,632,809
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 136,724,993,104 159,682,388,474 168,281,257,361
12. Thu nhập khác 29,493,010,269 10,584,345,426 7,195,654,309
13. Chi phí khác 16,377,353,109 3,513,924,981 2,402,896,641
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,115,657,160 7,070,420,445 4,792,757,668
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 149,944,078,996 166,752,808,919 173,074,015,029
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 35,668,494,293 36,661,451,697 36,931,636,939
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,557,739,374 1,809,511,867 -553,734,092
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 112,717,845,329 128,281,845,355 136,696,112,182
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 116,642,531,344 121,993,465,915 130,735,169,487
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,288,379,440 5,960,942,695
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,166 1,119 1,189
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,119 1,189
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.