1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,959,367,282,886 |
|
1,485,574,606,065 |
1,435,254,278,630 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
213,346,847,232 |
|
35,896,886,856 |
80,953,916,036 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,746,020,435,654 |
|
1,449,677,719,209 |
1,354,300,362,594 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,408,383,816,895 |
|
1,042,166,787,515 |
928,942,024,951 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
337,636,618,759 |
|
407,510,931,694 |
425,358,337,643 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,424,680,374 |
|
3,274,262,875 |
8,466,076,928 |
|
7. Chi phí tài chính |
60,836,099,868 |
|
129,126,877,376 |
142,628,653,653 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
60,836,099,868 |
|
124,809,192,633 |
145,743,405,983 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
594,762,016 |
594,352,350 |
|
9. Chi phí bán hàng |
87,923,611,339 |
|
70,053,062,816 |
76,177,223,098 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
56,231,948,567 |
|
52,517,627,919 |
47,331,632,809 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
136,724,993,104 |
|
159,682,388,474 |
168,281,257,361 |
|
12. Thu nhập khác |
29,493,010,269 |
|
10,584,345,426 |
7,195,654,309 |
|
13. Chi phí khác |
16,377,353,109 |
|
3,513,924,981 |
2,402,896,641 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,115,657,160 |
|
7,070,420,445 |
4,792,757,668 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
149,944,078,996 |
|
166,752,808,919 |
173,074,015,029 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
35,668,494,293 |
|
36,661,451,697 |
36,931,636,939 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,557,739,374 |
|
1,809,511,867 |
-553,734,092 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
112,717,845,329 |
|
128,281,845,355 |
136,696,112,182 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
116,642,531,344 |
|
121,993,465,915 |
130,735,169,487 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
6,288,379,440 |
5,960,942,695 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,166 |
|
1,119 |
1,189 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,119 |
1,189 |
|