MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,554,781,621,497 2,324,916,566,078 2,526,593,380,973 2,929,123,205,999
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,825,868,840 20,687,030,349 65,295,311,364 630,259,018,060
1. Tiền 73,825,868,840 20,687,030,349 65,295,311,364 620,259,018,060
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 294,087,554,412 269,850,335,721 633,016,560,181 539,992,165,959
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 314,953,269,821 294,786,840,196 667,484,078,247 572,821,846,344
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,561,833,450 5,019,405,685 3,975,649,375 3,371,959,242
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 35,027,273
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,898,115,830 14,045,297,641 17,078,304,418 19,319,832,232
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,483,604,672 -45,483,604,672 -56,896,553,731 -56,896,553,731
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 122,912,710 1,482,396,871 1,375,081,872 1,375,081,872
IV. Hàng tồn kho 2,183,668,006,482 2,028,269,831,233 1,826,310,901,589 1,748,665,874,035
1. Hàng tồn kho 2,199,863,180,309 2,044,459,948,808 1,835,999,487,799 1,758,354,460,245
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,195,173,827 -16,190,117,575 -9,688,586,210 -9,688,586,210
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,200,191,763 6,109,368,775 1,970,607,839 10,206,147,945
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,769,260,291 1,612,369,229 1,636,232,629 2,981,160,484
2. Thuế GTGT được khấu trừ 606,865,290 2,326,429,951
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 430,931,472 3,890,134,256 334,375,210 4,898,557,510
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,913,044,839,466 2,890,076,117,627 2,712,351,411,651 2,706,728,930,950
I. Các khoản phải thu dài hạn 286,257,362,638 274,761,498,422 237,484,600,917 234,520,125,062
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 257,868,923,735 257,615,573,735 226,068,112,635 224,887,512,635
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 28,388,438,903 17,145,924,687 11,416,488,282 9,632,612,427
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 191,380,395,641 184,040,934,463 177,784,623,539 170,790,408,193
1. Tài sản cố định hữu hình 115,720,908,470 109,871,206,165 105,104,654,114 99,600,197,641
- Nguyên giá 375,078,867,203 375,122,867,203 376,213,458,203 375,614,992,466
- Giá trị hao mòn lũy kế -259,357,958,733 -265,251,661,038 -271,108,804,089 -276,014,794,825
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 75,659,487,171 74,169,728,298 72,679,969,425 71,190,210,552
- Nguyên giá 97,274,917,864 97,274,917,864 97,274,917,864 97,274,917,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,615,430,693 -23,105,189,566 -24,594,948,439 -26,084,707,312
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,350,877,207,688 2,347,371,563,276 2,211,262,095,240 2,212,445,525,774
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,339,774,744,621 2,336,348,039,553 2,199,133,443,917 2,200,507,802,051
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,102,463,067 11,023,523,723 12,128,651,323 11,937,723,723
V. Đầu tư tài chính dài hạn 69,489,246,570 69,318,876,282 71,967,671,558 73,612,458,235
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 38,689,246,570 38,518,876,282 41,167,671,558 42,812,458,235
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,800,000,000 30,800,000,000 30,800,000,000 30,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,040,626,929 14,583,245,184 13,852,420,397 15,360,413,686
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,800,727,932 13,343,346,187 12,948,605,296 14,456,598,585
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,239,898,997 1,239,898,997 903,815,101 903,815,101
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,467,826,460,963 5,214,992,683,705 5,238,944,792,624 5,635,852,136,949
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,175,330,950,986 4,021,934,422,558 3,961,058,025,149 4,465,587,329,769
I. Nợ ngắn hạn 3,225,609,189,722 3,134,338,093,292 3,147,945,855,805 3,657,435,160,425
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,589,088,847,223 1,381,708,628,849 1,474,312,724,108 1,487,533,275,877
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 577,511,041,515 555,974,965,649 307,536,232,445 309,828,744,228
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,794,504,882 11,952,053,003 84,638,376,705 1,714,535,282
4. Phải trả người lao động 7,032,360,861 6,238,679,871 8,042,086,508 6,253,291,026
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 131,226,902,221 125,754,966,226 182,190,803,565 160,899,376,480
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 314,123,543,488 173,175,054,119 163,436,037,374 752,815,018,760
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 558,708,023,035 851,431,940,002 902,104,394,927 922,894,837,636
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,123,966,497 28,101,805,573 25,685,200,173 15,496,081,136
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 949,721,761,264 887,596,329,266 813,112,169,344 808,152,169,344
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 84,704,619,922 84,704,619,922 9,192,076,000 5,384,276,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 865,017,141,342 802,891,709,344 803,920,093,344 802,767,893,344
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,292,495,509,977 1,193,058,261,147 1,277,886,767,475 1,170,264,807,180
I. Vốn chủ sở hữu 1,292,495,509,977 1,193,058,261,147 1,277,886,767,475 1,170,264,807,180
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,841,123,840 1,841,123,840 1,841,123,840 1,841,123,840
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,777,275,814 7,777,275,814 7,777,275,814 7,777,275,814
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 101,498,671,330 101,498,671,330 101,498,671,330 103,346,495,881
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 153,548,026,061 54,678,886,142 137,548,018,844 27,333,354,504
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,656,921,400 35,787,781,481 118,656,914,183 -109,532,732,380
- LNST chưa phân phối kỳ này 118,891,104,661 18,891,104,661 18,891,104,661 136,866,086,884
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 27,830,412,932 27,262,304,021 29,221,677,647 29,966,557,141
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,467,826,460,963 5,214,992,683,705 5,238,944,792,624 5,635,852,136,949
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.