1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,167,588,273 |
13,936,119,886 |
33,336,983,452 |
3,347,011,879 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,127,272 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,167,588,273 |
13,936,119,886 |
33,334,856,180 |
3,347,011,879 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,810,771,262 |
23,802,811,864 |
20,072,902,011 |
14,068,532,346 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,356,817,011 |
-9,866,691,978 |
13,261,954,169 |
-10,721,520,467 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,666,695,551 |
4,834,024,920 |
5,795,002,957 |
5,823,002,078 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,774,782 |
673,481,021 |
134,164,019 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
673,481,021 |
134,164,019 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,910,322,975 |
1,975,840,200 |
793,164,841 |
339,885,939 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,104,486,184 |
2,032,459,184 |
3,015,980,615 |
1,662,449,776 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,008,703,403 |
-9,047,741,224 |
14,574,330,649 |
-7,035,018,123 |
|
12. Thu nhập khác |
1,071 |
20,000,788 |
1,063 |
1,328 |
|
13. Chi phí khác |
261,000 |
62,174,003 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-259,929 |
-42,173,215 |
1,063 |
1,328 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,008,443,474 |
-9,089,914,439 |
14,574,331,712 |
-7,035,016,795 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
814,408,695 |
-1,805,207,888 |
2,927,586,342 |
-1,394,283,359 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,194,034,779 |
-7,284,706,551 |
11,646,745,370 |
-5,640,733,436 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,194,034,779 |
-7,284,706,551 |
11,646,745,370 |
-5,640,733,436 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
250 |
-570 |
911 |
-441 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
250 |
-570 |
|
|
|