TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
302,423,123,393 |
305,155,344,873 |
288,992,431,557 |
326,258,322,750 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,600,757,911 |
39,148,406,153 |
42,476,449,016 |
32,413,060,821 |
|
1. Tiền |
1,600,757,911 |
648,406,153 |
846,449,016 |
1,913,060,821 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
26,000,000,000 |
38,500,000,000 |
41,630,000,000 |
30,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,620,000,000 |
12,120,000,000 |
9,305,000,000 |
50,455,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,620,000,000 |
12,120,000,000 |
9,305,000,000 |
50,455,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
246,592,942,859 |
250,782,508,352 |
236,094,017,839 |
239,979,208,012 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
915,820,000 |
29,719,950 |
22,280,000 |
80,997,234 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,480,117 |
31,917,600 |
31,917,600 |
329,191,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
226,300,000,000 |
226,300,000,000 |
226,300,000,000 |
226,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,360,642,742 |
24,420,870,802 |
9,739,820,239 |
13,269,019,378 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,404,412,170 |
2,326,687,969 |
871,035,856 |
966,237,813 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,404,412,170 |
2,326,687,969 |
871,035,856 |
966,237,813 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,205,010,453 |
777,742,399 |
245,928,846 |
2,444,816,104 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,159,080,864 |
639,272,284 |
30,247,141 |
2,444,816,104 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
45,929,589 |
138,470,115 |
215,681,705 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,178,360,051 |
25,514,311,119 |
18,560,891,395 |
16,410,745,914 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,067,092,185 |
25,448,269,475 |
18,515,330,483 |
16,386,290,880 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,018,481,071 |
25,410,075,029 |
18,487,552,704 |
16,368,929,768 |
|
- Nguyên giá |
295,321,710,750 |
295,321,710,750 |
295,321,710,750 |
295,056,212,241 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-261,303,229,679 |
-269,911,635,721 |
-276,834,158,046 |
-278,687,282,473 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
48,611,114 |
38,194,446 |
27,777,779 |
17,361,112 |
|
- Nguyên giá |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,388,886 |
-86,805,554 |
-97,222,221 |
-107,638,888 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
111,267,866 |
66,041,644 |
45,560,912 |
24,455,034 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
111,267,866 |
66,041,644 |
45,560,912 |
24,455,034 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
336,601,483,444 |
330,669,655,992 |
307,553,322,952 |
342,669,068,664 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,251,450,857 |
23,287,914,014 |
11,109,738,153 |
22,928,430,763 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,251,450,857 |
23,287,914,014 |
11,109,738,153 |
22,928,430,763 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,686,227,629 |
19,954,717,500 |
9,754,736,963 |
11,935,184,859 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,800,894,571 |
2,573,821,388 |
423,690,318 |
9,598,778,170 |
|
4. Phải trả người lao động |
199,079,392 |
239,262,780 |
372,642,805 |
639,044,621 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
53,410,000 |
62,400,000 |
78,380,215 |
208,340,839 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
61,510,551 |
35,177,219 |
52,184,797 |
142,741,727 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
94,478,345 |
80,249,709 |
99,382,587 |
89,185,029 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
355,850,369 |
342,285,418 |
328,720,468 |
315,155,518 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
312,350,032,587 |
307,381,741,978 |
296,443,584,799 |
319,740,637,901 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
312,350,032,587 |
307,381,741,978 |
296,443,584,799 |
319,740,637,901 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,418,611,387 |
51,418,611,387 |
51,418,611,387 |
51,418,611,387 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
133,051,421,200 |
128,083,130,591 |
117,144,973,412 |
140,442,026,514 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,536,727,724 |
6,568,437,115 |
2,024,279,936 |
23,676,243,042 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
121,514,693,476 |
121,514,693,476 |
115,120,693,476 |
116,765,783,472 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
336,601,483,444 |
330,669,655,992 |
307,553,322,952 |
342,669,068,664 |
|