MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 302,423,123,393 305,155,344,873 288,992,431,557 326,258,322,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,600,757,911 39,148,406,153 42,476,449,016 32,413,060,821
1. Tiền 1,600,757,911 648,406,153 846,449,016 1,913,060,821
2. Các khoản tương đương tiền 26,000,000,000 38,500,000,000 41,630,000,000 30,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,620,000,000 12,120,000,000 9,305,000,000 50,455,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,620,000,000 12,120,000,000 9,305,000,000 50,455,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 246,592,942,859 250,782,508,352 236,094,017,839 239,979,208,012
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 915,820,000 29,719,950 22,280,000 80,997,234
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,480,117 31,917,600 31,917,600 329,191,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 226,300,000,000 226,300,000,000 226,300,000,000 226,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,360,642,742 24,420,870,802 9,739,820,239 13,269,019,378
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,404,412,170 2,326,687,969 871,035,856 966,237,813
1. Hàng tồn kho 2,404,412,170 2,326,687,969 871,035,856 966,237,813
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,205,010,453 777,742,399 245,928,846 2,444,816,104
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,159,080,864 639,272,284 30,247,141 2,444,816,104
2. Thuế GTGT được khấu trừ 45,929,589 138,470,115 215,681,705
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,178,360,051 25,514,311,119 18,560,891,395 16,410,745,914
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,067,092,185 25,448,269,475 18,515,330,483 16,386,290,880
1. Tài sản cố định hữu hình 34,018,481,071 25,410,075,029 18,487,552,704 16,368,929,768
- Nguyên giá 295,321,710,750 295,321,710,750 295,321,710,750 295,056,212,241
- Giá trị hao mòn lũy kế -261,303,229,679 -269,911,635,721 -276,834,158,046 -278,687,282,473
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 48,611,114 38,194,446 27,777,779 17,361,112
- Nguyên giá 125,000,000 125,000,000 125,000,000 125,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,388,886 -86,805,554 -97,222,221 -107,638,888
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 111,267,866 66,041,644 45,560,912 24,455,034
1. Chi phí trả trước dài hạn 111,267,866 66,041,644 45,560,912 24,455,034
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 336,601,483,444 330,669,655,992 307,553,322,952 342,669,068,664
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,251,450,857 23,287,914,014 11,109,738,153 22,928,430,763
I. Nợ ngắn hạn 24,251,450,857 23,287,914,014 11,109,738,153 22,928,430,763
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,686,227,629 19,954,717,500 9,754,736,963 11,935,184,859
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,800,894,571 2,573,821,388 423,690,318 9,598,778,170
4. Phải trả người lao động 199,079,392 239,262,780 372,642,805 639,044,621
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 53,410,000 62,400,000 78,380,215 208,340,839
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 61,510,551 35,177,219 52,184,797 142,741,727
9. Phải trả ngắn hạn khác 94,478,345 80,249,709 99,382,587 89,185,029
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 355,850,369 342,285,418 328,720,468 315,155,518
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 312,350,032,587 307,381,741,978 296,443,584,799 319,740,637,901
I. Vốn chủ sở hữu 312,350,032,587 307,381,741,978 296,443,584,799 319,740,637,901
1. Vốn góp của chủ sở hữu 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,418,611,387 51,418,611,387 51,418,611,387 51,418,611,387
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 133,051,421,200 128,083,130,591 117,144,973,412 140,442,026,514
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,536,727,724 6,568,437,115 2,024,279,936 23,676,243,042
- LNST chưa phân phối kỳ này 121,514,693,476 121,514,693,476 115,120,693,476 116,765,783,472
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 336,601,483,444 330,669,655,992 307,553,322,952 342,669,068,664
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.