TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
181,632,554,732 |
193,281,442,282 |
189,085,120,129 |
279,931,098,790 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
131,732,867,493 |
108,575,457,222 |
77,708,472,719 |
161,304,065,785 |
|
1. Tiền |
10,482,867,493 |
9,954,622,975 |
11,772,472,719 |
7,313,742,731 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
121,250,000,000 |
98,620,834,247 |
65,936,000,000 |
153,990,323,054 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,378,800,000 |
|
|
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,378,800,000 |
|
|
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,067,838,303 |
80,808,597,744 |
105,818,114,193 |
109,608,707,285 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,403,539,059 |
166,542,002 |
|
97,418,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,899,855,758 |
253,034,130 |
3,415,902,450 |
4,815,902,450 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
80,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,764,443,486 |
389,021,612 |
2,402,211,743 |
4,695,386,835 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,340,268,274 |
2,893,141,808 |
4,777,929,316 |
3,579,224,349 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,447,109,945 |
2,990,074,171 |
4,874,861,679 |
3,579,224,349 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-106,841,671 |
-96,932,363 |
-96,932,363 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,112,780,662 |
1,004,245,508 |
780,603,901 |
3,439,101,371 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,112,780,662 |
977,907,527 |
|
3,345,234,546 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
527,455,353 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
26,337,981 |
253,148,548 |
93,866,825 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
143,869,489,988 |
132,520,513,337 |
124,849,571,898 |
113,661,753,340 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
141,521,709,160 |
130,677,914,835 |
122,605,495,651 |
111,481,208,542 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
141,521,709,160 |
130,677,914,835 |
122,533,463,393 |
111,415,592,951 |
|
- Nguyên giá |
311,936,818,673 |
311,486,418,243 |
314,272,277,400 |
314,272,277,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-170,415,109,513 |
-180,808,503,408 |
-191,738,814,007 |
-202,856,684,449 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
72,032,258 |
65,615,591 |
|
- Nguyên giá |
|
|
77,000,000 |
77,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,967,742 |
-11,384,409 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
397,709,509 |
397,709,509 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
397,709,509 |
397,709,509 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,347,780,828 |
1,842,598,502 |
1,846,366,738 |
1,782,835,289 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,289,503,629 |
1,842,598,502 |
1,846,366,738 |
1,782,835,289 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
58,277,199 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
325,502,044,720 |
325,801,955,619 |
313,934,692,027 |
393,592,852,130 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,088,977,141 |
15,635,570,011 |
9,211,411,942 |
28,843,970,264 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,088,977,141 |
15,635,570,011 |
9,211,411,942 |
28,843,970,264 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
491,016,306 |
185,527,440 |
7,355,401,289 |
4,040,736,690 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
160,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,823,232,398 |
10,390,121,310 |
159,131,673 |
18,032,018,938 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,631,271,753 |
|
801,250,632 |
44,758,305 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,998,412,158 |
33,031,027 |
65,000,000 |
5,799,644,472 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
115,408,334 |
62,635,608 |
771,971 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
256,874,428 |
4,209,057,812 |
88,224,513 |
334,484,945 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
772,761,764 |
755,196,814 |
741,631,864 |
592,166,914 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
305,413,067,579 |
310,166,385,608 |
304,723,280,085 |
364,748,881,866 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
305,413,067,579 |
310,166,385,608 |
304,723,280,085 |
364,748,881,866 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
127,880,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
77,852,238,928 |
77,852,238,928 |
77,852,238,928 |
77,852,238,928 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,680,828,651 |
104,434,146,680 |
98,991,041,157 |
159,016,642,938 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,254,571,468 |
74,844,289,497 |
69,401,183,974 |
129,426,785,755 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,426,257,183 |
29,589,857,183 |
29,589,857,183 |
29,589,857,183 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
325,502,044,720 |
325,801,955,619 |
313,934,692,027 |
393,592,852,130 |
|