MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 181,632,554,732 193,281,442,282 189,085,120,129 279,931,098,790
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 131,732,867,493 108,575,457,222 77,708,472,719 161,304,065,785
1. Tiền 10,482,867,493 9,954,622,975 11,772,472,719 7,313,742,731
2. Các khoản tương đương tiền 121,250,000,000 98,620,834,247 65,936,000,000 153,990,323,054
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,378,800,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,378,800,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,067,838,303 80,808,597,744 105,818,114,193 109,608,707,285
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,403,539,059 166,542,002 97,418,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,899,855,758 253,034,130 3,415,902,450 4,815,902,450
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 80,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,764,443,486 389,021,612 2,402,211,743 4,695,386,835
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,340,268,274 2,893,141,808 4,777,929,316 3,579,224,349
1. Hàng tồn kho 3,447,109,945 2,990,074,171 4,874,861,679 3,579,224,349
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -106,841,671 -96,932,363 -96,932,363
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,112,780,662 1,004,245,508 780,603,901 3,439,101,371
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,112,780,662 977,907,527 3,345,234,546
2. Thuế GTGT được khấu trừ 527,455,353
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,337,981 253,148,548 93,866,825
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 143,869,489,988 132,520,513,337 124,849,571,898 113,661,753,340
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 141,521,709,160 130,677,914,835 122,605,495,651 111,481,208,542
1. Tài sản cố định hữu hình 141,521,709,160 130,677,914,835 122,533,463,393 111,415,592,951
- Nguyên giá 311,936,818,673 311,486,418,243 314,272,277,400 314,272,277,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -170,415,109,513 -180,808,503,408 -191,738,814,007 -202,856,684,449
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 72,032,258 65,615,591
- Nguyên giá 77,000,000 77,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,967,742 -11,384,409
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 397,709,509 397,709,509
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 397,709,509 397,709,509
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,347,780,828 1,842,598,502 1,846,366,738 1,782,835,289
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,289,503,629 1,842,598,502 1,846,366,738 1,782,835,289
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 58,277,199
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 325,502,044,720 325,801,955,619 313,934,692,027 393,592,852,130
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,088,977,141 15,635,570,011 9,211,411,942 28,843,970,264
I. Nợ ngắn hạn 20,088,977,141 15,635,570,011 9,211,411,942 28,843,970,264
1. Phải trả người bán ngắn hạn 491,016,306 185,527,440 7,355,401,289 4,040,736,690
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 160,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,823,232,398 10,390,121,310 159,131,673 18,032,018,938
4. Phải trả người lao động 2,631,271,753 801,250,632 44,758,305
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,998,412,158 33,031,027 65,000,000 5,799,644,472
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 115,408,334 62,635,608 771,971
9. Phải trả ngắn hạn khác 256,874,428 4,209,057,812 88,224,513 334,484,945
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 772,761,764 755,196,814 741,631,864 592,166,914
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 305,413,067,579 310,166,385,608 304,723,280,085 364,748,881,866
I. Vốn chủ sở hữu 305,413,067,579 310,166,385,608 304,723,280,085 364,748,881,866
1. Vốn góp của chủ sở hữu 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000 127,880,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 77,852,238,928 77,852,238,928 77,852,238,928 77,852,238,928
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99,680,828,651 104,434,146,680 98,991,041,157 159,016,642,938
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66,254,571,468 74,844,289,497 69,401,183,974 129,426,785,755
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,426,257,183 29,589,857,183 29,589,857,183 29,589,857,183
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 325,502,044,720 325,801,955,619 313,934,692,027 393,592,852,130
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.