TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
943,676,458,051 |
785,098,950,651 |
707,952,394,776 |
730,937,391,818 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
145,373,299,735 |
86,257,680,602 |
65,472,615,065 |
83,829,651,616 |
|
1. Tiền |
145,373,299,735 |
86,257,680,602 |
65,472,615,065 |
83,829,651,616 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,783,379,035 |
11,780,000,000 |
11,780,000,000 |
20,984,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,783,379,035 |
11,780,000,000 |
11,780,000,000 |
20,984,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
198,242,678,824 |
180,542,898,795 |
153,915,906,471 |
149,057,982,354 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
164,553,195,169 |
150,886,915,475 |
126,422,818,895 |
119,312,086,643 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,267,016,855 |
6,209,683,693 |
4,152,721,952 |
6,688,423,410 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,068,852,285 |
29,746,537,392 |
29,566,546,037 |
29,285,131,474 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,646,385,485 |
-6,300,237,765 |
-6,226,180,413 |
-6,227,659,173 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
556,666,115,199 |
474,938,657,216 |
449,078,560,402 |
453,401,332,178 |
|
1. Hàng tồn kho |
557,591,607,327 |
476,756,268,213 |
450,228,345,754 |
454,551,117,530 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-925,492,128 |
-1,817,610,997 |
-1,149,785,352 |
-1,149,785,352 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,610,985,258 |
31,579,714,038 |
27,705,312,838 |
23,664,425,670 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,536,005,245 |
21,341,619,690 |
17,613,335,257 |
12,254,332,373 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,382,758,592 |
6,545,872,927 |
6,399,756,160 |
7,717,871,876 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,692,221,421 |
3,692,221,421 |
3,692,221,421 |
3,692,221,421 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
368,253,287,769 |
355,703,988,441 |
347,509,596,025 |
331,385,146,988 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,865,591,097 |
17,883,226,850 |
17,887,611,852 |
15,467,999,308 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,865,591,097 |
17,883,226,850 |
17,887,611,852 |
15,467,999,308 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
318,497,190,329 |
299,197,892,709 |
290,610,697,132 |
275,921,228,479 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
316,512,447,532 |
297,360,316,214 |
288,920,286,939 |
274,377,984,588 |
|
- Nguyên giá |
1,631,925,609,476 |
1,611,388,240,668 |
1,611,388,240,668 |
1,611,388,240,668 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,315,413,161,944 |
-1,314,027,924,454 |
-1,322,467,953,729 |
-1,337,010,256,080 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,984,742,797 |
1,837,576,495 |
1,690,410,193 |
1,543,243,891 |
|
- Nguyên giá |
4,664,142,569 |
4,607,959,199 |
4,607,959,199 |
4,607,959,199 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,679,399,772 |
-2,770,382,704 |
-2,917,549,006 |
-3,064,715,308 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
35,372,224,301 |
37,933,043,303 |
38,504,833,992 |
39,415,273,820 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
35,372,224,301 |
37,933,043,303 |
38,504,833,992 |
39,415,273,820 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
518,282,042 |
689,825,579 |
506,453,049 |
580,645,381 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
518,282,042 |
689,825,579 |
506,453,049 |
580,645,381 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,311,929,745,820 |
1,140,802,939,092 |
1,055,461,990,801 |
1,062,322,538,806 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
832,165,197,362 |
711,187,531,876 |
635,355,825,945 |
630,468,747,692 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
785,497,197,362 |
664,519,531,876 |
591,187,825,739 |
589,032,511,987 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
214,473,955,273 |
146,932,014,548 |
154,182,827,304 |
194,141,318,005 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,354,170,364 |
16,257,216,476 |
16,591,728,796 |
18,532,209,395 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
803,329,379 |
1,200,432,224 |
1,098,161,103 |
196,170,691 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,682,069,918 |
11,475,525,572 |
12,584,551,536 |
16,360,932,586 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,513,507,908 |
2,600,948,613 |
4,411,025,248 |
5,309,844,578 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
881,959,134 |
806,981,699 |
732,225,577 |
846,570,231 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
526,788,205,386 |
485,246,412,744 |
401,587,306,175 |
353,645,466,501 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
46,668,000,000 |
46,668,000,000 |
44,168,000,206 |
41,436,235,705 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
168,000,000 |
168,000,000 |
168,000,000 |
168,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
46,500,000,000 |
46,500,000,000 |
44,000,000,206 |
41,268,235,705 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
479,764,548,458 |
429,615,407,216 |
420,106,164,856 |
431,853,791,114 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
479,764,548,458 |
429,615,407,216 |
420,106,164,856 |
431,853,791,114 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,520,960,000 |
86,520,960,000 |
86,520,960,000 |
86,520,960,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-76,940,800 |
-76,940,800 |
-76,940,800 |
-76,940,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,346,239,763 |
41,346,239,763 |
41,346,239,763 |
37,211,615,787 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,970,123,833 |
5,970,123,833 |
5,970,123,833 |
6,676,681,877 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-132,806,577,594 |
-181,348,383,749 |
-190,664,819,935 |
-175,201,354,142 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-107,591,685,885 |
-41,926,111,918 |
-51,242,548,104 |
-35,779,082,311 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-25,214,891,709 |
-139,422,271,831 |
-139,422,271,831 |
-139,422,271,831 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
24,482,383,256 |
22,875,048,169 |
22,682,241,995 |
22,394,468,392 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,311,929,745,820 |
1,140,802,939,092 |
1,055,461,990,801 |
1,062,322,538,806 |
|