MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 982,941,914,308 978,122,978,429 943,676,458,051 785,098,950,651
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 168,538,529,507 130,614,873,049 145,373,299,735 86,257,680,602
1. Tiền 168,538,529,507 130,614,873,049 145,373,299,735 86,257,680,602
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,064,431,500 11,564,431,500 12,783,379,035 11,780,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,064,431,500 11,564,431,500 12,783,379,035 11,780,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 155,893,623,210 185,948,324,621 198,242,678,824 180,542,898,795
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 128,740,968,045 155,124,172,105 164,553,195,169 150,886,915,475
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,145,274,285 8,137,283,400 9,267,016,855 6,209,683,693
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,627,960,339 28,209,984,998 30,068,852,285 29,746,537,392
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,620,579,459 -5,671,577,555 -5,646,385,485 -6,300,237,765
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 148,461,673
IV. Hàng tồn kho 610,303,716,974 607,197,663,605 556,666,115,199 474,938,657,216
1. Hàng tồn kho 612,193,612,757 609,087,559,388 557,591,607,327 476,756,268,213
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,889,895,783 -1,889,895,783 -925,492,128 -1,817,610,997
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,141,613,117 42,797,685,654 30,610,985,258 31,579,714,038
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33,159,633,303 30,118,893,129 20,536,005,245 21,341,619,690
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,089,758,393 9,386,571,104 6,382,758,592 6,545,872,927
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,892,221,421 3,292,221,421 3,692,221,421 3,692,221,421
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 401,529,677,394 385,804,719,742 368,253,287,769 355,703,988,441
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,481,655,621 14,006,580,803 13,865,591,097 17,883,226,850
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,481,655,621 14,006,580,803 13,865,591,097 17,883,226,850
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 357,878,515,378 338,277,873,948 318,497,190,329 299,197,892,709
1. Tài sản cố định hữu hình 355,556,808,236 336,104,503,594 316,512,447,532 297,360,316,214
- Nguyên giá 1,628,845,757,621 1,630,376,082,907 1,631,925,609,476 1,611,388,240,668
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,273,288,949,385 -1,294,271,579,313 -1,315,413,161,944 -1,314,027,924,454
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,321,707,142 2,173,370,354 1,984,742,797 1,837,576,495
- Nguyên giá 4,664,142,569 4,664,142,569 4,664,142,569 4,607,959,199
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,342,435,427 -2,490,772,215 -2,679,399,772 -2,770,382,704
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 35,075,653,815 32,843,468,427 35,372,224,301 37,933,043,303
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35,075,653,815 32,843,468,427 35,372,224,301 37,933,043,303
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,093,852,580 676,796,564 518,282,042 689,825,579
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,093,852,580 676,796,564 518,282,042 689,825,579
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,384,471,591,702 1,363,927,698,171 1,311,929,745,820 1,140,802,939,092
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 838,177,280,911 846,839,278,689 832,165,197,362 711,187,531,876
I. Nợ ngắn hạn 838,009,280,911 800,829,278,689 785,497,197,362 664,519,531,876
1. Phải trả người bán ngắn hạn 263,837,584,593 229,906,924,413 214,473,955,273 146,932,014,548
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,366,348,648 14,971,909,032 17,354,170,364 16,257,216,476
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 322,728,778 243,924,626 803,329,379 1,200,432,224
4. Phải trả người lao động 13,538,241,406 15,863,980,441 16,682,069,918 11,475,525,572
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,498,383,504 5,326,242,543 8,513,507,908 2,600,948,613
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 862,114,661 890,475,728 881,959,134 806,981,699
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 531,583,879,321 533,625,821,906 526,788,205,386 485,246,412,744
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 168,000,000 46,010,000,000 46,668,000,000 46,668,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 168,000,000 168,000,000 168,000,000 168,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 45,842,000,000 46,500,000,000 46,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 546,294,310,791 517,088,419,482 479,764,548,458 429,615,407,216
I. Vốn chủ sở hữu 546,294,310,791 517,088,419,482 479,764,548,458 429,615,407,216
1. Vốn góp của chủ sở hữu 454,328,360,000 454,328,360,000 454,328,360,000 454,328,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 454,328,360,000 454,328,360,000 454,328,360,000 454,328,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,520,960,000 86,520,960,000 86,520,960,000 86,520,960,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -76,940,800 -76,940,800 -76,940,800 -76,940,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,346,239,763 41,346,239,763 41,346,239,763 41,346,239,763
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,419,436,200 5,970,123,833 5,970,123,833 5,970,123,833
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -68,174,609,418 -96,498,815,002 -132,806,577,594 -181,348,383,749
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -42,959,717,709 -71,283,923,293 -107,591,685,885 -41,926,111,918
- LNST chưa phân phối kỳ này -25,214,891,709 -25,214,891,709 -25,214,891,709 -139,422,271,831
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 25,930,865,046 25,498,491,688 24,482,383,256 22,875,048,169
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,384,471,591,702 1,363,927,698,171 1,311,929,745,820 1,140,802,939,092
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.