TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
982,941,914,308 |
978,122,978,429 |
943,676,458,051 |
785,098,950,651 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
168,538,529,507 |
130,614,873,049 |
145,373,299,735 |
86,257,680,602 |
|
1. Tiền |
168,538,529,507 |
130,614,873,049 |
145,373,299,735 |
86,257,680,602 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,064,431,500 |
11,564,431,500 |
12,783,379,035 |
11,780,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,064,431,500 |
11,564,431,500 |
12,783,379,035 |
11,780,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
155,893,623,210 |
185,948,324,621 |
198,242,678,824 |
180,542,898,795 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
128,740,968,045 |
155,124,172,105 |
164,553,195,169 |
150,886,915,475 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,145,274,285 |
8,137,283,400 |
9,267,016,855 |
6,209,683,693 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,627,960,339 |
28,209,984,998 |
30,068,852,285 |
29,746,537,392 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,620,579,459 |
-5,671,577,555 |
-5,646,385,485 |
-6,300,237,765 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
148,461,673 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
610,303,716,974 |
607,197,663,605 |
556,666,115,199 |
474,938,657,216 |
|
1. Hàng tồn kho |
612,193,612,757 |
609,087,559,388 |
557,591,607,327 |
476,756,268,213 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,889,895,783 |
-1,889,895,783 |
-925,492,128 |
-1,817,610,997 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,141,613,117 |
42,797,685,654 |
30,610,985,258 |
31,579,714,038 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,159,633,303 |
30,118,893,129 |
20,536,005,245 |
21,341,619,690 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,089,758,393 |
9,386,571,104 |
6,382,758,592 |
6,545,872,927 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,892,221,421 |
3,292,221,421 |
3,692,221,421 |
3,692,221,421 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
401,529,677,394 |
385,804,719,742 |
368,253,287,769 |
355,703,988,441 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,481,655,621 |
14,006,580,803 |
13,865,591,097 |
17,883,226,850 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,481,655,621 |
14,006,580,803 |
13,865,591,097 |
17,883,226,850 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
357,878,515,378 |
338,277,873,948 |
318,497,190,329 |
299,197,892,709 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
355,556,808,236 |
336,104,503,594 |
316,512,447,532 |
297,360,316,214 |
|
- Nguyên giá |
1,628,845,757,621 |
1,630,376,082,907 |
1,631,925,609,476 |
1,611,388,240,668 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,273,288,949,385 |
-1,294,271,579,313 |
-1,315,413,161,944 |
-1,314,027,924,454 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,321,707,142 |
2,173,370,354 |
1,984,742,797 |
1,837,576,495 |
|
- Nguyên giá |
4,664,142,569 |
4,664,142,569 |
4,664,142,569 |
4,607,959,199 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,342,435,427 |
-2,490,772,215 |
-2,679,399,772 |
-2,770,382,704 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
35,075,653,815 |
32,843,468,427 |
35,372,224,301 |
37,933,043,303 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
35,075,653,815 |
32,843,468,427 |
35,372,224,301 |
37,933,043,303 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,093,852,580 |
676,796,564 |
518,282,042 |
689,825,579 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,093,852,580 |
676,796,564 |
518,282,042 |
689,825,579 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,384,471,591,702 |
1,363,927,698,171 |
1,311,929,745,820 |
1,140,802,939,092 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
838,177,280,911 |
846,839,278,689 |
832,165,197,362 |
711,187,531,876 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
838,009,280,911 |
800,829,278,689 |
785,497,197,362 |
664,519,531,876 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
263,837,584,593 |
229,906,924,413 |
214,473,955,273 |
146,932,014,548 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,366,348,648 |
14,971,909,032 |
17,354,170,364 |
16,257,216,476 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
322,728,778 |
243,924,626 |
803,329,379 |
1,200,432,224 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,538,241,406 |
15,863,980,441 |
16,682,069,918 |
11,475,525,572 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,498,383,504 |
5,326,242,543 |
8,513,507,908 |
2,600,948,613 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
862,114,661 |
890,475,728 |
881,959,134 |
806,981,699 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
531,583,879,321 |
533,625,821,906 |
526,788,205,386 |
485,246,412,744 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
168,000,000 |
46,010,000,000 |
46,668,000,000 |
46,668,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
168,000,000 |
168,000,000 |
168,000,000 |
168,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
45,842,000,000 |
46,500,000,000 |
46,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
546,294,310,791 |
517,088,419,482 |
479,764,548,458 |
429,615,407,216 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
546,294,310,791 |
517,088,419,482 |
479,764,548,458 |
429,615,407,216 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
454,328,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,520,960,000 |
86,520,960,000 |
86,520,960,000 |
86,520,960,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-76,940,800 |
-76,940,800 |
-76,940,800 |
-76,940,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,346,239,763 |
41,346,239,763 |
41,346,239,763 |
41,346,239,763 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,419,436,200 |
5,970,123,833 |
5,970,123,833 |
5,970,123,833 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-68,174,609,418 |
-96,498,815,002 |
-132,806,577,594 |
-181,348,383,749 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-42,959,717,709 |
-71,283,923,293 |
-107,591,685,885 |
-41,926,111,918 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-25,214,891,709 |
-25,214,891,709 |
-25,214,891,709 |
-139,422,271,831 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
25,930,865,046 |
25,498,491,688 |
24,482,383,256 |
22,875,048,169 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,384,471,591,702 |
1,363,927,698,171 |
1,311,929,745,820 |
1,140,802,939,092 |
|