1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,765,755,931 |
39,209,090,508 |
44,781,122,560 |
46,617,971,963 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
9,508,363 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,765,755,931 |
39,209,090,508 |
44,781,122,560 |
46,608,463,600 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,382,745,310 |
30,696,963,526 |
36,183,015,797 |
35,723,856,596 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,383,010,621 |
8,512,126,982 |
8,598,106,763 |
10,884,607,004 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
917,145,368 |
990,615,038 |
518,390,520 |
474,671,187 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,397,260 |
18,172,922 |
13,796,508 |
19,700,789 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,397,260 |
11,985,970 |
12,520,857 |
19,700,789 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-40,636,363 |
-136,291,332 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,363,048,366 |
|
4,881,223,291 |
5,856,718,426 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,435,412,994 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,933,710,363 |
5,049,156,104 |
4,180,841,121 |
5,346,567,644 |
|
12. Thu nhập khác |
5,149,816 |
262,089,480 |
1,029,122,619 |
413,636,364 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
164,457 |
15,242,541 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,149,816 |
262,089,480 |
1,028,958,162 |
398,393,823 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,938,860,179 |
5,311,245,584 |
5,209,799,283 |
5,744,961,467 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,072,377,903 |
1,130,852,254 |
99,005,710 |
896,356,309 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,628,153 |
-9,940,615 |
-8,510,436 |
-18,426,597 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,874,110,429 |
4,190,333,945 |
5,119,304,009 |
4,867,031,755 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,865,240,804 |
4,182,816,174 |
5,073,872,792 |
4,806,346,657 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,869,625 |
7,517,771 |
45,431,217 |
60,685,098 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
231 |
250 |
303 |
287 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|