MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần TCO Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,765,755,931 39,209,090,508 44,781,122,560 46,617,971,963
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,508,363
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,765,755,931 39,209,090,508 44,781,122,560 46,608,463,600
4. Giá vốn hàng bán 31,382,745,310 30,696,963,526 36,183,015,797 35,723,856,596
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,383,010,621 8,512,126,982 8,598,106,763 10,884,607,004
6. Doanh thu hoạt động tài chính 917,145,368 990,615,038 518,390,520 474,671,187
7. Chi phí tài chính 3,397,260 18,172,922 13,796,508 19,700,789
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,397,260 11,985,970 12,520,857 19,700,789
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -40,636,363 -136,291,332
9. Chi phí bán hàng 4,363,048,366 4,881,223,291 5,856,718,426
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,435,412,994
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,933,710,363 5,049,156,104 4,180,841,121 5,346,567,644
12. Thu nhập khác 5,149,816 262,089,480 1,029,122,619 413,636,364
13. Chi phí khác 164,457 15,242,541
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,149,816 262,089,480 1,028,958,162 398,393,823
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,938,860,179 5,311,245,584 5,209,799,283 5,744,961,467
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,072,377,903 1,130,852,254 99,005,710 896,356,309
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,628,153 -9,940,615 -8,510,436 -18,426,597
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,874,110,429 4,190,333,945 5,119,304,009 4,867,031,755
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,865,240,804 4,182,816,174 5,073,872,792 4,806,346,657
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 8,869,625 7,517,771 45,431,217 60,685,098
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 231 250 303 287
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.