MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần TCO Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 40,355,270,975 39,207,553,854 41,127,520,746 40,132,087,044
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 40,355,270,975 39,207,553,854 41,127,520,746 40,132,087,044
4. Giá vốn hàng bán 30,003,280,411 30,375,270,053 30,573,793,922 29,964,445,543
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,351,990,564 8,832,283,801 10,553,726,824 10,167,641,501
6. Doanh thu hoạt động tài chính 791,591,731 633,959,120 730,868,696 677,555,669
7. Chi phí tài chính 20,600,101 21,334,166 20,292,443 12,412,096
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,883,145 20,581,666 16,620,102 11,099,452
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,557,112,881 4,701,383,115 4,724,232,190 4,975,946,207
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,565,869,313 4,743,525,640 6,540,070,887 5,856,838,867
12. Thu nhập khác 608,720,050 442,112,108 277,549,477 25,818,805
13. Chi phí khác 515,036,883 20,340,825
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 93,683,167 442,112,108 257,208,652 25,818,805
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,659,552,480 5,185,637,748 6,797,279,539 5,882,657,672
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,369,741,025 1,169,335,457 1,875,339,136 1,460,099,855
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 154,970,595 25,266,432 8,516,454 -7,885,118
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,134,840,860 3,991,035,859 4,913,423,949 4,430,442,935
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,120,041,388 3,980,815,911 4,899,925,039 4,424,988,106
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 14,799,472 10,219,948 13,498,910 5,454,829
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 287 218 270 244
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.