MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần TCO Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 322,305,979,714 322,231,719,338 266,314,456,900 865,211,021,955
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 948,237,184 862,887,428 952,226,509 3,732,860,044
1. Tiền 948,237,184 862,887,428 952,226,509 3,732,860,044
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 54,920,581,824
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 54,920,581,824
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 321,201,140,721 321,348,208,663 265,270,080,974 736,932,654,707
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,390,766,563 5,794,649,893 4,568,843,163 44,777,224,718
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 70,242,380,199 70,174,901,262 70,166,030,520 693,129,704,205
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 244,567,993,959 245,378,657,508 190,535,207,291 305,861,341
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,280,135,557
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 104,271,799 60,136,146 57,331,182,006
1. Hàng tồn kho 104,271,799 60,136,146 57,331,182,006
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 52,330,010 20,623,247 32,013,271 12,293,743,374
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,740,173 11,348,374 32,013,271 524,034,587
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,769,708,787
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,589,837 9,274,873
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,279,365,576 1,795,072,226 53,134,553,488 313,358,408,855
I. Các khoản phải thu dài hạn 467,808,000 467,808,000 51,801,352,840 534,342,260
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 467,808,000 467,808,000 51,801,352,840 534,342,260
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 811,764,933 780,543,207 824,515,056 191,140,924,080
1. Tài sản cố định hữu hình 811,764,933 780,543,207 824,515,056 114,102,145,130
- Nguyên giá 1,323,944,547 1,323,944,547 1,328,485,818 141,897,720,755
- Giá trị hao mòn lũy kế -512,179,614 -543,401,340 -503,970,762 -27,795,575,625
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 77,038,778,950
- Nguyên giá 78,043,678,658
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,004,899,708
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,964,352,164
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,964,352,164
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 999,792,643 546,721,019 508,685,592 110,718,790,351
1. Chi phí trả trước dài hạn 999,792,643 546,721,019 506,549,888 1,922,679,842
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,135,704
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 108,796,110,509
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 324,585,345,290 324,026,791,564 319,449,010,388 1,178,569,430,810
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,924,902,661 14,558,126,379 9,626,886,412 861,548,718,827
I. Nợ ngắn hạn 13,909,902,661 14,543,126,379 9,611,886,412 815,209,718,350
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,387,698,260 2,186,329,481 2,919,856,795 8,665,984,345
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 251,223,904 187,522,032 86,134,448 379,895,649,633
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 563,550,970 927,687,587 1,528,545,472 2,986,928,100
4. Phải trả người lao động 929,941,049 724,356,108 1,170,022,550 283,922,213
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 744,794,200 588,377,600 1,131,736,575 1,108,384,485
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,142,220,203 8,116,680,954 1,295,979,955 4,328,702,957
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 416,460,536,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 890,474,075 1,812,172,617 1,479,610,617 1,479,610,617
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,000,000 15,000,000 15,000,000 46,339,000,477
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,000,000 15,000,000 15,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,363,096,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,975,904,477
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 310,660,442,629 309,468,665,185 309,822,123,976 317,020,711,983
I. Vốn chủ sở hữu 310,660,442,629 309,468,665,185 309,822,123,976 317,020,711,983
1. Vốn góp của chủ sở hữu 187,110,000,000 187,110,000,000 187,110,000,000 187,110,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 187,110,000,000 187,110,000,000 187,110,000,000 187,110,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,926,933,100 29,926,933,100 29,926,933,100 29,926,933,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,893,429,039 2,781,094,734 2,781,094,734 2,781,094,734
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 91,229,447,021 89,149,961,767 89,502,514,520 94,257,357,168
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 89,824,811,516 86,717,699,271 86,717,830,752 86,717,830,752
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,404,635,505 2,432,262,496 2,784,683,768 7,539,526,416
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 500,633,469 500,675,584 501,581,622 2,945,326,981
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 324,585,345,290 324,026,791,564 319,449,010,388 1,178,569,430,810
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.