TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
322,305,979,714 |
322,231,719,338 |
266,314,456,900 |
865,211,021,955 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
948,237,184 |
862,887,428 |
952,226,509 |
3,732,860,044 |
|
1. Tiền |
948,237,184 |
862,887,428 |
952,226,509 |
3,732,860,044 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
54,920,581,824 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
54,920,581,824 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
321,201,140,721 |
321,348,208,663 |
265,270,080,974 |
736,932,654,707 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,390,766,563 |
5,794,649,893 |
4,568,843,163 |
44,777,224,718 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
70,242,380,199 |
70,174,901,262 |
70,166,030,520 |
693,129,704,205 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
244,567,993,959 |
245,378,657,508 |
190,535,207,291 |
305,861,341 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,280,135,557 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
104,271,799 |
|
60,136,146 |
57,331,182,006 |
|
1. Hàng tồn kho |
104,271,799 |
|
60,136,146 |
57,331,182,006 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
52,330,010 |
20,623,247 |
32,013,271 |
12,293,743,374 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
45,740,173 |
11,348,374 |
32,013,271 |
524,034,587 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
11,769,708,787 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,589,837 |
9,274,873 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,279,365,576 |
1,795,072,226 |
53,134,553,488 |
313,358,408,855 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
467,808,000 |
467,808,000 |
51,801,352,840 |
534,342,260 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
467,808,000 |
467,808,000 |
51,801,352,840 |
534,342,260 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
811,764,933 |
780,543,207 |
824,515,056 |
191,140,924,080 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
811,764,933 |
780,543,207 |
824,515,056 |
114,102,145,130 |
|
- Nguyên giá |
1,323,944,547 |
1,323,944,547 |
1,328,485,818 |
141,897,720,755 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-512,179,614 |
-543,401,340 |
-503,970,762 |
-27,795,575,625 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
77,038,778,950 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
78,043,678,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,004,899,708 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
9,964,352,164 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
9,964,352,164 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
999,792,643 |
546,721,019 |
508,685,592 |
110,718,790,351 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
999,792,643 |
546,721,019 |
506,549,888 |
1,922,679,842 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,135,704 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
108,796,110,509 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
324,585,345,290 |
324,026,791,564 |
319,449,010,388 |
1,178,569,430,810 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,924,902,661 |
14,558,126,379 |
9,626,886,412 |
861,548,718,827 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,909,902,661 |
14,543,126,379 |
9,611,886,412 |
815,209,718,350 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,387,698,260 |
2,186,329,481 |
2,919,856,795 |
8,665,984,345 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
251,223,904 |
187,522,032 |
86,134,448 |
379,895,649,633 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
563,550,970 |
927,687,587 |
1,528,545,472 |
2,986,928,100 |
|
4. Phải trả người lao động |
929,941,049 |
724,356,108 |
1,170,022,550 |
283,922,213 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
744,794,200 |
588,377,600 |
1,131,736,575 |
1,108,384,485 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,142,220,203 |
8,116,680,954 |
1,295,979,955 |
4,328,702,957 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
416,460,536,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
890,474,075 |
1,812,172,617 |
1,479,610,617 |
1,479,610,617 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
46,339,000,477 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
26,363,096,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
19,975,904,477 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
310,660,442,629 |
309,468,665,185 |
309,822,123,976 |
317,020,711,983 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
310,660,442,629 |
309,468,665,185 |
309,822,123,976 |
317,020,711,983 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,926,933,100 |
29,926,933,100 |
29,926,933,100 |
29,926,933,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,893,429,039 |
2,781,094,734 |
2,781,094,734 |
2,781,094,734 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
91,229,447,021 |
89,149,961,767 |
89,502,514,520 |
94,257,357,168 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
89,824,811,516 |
86,717,699,271 |
86,717,830,752 |
86,717,830,752 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,404,635,505 |
2,432,262,496 |
2,784,683,768 |
7,539,526,416 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
500,633,469 |
500,675,584 |
501,581,622 |
2,945,326,981 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
324,585,345,290 |
324,026,791,564 |
319,449,010,388 |
1,178,569,430,810 |
|