MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần TCO Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 353,914,031,097 423,669,761,978 433,490,757,618 321,621,683,479
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,986,950,632 35,899,780,848 17,604,551,000 1,983,025,208
1. Tiền 5,986,950,632 35,899,780,848 17,604,551,000 1,983,025,208
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 324,597,078,854 368,949,047,107 405,564,195,938 319,434,491,587
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,041,838,343 27,864,085,530 38,349,562,862 8,066,067,099
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 74,705,670,700 76,265,690,072 79,481,172,869 70,234,624,456
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 222,849,569,811 264,819,271,505 287,733,460,207 241,133,800,032
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,732,667,462 17,060,683,260 9,147,331,006 130,296,375
1. Hàng tồn kho 21,732,667,462 17,060,683,260 9,147,331,006 130,296,375
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,597,334,149 1,760,250,763 1,174,679,674 73,870,309
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 804,333,556 694,874,407 466,606,839 54,172,919
2. Thuế GTGT được khấu trừ 793,000,593 1,065,376,356 697,340,335 1,041,625
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,732,500 18,655,765
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,733,941,021 26,926,621,447 26,953,515,476 2,415,876,696
I. Các khoản phải thu dài hạn 473,808,000 477,808,000 473,808,000 467,808,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 473,808,000 477,808,000 473,808,000 467,808,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,346,134,144 23,355,884,544 23,034,230,859 842,986,659
1. Tài sản cố định hữu hình 5,527,655,483 8,826,025,622 8,488,032,125 842,986,659
- Nguyên giá 7,948,707,966 11,585,071,602 11,585,071,602 1,323,944,547
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,421,052,483 -2,759,045,980 -3,097,039,477 -480,957,888
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,818,478,661 14,529,858,922 14,546,198,734
- Nguyên giá 6,923,995,260 14,662,495,260 14,662,495,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,516,599 -132,636,338 -116,296,526
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,844,081,111 2,032,519,276 2,433,428,367
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,844,081,111 2,032,519,276 2,433,428,367
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,069,917,766 1,060,409,627 1,012,048,250 1,105,082,037
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,069,917,766 1,060,409,627 1,012,048,250 1,105,082,037
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 369,647,972,118 450,596,383,425 460,444,273,094 324,037,560,175
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 56,596,178,299 136,607,222,505 152,716,482,265 7,297,986,520
I. Nợ ngắn hạn 53,214,023,542 135,861,508,227 152,003,982,274 7,282,986,520
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,962,336,566 10,424,096,818 12,218,579,505 2,407,511,941
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 871,754,461 1,981,601,761 1,197,568,844 193,182,254
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,009,646,587 969,903,552 1,064,304,366 774,297,198
4. Phải trả người lao động 948,255,800 891,045,900 1,086,149,800 1,657,558,550
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 820,191,377 466,546,400 470,866,514 671,758,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,171,865,644 2,294,886,548 1,137,894,170 637,304,502
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,415,110,000 117,319,256,500 133,616,960,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,863,107 1,514,170,748 1,211,659,075 941,374,075
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,382,154,757 745,714,278 712,499,991 15,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,361,860,291 730,714,278 697,499,991
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,294,466
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 313,051,793,819 313,989,160,920 307,727,790,829 316,739,573,655
I. Vốn chủ sở hữu 313,051,793,819 313,989,160,920 307,727,790,829 316,739,573,655
1. Vốn góp của chủ sở hữu 187,110,000,000 187,110,000,000 187,110,000,000 187,110,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 187,110,000,000 187,110,000,000 187,110,000,000 187,110,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,926,933,100 29,926,933,100 29,926,933,100 29,926,933,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 944,565,060 1,893,429,039 1,893,429,039 1,893,429,039
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 260,870,979 234,870,979
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,519,238,256 58,563,724,337 56,961,868,921 97,309,060,684
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,338,027,313 5,740,598,129 3,335,367,142 59,053,968,921
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,181,210,943 52,823,126,208 53,626,501,779 38,255,091,763
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 35,551,057,403 36,234,203,465 31,600,688,790 500,150,832
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 369,647,972,118 450,596,383,425 460,444,273,094 324,037,560,175
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.