TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
353,914,031,097 |
423,669,761,978 |
433,490,757,618 |
321,621,683,479 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,986,950,632 |
35,899,780,848 |
17,604,551,000 |
1,983,025,208 |
|
1. Tiền |
5,986,950,632 |
35,899,780,848 |
17,604,551,000 |
1,983,025,208 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
324,597,078,854 |
368,949,047,107 |
405,564,195,938 |
319,434,491,587 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,041,838,343 |
27,864,085,530 |
38,349,562,862 |
8,066,067,099 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
74,705,670,700 |
76,265,690,072 |
79,481,172,869 |
70,234,624,456 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
222,849,569,811 |
264,819,271,505 |
287,733,460,207 |
241,133,800,032 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,732,667,462 |
17,060,683,260 |
9,147,331,006 |
130,296,375 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,732,667,462 |
17,060,683,260 |
9,147,331,006 |
130,296,375 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,597,334,149 |
1,760,250,763 |
1,174,679,674 |
73,870,309 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
804,333,556 |
694,874,407 |
466,606,839 |
54,172,919 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
793,000,593 |
1,065,376,356 |
697,340,335 |
1,041,625 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
10,732,500 |
18,655,765 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,733,941,021 |
26,926,621,447 |
26,953,515,476 |
2,415,876,696 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
473,808,000 |
477,808,000 |
473,808,000 |
467,808,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
473,808,000 |
477,808,000 |
473,808,000 |
467,808,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,346,134,144 |
23,355,884,544 |
23,034,230,859 |
842,986,659 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,527,655,483 |
8,826,025,622 |
8,488,032,125 |
842,986,659 |
|
- Nguyên giá |
7,948,707,966 |
11,585,071,602 |
11,585,071,602 |
1,323,944,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,421,052,483 |
-2,759,045,980 |
-3,097,039,477 |
-480,957,888 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,818,478,661 |
14,529,858,922 |
14,546,198,734 |
|
|
- Nguyên giá |
6,923,995,260 |
14,662,495,260 |
14,662,495,260 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,516,599 |
-132,636,338 |
-116,296,526 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,844,081,111 |
2,032,519,276 |
2,433,428,367 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,844,081,111 |
2,032,519,276 |
2,433,428,367 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,069,917,766 |
1,060,409,627 |
1,012,048,250 |
1,105,082,037 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,069,917,766 |
1,060,409,627 |
1,012,048,250 |
1,105,082,037 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
369,647,972,118 |
450,596,383,425 |
460,444,273,094 |
324,037,560,175 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
56,596,178,299 |
136,607,222,505 |
152,716,482,265 |
7,297,986,520 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,214,023,542 |
135,861,508,227 |
152,003,982,274 |
7,282,986,520 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,962,336,566 |
10,424,096,818 |
12,218,579,505 |
2,407,511,941 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
871,754,461 |
1,981,601,761 |
1,197,568,844 |
193,182,254 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,009,646,587 |
969,903,552 |
1,064,304,366 |
774,297,198 |
|
4. Phải trả người lao động |
948,255,800 |
891,045,900 |
1,086,149,800 |
1,657,558,550 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
820,191,377 |
466,546,400 |
470,866,514 |
671,758,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,171,865,644 |
2,294,886,548 |
1,137,894,170 |
637,304,502 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,415,110,000 |
117,319,256,500 |
133,616,960,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,863,107 |
1,514,170,748 |
1,211,659,075 |
941,374,075 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,382,154,757 |
745,714,278 |
712,499,991 |
15,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,361,860,291 |
730,714,278 |
697,499,991 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,294,466 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
313,051,793,819 |
313,989,160,920 |
307,727,790,829 |
316,739,573,655 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
313,051,793,819 |
313,989,160,920 |
307,727,790,829 |
316,739,573,655 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
187,110,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,926,933,100 |
29,926,933,100 |
29,926,933,100 |
29,926,933,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
944,565,060 |
1,893,429,039 |
1,893,429,039 |
1,893,429,039 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
260,870,979 |
234,870,979 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,519,238,256 |
58,563,724,337 |
56,961,868,921 |
97,309,060,684 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,338,027,313 |
5,740,598,129 |
3,335,367,142 |
59,053,968,921 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,181,210,943 |
52,823,126,208 |
53,626,501,779 |
38,255,091,763 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,551,057,403 |
36,234,203,465 |
31,600,688,790 |
500,150,832 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
369,647,972,118 |
450,596,383,425 |
460,444,273,094 |
324,037,560,175 |
|