MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần TCO Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 114,381,670,202 108,014,851,834 111,841,063,731 113,057,029,859
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,727,013,208 58,415,579,570 61,883,674,381 72,026,993,746
1. Tiền 8,227,013,208 9,415,579,570 8,883,674,381 7,026,993,746
2. Các khoản tương đương tiền 51,500,000,000 49,000,000,000 53,000,000,000 65,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,926,327,602 39,835,952,817 40,092,162,611 31,903,519,530
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,770,957,758 27,345,865,148 27,465,511,973 23,153,773,949
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,599,370,000 6,284,264,837 6,269,347,595 1,465,323,750
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 132,300,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,555,999,844 6,073,522,832 6,357,303,043 7,284,421,831
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,275,665,717 6,251,898,191 6,233,588,752 5,758,813,862
1. Hàng tồn kho 7,775,665,717 7,751,898,191 7,733,588,752 7,258,813,862
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,500,000,000 -1,500,000,000 -1,500,000,000 -1,500,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,452,663,675 3,511,421,256 3,631,637,987 3,367,702,721
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,536,256,157 1,205,018,679 1,552,523,247 811,395,408
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,353,579,466 2,160,020,662 1,933,896,325 2,354,896,281
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 562,828,052 146,381,915 145,218,415 201,411,032
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 130,602,082,084 124,953,765,305 120,146,653,990 119,405,937,169
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,809,328,390 4,797,956,890 4,797,956,890 4,794,956,890
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,472,000,000 2,472,000,000 2,472,000,000 2,472,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,337,328,390 2,325,956,890 2,325,956,890 2,322,956,890
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 106,953,358,745 102,869,934,667 98,813,396,580 97,579,615,157
1. Tài sản cố định hữu hình 99,461,588,017 95,485,469,670 91,536,237,314 90,409,761,622
- Nguyên giá 184,991,840,629 184,600,565,830 184,994,593,337 185,698,366,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,530,252,612 -89,115,096,160 -93,458,356,023 -95,288,605,035
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,491,770,728 7,384,464,997 7,277,159,266 7,169,853,535
- Nguyên giá 12,418,804,956 12,418,804,956 12,418,804,956 12,418,804,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,927,034,228 -5,034,339,959 -5,141,645,690 -5,248,951,421
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 757,143,458 2,664,839,606
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 757,143,458 2,664,839,606
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,839,394,949 17,285,873,748 15,778,157,062 14,366,525,516
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,682,428,639 2,554,929,378 2,473,234,633 2,563,882,388
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 43,130,506 41,108,763 39,087,020 -39,192,084
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 16,113,835,804 14,689,835,607 13,265,835,409 11,841,835,212
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 244,983,752,286 232,968,617,139 231,987,717,721 232,462,967,028
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 29,134,717,497 24,942,131,369 24,306,008,257 20,495,905,123
I. Nợ ngắn hạn 20,801,604,693 16,724,804,419 16,024,721,468 14,254,083,204
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,157,357,339 7,227,769,621 7,288,081,672 6,462,080,218
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 238,273,147 357,914,347 393,212,485 261,943,930
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,966,115,928 3,181,545,310 2,171,979,110 1,967,004,122
4. Phải trả người lao động 1,361,705,875 1,428,999,977 1,357,560,756 1,392,935,171
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 171,484,500 140,391,000 119,058,750 164,388,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 400,432,358 61,818,181 245,886,908 87,018,185
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,298,119,919 2,422,450,356 2,710,106,160 2,822,087,451
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,208,115,627 1,903,915,627 1,738,835,627 1,096,626,127
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,333,112,804 8,217,326,950 8,281,286,789 6,241,821,919
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 919,683,025 991,991,202 1,016,157,902 53,055,165
7. Phải trả dài hạn khác 6,930,454,742 6,735,866,000 6,785,566,000 5,824,307,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 482,975,037 489,469,748 479,562,887 364,459,754
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 215,849,034,789 208,026,485,770 207,681,709,464 211,967,061,905
I. Vốn chủ sở hữu 215,849,034,789 208,026,485,770 207,681,709,464 211,967,061,905
1. Vốn góp của chủ sở hữu 187,110,000,000 187,110,000,000 187,110,000,000 187,110,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 177,108,660,000 177,108,660,000 173,152,660,000 173,152,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,287,359,500 9,287,359,500 9,287,359,500 9,287,359,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,148,095,412 -11,148,095,412 -15,682,334,790 -15,682,334,790
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,294,093,750 6,294,093,750 6,294,093,751 6,294,093,751
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,809,862,376 15,973,814,446 20,157,822,689 24,439,957,490
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,829,046,465 8,880,740,950 13,305,729,056 17,648,637,173
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,980,815,911 7,093,073,496 6,852,093,633 6,791,320,317
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 495,814,575 509,313,486 514,768,314 517,985,954
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 244,983,752,286 232,968,617,139 231,987,717,721 232,462,967,028
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.