MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 709,420,436,543 652,888,546,345 642,514,838,650 670,355,199,472
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 143,227,585 7,504,658,073 174,736,667 6,760,439,387
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 709,277,208,958 645,383,888,272 642,340,101,983 663,594,760,085
4. Giá vốn hàng bán 612,892,395,085 566,265,590,445 549,953,800,294 564,468,623,750
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 96,384,813,873 79,118,297,827 92,386,301,689 99,126,136,335
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,855,323,818 4,517,021,514 1,294,107,660 3,338,066,368
7. Chi phí tài chính 11,039,879,374 8,459,263,182 7,635,579,580 7,007,802,515
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,039,879,374 8,459,263,182 7,635,579,580 7,007,802,515
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,211,210,233 18,845,283,386 14,586,058,481 17,366,934,793
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,776,924,401 29,966,858,017 25,415,207,345 25,917,160,533
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 37,531,205,301 30,499,521,833 39,583,346,691 48,374,485,118
12. Thu nhập khác 2,507,834,941 626,116,546 295,634,539 2,298,321,924
13. Chi phí khác 1,062,250,509 186,876,991 348,520,977 796,026,198
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,445,584,432 439,239,555 -52,886,438 1,502,295,726
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 39,935,884,538 31,655,620,720 40,506,347,535 49,387,408,092
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,959,958,115 2,787,400,213 3,335,749,695 3,229,526,820
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -277,479,724 -355,927,512
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,975,926,423 29,145,700,231 37,170,597,840 46,513,808,784
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 36,875,497,310 28,885,797,901 37,346,064,575 46,695,790,599
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.