1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
709,420,436,543 |
652,888,546,345 |
642,514,838,650 |
670,355,199,472 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
143,227,585 |
7,504,658,073 |
174,736,667 |
6,760,439,387 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
709,277,208,958 |
645,383,888,272 |
642,340,101,983 |
663,594,760,085 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
612,892,395,085 |
566,265,590,445 |
549,953,800,294 |
564,468,623,750 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
96,384,813,873 |
79,118,297,827 |
92,386,301,689 |
99,126,136,335 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,855,323,818 |
4,517,021,514 |
1,294,107,660 |
3,338,066,368 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,039,879,374 |
8,459,263,182 |
7,635,579,580 |
7,007,802,515 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,039,879,374 |
8,459,263,182 |
7,635,579,580 |
7,007,802,515 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,211,210,233 |
18,845,283,386 |
14,586,058,481 |
17,366,934,793 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,776,924,401 |
29,966,858,017 |
25,415,207,345 |
25,917,160,533 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,531,205,301 |
30,499,521,833 |
39,583,346,691 |
48,374,485,118 |
|
12. Thu nhập khác |
2,507,834,941 |
626,116,546 |
295,634,539 |
2,298,321,924 |
|
13. Chi phí khác |
1,062,250,509 |
186,876,991 |
348,520,977 |
796,026,198 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,445,584,432 |
439,239,555 |
-52,886,438 |
1,502,295,726 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,935,884,538 |
31,655,620,720 |
40,506,347,535 |
49,387,408,092 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,959,958,115 |
2,787,400,213 |
3,335,749,695 |
3,229,526,820 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-277,479,724 |
|
-355,927,512 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,975,926,423 |
29,145,700,231 |
37,170,597,840 |
46,513,808,784 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
36,875,497,310 |
28,885,797,901 |
37,346,064,575 |
46,695,790,599 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|