TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,115,416,540,584 |
2,351,259,832,320 |
2,476,279,411,623 |
2,509,279,626,859 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
259,124,097,230 |
270,468,956,398 |
278,932,593,410 |
281,991,797,180 |
|
1. Tiền |
52,624,097,230 |
63,968,956,398 |
72,432,593,410 |
75,491,797,180 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
206,500,000,000 |
206,500,000,000 |
206,500,000,000 |
206,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
286,740,000,000 |
286,180,000,000 |
291,637,000,000 |
337,467,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
286,740,000,000 |
286,180,000,000 |
291,637,000,000 |
337,467,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
216,346,411,394 |
287,856,858,831 |
405,348,629,345 |
289,647,039,188 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
302,402,254,272 |
373,421,248,475 |
489,455,120,544 |
378,471,905,727 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,360,541,095 |
6,645,946,745 |
9,151,576,311 |
7,992,841,758 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,495,427,682 |
11,907,702,497 |
10,859,971,376 |
9,459,218,228 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-102,762,113,654 |
-105,968,340,885 |
-105,968,340,885 |
-108,127,228,524 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,316,578,033,553 |
1,463,731,770,019 |
1,424,777,724,060 |
1,518,778,873,208 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,331,175,668,791 |
1,489,388,549,037 |
1,450,434,503,078 |
1,546,732,707,978 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,597,635,238 |
-25,656,779,018 |
-25,656,779,018 |
-27,953,834,770 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,627,998,407 |
43,022,247,072 |
75,583,464,808 |
81,394,917,283 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,130,992,550 |
11,192,967,283 |
10,857,692,076 |
12,776,590,462 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,741,746,091 |
28,922,328,636 |
64,725,772,732 |
68,615,172,794 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,755,259,766 |
2,906,951,153 |
|
3,154,027 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,225,584,651,994 |
1,255,130,799,023 |
1,273,726,598,078 |
1,274,729,406,276 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
228,600,000 |
228,600,000 |
59,000,000 |
195,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
228,600,000 |
228,600,000 |
59,000,000 |
195,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
951,837,922,043 |
927,716,853,756 |
897,893,578,885 |
1,058,988,354,814 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
645,629,945,757 |
644,912,238,621 |
618,845,472,525 |
774,411,725,502 |
|
- Nguyên giá |
1,533,020,763,341 |
1,572,789,674,838 |
1,572,418,125,879 |
1,745,445,430,923 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-887,390,817,584 |
-927,877,436,217 |
-953,572,653,354 |
-971,033,705,421 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
124,270,929,797 |
101,375,841,130 |
98,171,990,573 |
104,058,171,740 |
|
- Nguyên giá |
165,504,763,685 |
127,455,618,980 |
127,455,618,980 |
136,720,686,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,233,833,888 |
-26,079,777,850 |
-29,283,628,407 |
-32,662,514,572 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
181,937,046,489 |
181,428,774,005 |
180,876,115,787 |
180,518,457,572 |
|
- Nguyên giá |
216,551,901,424 |
216,681,901,424 |
216,681,901,424 |
216,891,901,424 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,614,854,935 |
-35,253,127,419 |
-35,805,785,637 |
-36,373,443,852 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,540,196,638 |
2,522,758,217 |
2,505,319,796 |
2,487,881,375 |
|
- Nguyên giá |
2,807,585,760 |
2,807,585,760 |
2,807,585,760 |
2,807,585,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-267,389,122 |
-284,827,543 |
-302,265,964 |
-319,704,385 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
86,297,434,212 |
137,987,588,211 |
185,580,301,888 |
22,012,899,158 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
76,509,452,627 |
128,199,606,626 |
175,792,320,303 |
12,224,917,573 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
80,857,220,837 |
86,354,883,478 |
87,536,034,856 |
89,083,634,756 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
72,222,892,489 |
74,557,478,274 |
76,404,709,652 |
78,489,913,276 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
4,943,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-645,291,652 |
-741,292,796 |
-741,292,796 |
-146,426,520 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,452,570,000 |
6,711,648,000 |
6,045,568,000 |
5,796,548,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
103,823,278,264 |
100,320,115,361 |
100,152,362,653 |
101,961,136,173 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
91,882,199,722 |
91,194,140,857 |
91,026,388,149 |
93,367,591,670 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,941,078,542 |
9,125,974,504 |
9,125,974,504 |
8,593,544,503 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,341,001,192,578 |
3,606,390,631,343 |
3,750,006,009,701 |
3,784,009,033,135 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,657,539,957,209 |
1,897,855,936,672 |
1,969,987,016,429 |
1,957,355,528,278 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,504,608,091,587 |
1,757,418,059,259 |
1,773,725,636,037 |
1,776,527,487,990 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
413,932,992,710 |
553,869,214,628 |
477,825,491,343 |
445,624,103,243 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
59,334,798,073 |
68,997,056,113 |
64,369,236,619 |
52,882,405,052 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,213,112,129 |
5,053,534,517 |
17,792,351,215 |
14,675,694,276 |
|
4. Phải trả người lao động |
106,542,943,456 |
108,194,237,076 |
65,888,971,795 |
100,575,844,897 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,943,798,546 |
5,517,453,675 |
9,603,009,386 |
4,230,789,292 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,079,610,464 |
21,080,605,451 |
24,890,399,104 |
22,407,771,248 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
793,973,840,984 |
909,847,845,899 |
1,043,589,229,300 |
1,059,451,718,864 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
98,586,995,225 |
84,858,111,900 |
69,766,947,275 |
76,679,161,118 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
152,931,865,622 |
140,437,877,413 |
196,261,380,392 |
180,828,040,288 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,759,184,000 |
18,751,544,000 |
18,752,544,000 |
17,951,928,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
107,260,608,202 |
93,227,432,663 |
148,626,116,169 |
134,527,132,786 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
26,912,073,420 |
28,458,900,750 |
28,882,720,223 |
28,348,979,502 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,683,461,235,369 |
1,708,534,694,671 |
1,780,018,993,272 |
1,826,653,504,857 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,683,461,235,369 |
1,708,534,694,671 |
1,780,018,993,272 |
1,826,653,504,857 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
713,608,080,000 |
713,608,080,000 |
713,608,080,000 |
820,471,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
713,608,080,000 |
713,608,080,000 |
713,608,080,000 |
820,471,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
427,709,417,408 |
427,709,417,408 |
428,162,191,815 |
342,676,575,917 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
75,225,570,262 |
75,225,570,262 |
75,376,495,065 |
75,376,495,065 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
442,008,055,122 |
466,390,241,810 |
537,961,000,239 |
562,468,811,798 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
118,134,973,995 |
142,517,160,683 |
73,381,856,057 |
127,818,271,358 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
323,873,081,127 |
323,873,081,127 |
464,579,144,182 |
434,650,540,440 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,130,027,577 |
8,821,300,191 |
8,131,141,153 |
8,880,267,077 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,341,001,192,578 |
3,606,390,631,343 |
3,750,006,009,701 |
3,784,009,033,135 |
|