MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,664,096,242,407 1,682,678,632,681 1,606,527,187,010 1,536,485,704,439
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 125,332,575,610 136,823,904,342 130,484,287,864 208,206,062,180
1. Tiền 39,728,575,610 48,445,504,342 60,784,287,864 78,506,062,180
2. Các khoản tương đương tiền 85,604,000,000 88,378,400,000 69,700,000,000 129,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 83,130,000,000 128,520,000,000 151,125,000,000 151,125,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 83,130,000,000 128,520,000,000 151,125,000,000 151,125,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 576,481,178,805 637,778,067,913 475,027,821,634 361,437,922,499
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 552,635,735,944 589,291,373,022 434,092,110,737 318,749,034,434
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,993,063,979 44,013,374,984 18,268,669,208 22,998,841,370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,850,301,999 1,850,301,999 1,850,301,999 1,850,301,999
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,418,002,417 7,038,943,442 6,780,733,184 6,260,373,690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,415,925,534 -4,415,925,534 -4,415,925,534 -5,883,665,034
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 18,451,932,040 17,463,036,040
IV. Hàng tồn kho 824,511,925,594 722,266,676,163 805,789,570,715 734,142,070,228
1. Hàng tồn kho 838,589,765,788 736,344,516,357 824,267,404,066 754,640,903,579
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,077,840,194 -14,077,840,194 -18,477,833,351 -20,498,833,351
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,640,562,398 57,289,984,263 44,100,506,797 81,574,649,532
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,034,640,426 7,773,049,133 6,355,212,835 7,626,322,440
2. Thuế GTGT được khấu trừ 47,605,921,972 49,516,935,130 37,673,612,740 67,337,105,599
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 71,681,222 6,611,221,493
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,459,070,424,847 1,460,278,529,977 1,428,854,529,837 1,383,564,210,031
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000 35,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000 35,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,171,291,903,582 1,172,964,462,016 1,184,941,150,517 1,136,904,949,673
1. Tài sản cố định hữu hình 629,672,910,487 662,788,883,822 677,043,927,517 651,401,584,008
- Nguyên giá 1,292,450,140,855 1,318,045,090,289 1,336,752,438,749 1,275,490,793,912
- Giá trị hao mòn lũy kế -662,777,230,368 -655,256,206,467 -659,708,511,232 -624,089,209,904
2. Tài sản cố định thuê tài chính 326,885,566,439 294,686,980,200 283,613,765,781 262,071,398,611
- Nguyên giá 356,963,934,710 326,152,816,538 319,980,461,459 302,995,084,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,078,368,271 -31,465,836,338 -36,366,695,678 -40,923,685,654
3. Tài sản cố định vô hình 214,733,426,656 215,488,597,994 224,283,457,219 223,431,967,054
- Nguyên giá 236,968,577,434 239,316,037,438 248,999,633,116 247,987,528,354
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,235,150,778 -23,827,439,444 -24,716,175,897 -24,555,561,300
III. Bất động sản đầu tư 6,412,247,530 6,372,673,366 4,870,592,078 4,840,173,290
- Nguyên giá 7,897,072,749 7,897,072,749 4,880,731,674 4,880,731,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,484,825,219 -1,524,399,383 -10,139,596 -40,558,384
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,514,952,945 23,833,959,537 11,865,544,269 16,274,092,161
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,507,504,377 9,507,504,377 9,787,981,585 9,787,981,585
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,007,448,568 14,326,455,160 2,077,562,684 6,486,110,576
V. Đầu tư tài chính dài hạn 135,356,797,806 136,007,614,456 101,395,112,432 101,882,786,442
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 131,122,481,306 131,773,297,956 96,656,562,432 97,144,236,442
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,827,050,000 5,827,050,000 5,827,050,000 5,827,050,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,592,733,500 -1,592,733,500 -1,088,500,000 -1,088,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 124,459,522,984 121,064,820,602 125,777,130,541 123,657,208,465
1. Chi phí trả trước dài hạn 116,489,816,101 113,095,113,719 115,795,933,126 113,676,011,050
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,969,706,883 7,969,706,883 9,981,197,415 9,981,197,415
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,123,166,667,254 3,142,957,162,658 3,035,381,716,847 2,920,049,914,470
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,150,288,718,255 2,093,323,969,874 1,963,763,452,884 1,825,133,248,557
I. Nợ ngắn hạn 1,728,922,500,030 1,736,533,625,808 1,626,471,053,681 1,487,786,452,086
1. Phải trả người bán ngắn hạn 243,205,691,692 218,206,085,866 292,080,698,232 199,574,134,124
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 188,393,203,995 285,750,528,218 159,981,822,556 212,367,560,952
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,615,402,037 10,472,860,534 11,143,624,996 15,124,531,178
4. Phải trả người lao động 64,627,071,145 86,610,879,521 102,321,638,321 41,157,172,529
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,438,106,120 15,294,343,339 12,699,977,913 7,044,970,607
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 75,175,104,433 19,592,696,413 14,276,795,179 17,635,185,227
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,069,175,134,064 1,034,797,151,164 968,875,818,425 931,209,141,897
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 67,292,786,544 65,809,080,753 65,090,678,059 63,673,755,572
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 421,366,218,225 356,790,344,066 337,292,399,203 337,346,796,471
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 469,884,400 469,884,400
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 19,567,848,103 19,522,308,103 19,045,340,090 19,018,840,090
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 376,071,496,722 312,552,992,981 293,549,046,976 293,549,046,976
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 25,256,989,000 24,245,158,582 24,698,012,137 24,778,909,405
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 972,877,948,999 1,049,633,192,784 1,071,618,263,963 1,094,916,665,913
I. Vốn chủ sở hữu 972,877,948,999 1,049,633,192,784 1,071,618,263,963 1,094,916,665,913
1. Vốn góp của chủ sở hữu 491,999,510,000 516,538,290,000 516,538,290,000 516,538,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 491,999,510,000 516,538,290,000 516,538,290,000 516,538,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000 22,720,075,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000 -5,939,990,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 198,272,573,290 198,272,573,290 198,272,573,290 198,272,573,290
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 33,152,526,267 33,152,526,267 33,152,526,267 33,152,526,267
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 225,463,846,710 277,440,863,117 299,078,734,166 322,283,627,051
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 118,162,424,178 170,128,470,085 191,766,341,134 48,981,582,385
- LNST chưa phân phối kỳ này 107,301,422,532 107,312,393,032 107,312,393,032 273,302,044,666
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,209,407,732 7,448,855,110 7,796,055,240 7,889,564,305
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,123,166,667,254 3,142,957,162,658 3,035,381,716,847 2,920,049,914,470
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.