TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,664,096,242,407 |
1,682,678,632,681 |
1,606,527,187,010 |
1,536,485,704,439 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
125,332,575,610 |
136,823,904,342 |
130,484,287,864 |
208,206,062,180 |
|
1. Tiền |
39,728,575,610 |
48,445,504,342 |
60,784,287,864 |
78,506,062,180 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
85,604,000,000 |
88,378,400,000 |
69,700,000,000 |
129,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
83,130,000,000 |
128,520,000,000 |
151,125,000,000 |
151,125,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
83,130,000,000 |
128,520,000,000 |
151,125,000,000 |
151,125,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
576,481,178,805 |
637,778,067,913 |
475,027,821,634 |
361,437,922,499 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
552,635,735,944 |
589,291,373,022 |
434,092,110,737 |
318,749,034,434 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,993,063,979 |
44,013,374,984 |
18,268,669,208 |
22,998,841,370 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
1,850,301,999 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,418,002,417 |
7,038,943,442 |
6,780,733,184 |
6,260,373,690 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,415,925,534 |
-4,415,925,534 |
-4,415,925,534 |
-5,883,665,034 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
18,451,932,040 |
17,463,036,040 |
|
IV. Hàng tồn kho |
824,511,925,594 |
722,266,676,163 |
805,789,570,715 |
734,142,070,228 |
|
1. Hàng tồn kho |
838,589,765,788 |
736,344,516,357 |
824,267,404,066 |
754,640,903,579 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,077,840,194 |
-14,077,840,194 |
-18,477,833,351 |
-20,498,833,351 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
54,640,562,398 |
57,289,984,263 |
44,100,506,797 |
81,574,649,532 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,034,640,426 |
7,773,049,133 |
6,355,212,835 |
7,626,322,440 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,605,921,972 |
49,516,935,130 |
37,673,612,740 |
67,337,105,599 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
71,681,222 |
6,611,221,493 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,459,070,424,847 |
1,460,278,529,977 |
1,428,854,529,837 |
1,383,564,210,031 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,000,000 |
35,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,000,000 |
35,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,171,291,903,582 |
1,172,964,462,016 |
1,184,941,150,517 |
1,136,904,949,673 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
629,672,910,487 |
662,788,883,822 |
677,043,927,517 |
651,401,584,008 |
|
- Nguyên giá |
1,292,450,140,855 |
1,318,045,090,289 |
1,336,752,438,749 |
1,275,490,793,912 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-662,777,230,368 |
-655,256,206,467 |
-659,708,511,232 |
-624,089,209,904 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
326,885,566,439 |
294,686,980,200 |
283,613,765,781 |
262,071,398,611 |
|
- Nguyên giá |
356,963,934,710 |
326,152,816,538 |
319,980,461,459 |
302,995,084,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,078,368,271 |
-31,465,836,338 |
-36,366,695,678 |
-40,923,685,654 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
214,733,426,656 |
215,488,597,994 |
224,283,457,219 |
223,431,967,054 |
|
- Nguyên giá |
236,968,577,434 |
239,316,037,438 |
248,999,633,116 |
247,987,528,354 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,235,150,778 |
-23,827,439,444 |
-24,716,175,897 |
-24,555,561,300 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,412,247,530 |
6,372,673,366 |
4,870,592,078 |
4,840,173,290 |
|
- Nguyên giá |
7,897,072,749 |
7,897,072,749 |
4,880,731,674 |
4,880,731,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,484,825,219 |
-1,524,399,383 |
-10,139,596 |
-40,558,384 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,514,952,945 |
23,833,959,537 |
11,865,544,269 |
16,274,092,161 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,507,504,377 |
9,507,504,377 |
9,787,981,585 |
9,787,981,585 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,007,448,568 |
14,326,455,160 |
2,077,562,684 |
6,486,110,576 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
135,356,797,806 |
136,007,614,456 |
101,395,112,432 |
101,882,786,442 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
131,122,481,306 |
131,773,297,956 |
96,656,562,432 |
97,144,236,442 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
5,827,050,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,592,733,500 |
-1,592,733,500 |
-1,088,500,000 |
-1,088,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
124,459,522,984 |
121,064,820,602 |
125,777,130,541 |
123,657,208,465 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
116,489,816,101 |
113,095,113,719 |
115,795,933,126 |
113,676,011,050 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,969,706,883 |
7,969,706,883 |
9,981,197,415 |
9,981,197,415 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,123,166,667,254 |
3,142,957,162,658 |
3,035,381,716,847 |
2,920,049,914,470 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,150,288,718,255 |
2,093,323,969,874 |
1,963,763,452,884 |
1,825,133,248,557 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,728,922,500,030 |
1,736,533,625,808 |
1,626,471,053,681 |
1,487,786,452,086 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
243,205,691,692 |
218,206,085,866 |
292,080,698,232 |
199,574,134,124 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
188,393,203,995 |
285,750,528,218 |
159,981,822,556 |
212,367,560,952 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,615,402,037 |
10,472,860,534 |
11,143,624,996 |
15,124,531,178 |
|
4. Phải trả người lao động |
64,627,071,145 |
86,610,879,521 |
102,321,638,321 |
41,157,172,529 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,438,106,120 |
15,294,343,339 |
12,699,977,913 |
7,044,970,607 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
75,175,104,433 |
19,592,696,413 |
14,276,795,179 |
17,635,185,227 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,069,175,134,064 |
1,034,797,151,164 |
968,875,818,425 |
931,209,141,897 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
67,292,786,544 |
65,809,080,753 |
65,090,678,059 |
63,673,755,572 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
421,366,218,225 |
356,790,344,066 |
337,292,399,203 |
337,346,796,471 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
469,884,400 |
469,884,400 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,567,848,103 |
19,522,308,103 |
19,045,340,090 |
19,018,840,090 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
376,071,496,722 |
312,552,992,981 |
293,549,046,976 |
293,549,046,976 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
25,256,989,000 |
24,245,158,582 |
24,698,012,137 |
24,778,909,405 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
972,877,948,999 |
1,049,633,192,784 |
1,071,618,263,963 |
1,094,916,665,913 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
972,877,948,999 |
1,049,633,192,784 |
1,071,618,263,963 |
1,094,916,665,913 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
491,999,510,000 |
516,538,290,000 |
516,538,290,000 |
516,538,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
491,999,510,000 |
516,538,290,000 |
516,538,290,000 |
516,538,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
22,720,075,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
-5,939,990,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
198,272,573,290 |
198,272,573,290 |
198,272,573,290 |
198,272,573,290 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
33,152,526,267 |
33,152,526,267 |
33,152,526,267 |
33,152,526,267 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
225,463,846,710 |
277,440,863,117 |
299,078,734,166 |
322,283,627,051 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
118,162,424,178 |
170,128,470,085 |
191,766,341,134 |
48,981,582,385 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
107,301,422,532 |
107,312,393,032 |
107,312,393,032 |
273,302,044,666 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,209,407,732 |
7,448,855,110 |
7,796,055,240 |
7,889,564,305 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,123,166,667,254 |
3,142,957,162,658 |
3,035,381,716,847 |
2,920,049,914,470 |
|