MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 357,361,287,400 374,599,571,436 355,726,815,950 440,991,705,676
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 357,361,287,400 374,599,571,436 355,726,815,950 440,991,705,676
4. Giá vốn hàng bán 299,310,311,127 314,487,585,186 298,189,002,236 378,211,502,279
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 58,050,976,273 60,111,986,250 57,537,813,714 62,780,203,397
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,248,071,275 9,842,810,515 2,295,668,076 4,508,171,501
7. Chi phí tài chính 296,239,556 309,786,031 224,540,189 195,290,985
- Trong đó: Chi phí lãi vay 296,239,556 309,786,031 224,540,189 195,290,985
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,403,457,256 8,975,791,393 4,918,852,683 1,614,902,250
9. Chi phí bán hàng 8,229,589,242 8,709,201,631 7,929,049,386 10,309,367,809
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,688,320,684 17,383,261,476 17,655,420,302 18,034,296,824
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 37,488,355,322 52,528,339,020 38,943,324,596 40,364,321,530
12. Thu nhập khác 1,558,718,789 576,060,609
13. Chi phí khác 37,085,222 764,854 20,000,005
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -37,085,222 1,557,953,935 556,060,604
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 37,451,270,100 54,086,292,955 38,943,324,596 40,920,382,134
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,255,311,631 8,120,016,797 7,017,983,104 7,279,371,360
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,195,958,469 45,966,276,158 31,925,341,492 33,641,010,774
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,105,010,025 45,891,533,472 31,565,868,794 32,994,265,628
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -909,051,556 74,742,686 359,472,698 646,745,146
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 845 1,336 861 895
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 845 1,336 861 895
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.