1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
357,361,287,400 |
374,599,571,436 |
355,726,815,950 |
440,991,705,676 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
357,361,287,400 |
374,599,571,436 |
355,726,815,950 |
440,991,705,676 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
299,310,311,127 |
314,487,585,186 |
298,189,002,236 |
378,211,502,279 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,050,976,273 |
60,111,986,250 |
57,537,813,714 |
62,780,203,397 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,248,071,275 |
9,842,810,515 |
2,295,668,076 |
4,508,171,501 |
|
7. Chi phí tài chính |
296,239,556 |
309,786,031 |
224,540,189 |
195,290,985 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
296,239,556 |
309,786,031 |
224,540,189 |
195,290,985 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,403,457,256 |
8,975,791,393 |
4,918,852,683 |
1,614,902,250 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,229,589,242 |
8,709,201,631 |
7,929,049,386 |
10,309,367,809 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,688,320,684 |
17,383,261,476 |
17,655,420,302 |
18,034,296,824 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,488,355,322 |
52,528,339,020 |
38,943,324,596 |
40,364,321,530 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,558,718,789 |
|
576,060,609 |
|
13. Chi phí khác |
37,085,222 |
764,854 |
|
20,000,005 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-37,085,222 |
1,557,953,935 |
|
556,060,604 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,451,270,100 |
54,086,292,955 |
38,943,324,596 |
40,920,382,134 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,255,311,631 |
8,120,016,797 |
7,017,983,104 |
7,279,371,360 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,195,958,469 |
45,966,276,158 |
31,925,341,492 |
33,641,010,774 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,105,010,025 |
45,891,533,472 |
31,565,868,794 |
32,994,265,628 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-909,051,556 |
74,742,686 |
359,472,698 |
646,745,146 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
845 |
1,336 |
861 |
895 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
845 |
1,336 |
861 |
895 |
|