MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 286,614,416,486 291,010,455,240 274,428,269,687 327,794,941,274
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 286,614,416,486 291,010,455,240 274,428,269,687 327,794,941,274
4. Giá vốn hàng bán 246,616,412,050 229,978,066,319 228,582,750,882 266,589,938,020
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 39,998,004,436 61,032,388,921 45,845,518,805 61,205,003,254
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,895,214,935 4,364,848,781 1,351,335,926 3,161,143,993
7. Chi phí tài chính 457,578,188 514,760,507 382,465,309 396,978,312
- Trong đó: Chi phí lãi vay 457,578,188 512,869,009 382,465,309 396,978,312
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 13,933,605 -845,947,454 1,628,720,305 6,125,809,679
9. Chi phí bán hàng 1,638,181,925 4,627,925,763 5,085,250,347 6,632,312,552
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,690,490,554 15,300,801,160 15,621,139,965 16,592,397,474
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,120,902,309 44,107,802,818 27,736,719,415 46,870,268,588
12. Thu nhập khác 7,835,341 28,842,649 1,064,701 1,320,848
13. Chi phí khác 107,182,176 271,082,172 107,059,080 42,344,038
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -99,346,835 -242,239,523 -105,994,379 -41,023,190
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,021,555,474 43,865,563,295 27,630,725,036 46,829,245,398
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,837,979,586 7,231,392,303 5,704,799,360 8,029,913,143
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,183,575,888 36,634,170,992 21,925,925,676 38,799,332,255
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,670,227,711 36,007,388,978 21,779,171,499 38,514,476,512
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 513,348,177 626,782,014 146,754,177 284,855,743
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 473 1,034 563 1,118
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 473 1,034 563 1,118
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.