1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
286,614,416,486 |
291,010,455,240 |
274,428,269,687 |
327,794,941,274 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
286,614,416,486 |
291,010,455,240 |
274,428,269,687 |
327,794,941,274 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
246,616,412,050 |
229,978,066,319 |
228,582,750,882 |
266,589,938,020 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,998,004,436 |
61,032,388,921 |
45,845,518,805 |
61,205,003,254 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,895,214,935 |
4,364,848,781 |
1,351,335,926 |
3,161,143,993 |
|
7. Chi phí tài chính |
457,578,188 |
514,760,507 |
382,465,309 |
396,978,312 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
457,578,188 |
512,869,009 |
382,465,309 |
396,978,312 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
13,933,605 |
-845,947,454 |
1,628,720,305 |
6,125,809,679 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,638,181,925 |
4,627,925,763 |
5,085,250,347 |
6,632,312,552 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,690,490,554 |
15,300,801,160 |
15,621,139,965 |
16,592,397,474 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,120,902,309 |
44,107,802,818 |
27,736,719,415 |
46,870,268,588 |
|
12. Thu nhập khác |
7,835,341 |
28,842,649 |
1,064,701 |
1,320,848 |
|
13. Chi phí khác |
107,182,176 |
271,082,172 |
107,059,080 |
42,344,038 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-99,346,835 |
-242,239,523 |
-105,994,379 |
-41,023,190 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,021,555,474 |
43,865,563,295 |
27,630,725,036 |
46,829,245,398 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,837,979,586 |
7,231,392,303 |
5,704,799,360 |
8,029,913,143 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,183,575,888 |
36,634,170,992 |
21,925,925,676 |
38,799,332,255 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,670,227,711 |
36,007,388,978 |
21,779,171,499 |
38,514,476,512 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
513,348,177 |
626,782,014 |
146,754,177 |
284,855,743 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
473 |
1,034 |
563 |
1,118 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
473 |
1,034 |
563 |
1,118 |
|