MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 227,622,801,180 207,204,541,879 242,073,762,005 248,381,346,452
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 227,622,801,180 207,204,541,879 242,073,762,005 248,381,346,452
4. Giá vốn hàng bán 191,774,858,134 172,740,375,972 206,685,827,622 201,417,361,228
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,847,943,046 34,464,165,907 35,387,934,383 46,963,985,224
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,833,636,798 5,383,696,730 8,077,883,827 2,720,410,685
7. Chi phí tài chính 576,379,201 723,681,311 612,639,399 541,799,681
- Trong đó: Chi phí lãi vay 576,379,201 723,681,311 612,639,399 541,799,681
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,118,818,722 -1,536,560,005 -2,366,520,229 -2,644,244,149
9. Chi phí bán hàng 11,927,845,807 11,921,851,110 12,147,716,955 13,539,504,444
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,058,536,114 25,665,770,211 28,338,941,627 32,958,847,635
12. Thu nhập khác 56,094,134 226,411,071 122,814,033 454,291
13. Chi phí khác 2,775,156,295 16,752,530 14,944,688 9,480,086
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,719,062,161 209,658,541 107,869,345 -9,025,795
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,339,473,953 25,875,428,752 28,446,810,972 32,949,821,840
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,100,047,256 4,747,510,728 4,968,823,900 6,478,820,616
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,239,426,697 21,127,918,024 23,477,987,072 26,471,001,224
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,239,426,697 21,127,918,024 23,477,987,072 26,471,001,224
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 987 803 891 1,059
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.