TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
471,539,154,564 |
483,479,294,637 |
525,109,659,754 |
479,985,551,938 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
105,346,304,835 |
82,552,714,226 |
103,577,117,615 |
71,871,180,963 |
|
1. Tiền |
41,546,304,835 |
13,752,714,226 |
27,577,117,615 |
20,071,180,963 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
63,800,000,000 |
68,800,000,000 |
76,000,000,000 |
51,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
104,000,000,000 |
131,000,000,000 |
138,800,000,000 |
138,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
104,000,000,000 |
131,000,000,000 |
138,800,000,000 |
138,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
248,436,803,663 |
261,709,446,992 |
271,472,056,701 |
254,013,775,745 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
210,806,900,837 |
219,376,075,595 |
226,687,954,227 |
231,060,542,699 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
795,307,405 |
1,525,325,175 |
1,833,229,051 |
2,101,727,046 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,230,332,090 |
41,203,782,891 |
43,346,610,092 |
21,247,242,669 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-395,736,669 |
-395,736,669 |
-395,736,669 |
-395,736,669 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,931,510,281 |
5,688,988,091 |
7,746,940,204 |
12,916,648,263 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,931,510,281 |
5,688,988,091 |
7,746,940,204 |
12,916,648,263 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,824,535,785 |
2,528,145,328 |
3,513,545,234 |
3,183,946,967 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,755,612,515 |
2,505,450,333 |
3,513,545,234 |
2,114,848,569 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,069,098,398 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
68,923,270 |
22,694,995 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
443,816,982,539 |
454,243,895,198 |
450,480,042,075 |
462,560,010,300 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,615,909,200 |
10,931,909,200 |
16,996,300,000 |
16,996,300,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,615,909,200 |
10,931,909,200 |
16,996,300,000 |
16,996,300,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
275,234,831,856 |
267,118,853,380 |
268,926,618,945 |
273,824,340,979 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
251,947,633,865 |
244,008,073,554 |
245,992,257,284 |
250,955,322,213 |
|
- Nguyên giá |
884,789,995,306 |
879,531,570,269 |
889,154,044,311 |
899,981,033,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-632,842,361,441 |
-635,523,496,715 |
-643,161,787,027 |
-649,025,711,295 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,287,197,991 |
23,110,779,826 |
22,934,361,661 |
22,869,018,766 |
|
- Nguyên giá |
28,571,911,391 |
28,571,911,391 |
28,571,911,391 |
28,691,911,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,284,713,400 |
-5,461,131,565 |
-5,637,549,730 |
-5,822,892,625 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,401,063,751 |
10,266,150,338 |
3,381,420,332 |
2,956,427,324 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,401,063,751 |
10,266,150,338 |
3,381,420,332 |
2,956,427,324 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
145,146,488,275 |
154,147,867,557 |
149,792,189,725 |
138,059,479,849 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
118,667,008,275 |
127,668,387,557 |
123,312,709,725 |
111,579,999,849 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,479,480,000 |
26,479,480,000 |
26,479,480,000 |
26,479,480,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,418,689,457 |
11,779,114,723 |
11,383,513,073 |
30,723,462,148 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,418,689,457 |
11,779,114,723 |
11,383,513,073 |
30,723,462,148 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
915,356,137,103 |
937,723,189,835 |
975,589,701,829 |
942,545,562,238 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
335,186,372,003 |
385,113,585,168 |
405,455,804,439 |
344,425,636,535 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
274,393,774,047 |
327,917,781,212 |
348,525,592,083 |
291,132,597,779 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
172,700,152,408 |
161,037,299,174 |
156,624,849,730 |
166,169,666,280 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
122,606,576 |
364,561,154 |
281,994,909 |
332,767,062 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,068,907,708 |
19,965,958,664 |
25,648,798,666 |
13,191,601,326 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,047,876,046 |
21,005,320,341 |
23,957,851,240 |
26,608,689,021 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,237,401,945 |
9,420,442,637 |
20,094,558,736 |
23,162,649,428 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,530,080,000 |
|
2,530,080,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,639,547,442 |
97,087,843,886 |
99,486,068,948 |
36,578,088,592 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,437,284,000 |
7,249,712,000 |
5,437,284,000 |
7,249,712,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,609,917,922 |
11,786,643,356 |
14,464,105,854 |
17,839,424,070 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,792,597,956 |
57,195,803,956 |
56,930,212,356 |
53,293,038,756 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
44,481,473,704 |
44,509,535,704 |
44,243,944,104 |
44,231,626,504 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,311,124,252 |
12,686,268,252 |
12,686,268,252 |
9,061,412,252 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
580,169,765,100 |
552,609,604,667 |
570,133,897,390 |
598,119,925,703 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
580,169,765,100 |
552,609,604,667 |
570,133,897,390 |
598,119,925,703 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,712,126,338 |
20,712,126,338 |
20,712,126,338 |
20,712,126,338 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,512,000,000 |
1,512,000,000 |
1,512,000,000 |
1,512,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
126,472,628,248 |
137,524,008,699 |
145,761,638,722 |
158,002,150,089 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
108,228,202,903 |
69,541,919,334 |
78,814,543,797 |
93,818,887,983 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
91,330,786,960 |
23,380,427,914 |
23,018,089,500 |
23,018,089,500 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,897,415,943 |
46,161,491,420 |
55,796,454,297 |
70,800,798,483 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
21,660,447,611 |
21,735,190,296 |
21,749,228,533 |
22,490,401,293 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
915,356,137,103 |
937,723,189,835 |
975,589,701,829 |
942,545,562,238 |
|