TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
478,244,987,475 |
396,653,641,393 |
436,999,531,063 |
498,270,647,525 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,162,986,236 |
57,520,994,812 |
48,145,085,853 |
73,993,757,320 |
|
1. Tiền |
14,742,916,729 |
19,784,514,574 |
10,401,359,175 |
9,243,035,801 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
68,420,069,507 |
37,736,480,238 |
37,743,726,678 |
64,750,721,519 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
202,400,000,000 |
172,400,000,000 |
149,000,000,000 |
151,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
202,400,000,000 |
172,400,000,000 |
149,000,000,000 |
151,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
187,387,981,188 |
158,403,591,992 |
232,729,853,682 |
264,101,804,441 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
167,601,775,918 |
141,876,369,858 |
219,048,553,743 |
251,052,437,737 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,110,306,320 |
2,074,267,820 |
856,680,000 |
1,202,327,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,813,085,619 |
14,848,690,983 |
13,220,356,608 |
12,242,776,173 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-137,186,669 |
-395,736,669 |
-395,736,669 |
-395,736,669 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,395,598,414 |
5,512,651,000 |
4,228,163,755 |
3,646,500,157 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,395,598,414 |
5,512,651,000 |
4,228,163,755 |
3,646,500,157 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,898,421,637 |
2,816,403,589 |
2,896,427,773 |
5,528,585,607 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,898,421,637 |
2,769,395,257 |
2,875,616,962 |
5,517,609,250 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
47,008,332 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
568,194,413,514 |
550,438,107,586 |
541,472,688,848 |
534,919,324,077 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,197,848,400 |
21,974,320,400 |
21,974,320,400 |
21,974,320,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,197,848,400 |
21,974,320,400 |
21,974,320,400 |
21,974,320,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
359,215,575,706 |
351,103,494,857 |
341,820,669,293 |
332,838,995,537 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
331,252,515,080 |
326,197,173,808 |
317,109,582,160 |
308,316,870,391 |
|
- Nguyên giá |
873,784,876,315 |
881,397,717,491 |
881,397,717,491 |
881,397,717,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-542,532,361,235 |
-555,200,543,683 |
-564,288,135,331 |
-573,080,847,100 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,861,505,661 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
5,386,363,636 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,524,857,975 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,101,554,965 |
24,906,321,049 |
24,711,087,133 |
24,522,125,146 |
|
- Nguyên giá |
28,571,911,391 |
28,571,911,391 |
28,571,911,391 |
28,571,911,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,470,356,426 |
-3,665,590,342 |
-3,860,824,258 |
-4,049,786,245 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,848,420,915 |
2,102,947,105 |
2,102,947,105 |
2,102,947,105 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,848,420,915 |
2,102,947,105 |
2,102,947,105 |
2,102,947,105 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
144,368,057,265 |
140,787,788,135 |
145,589,278,280 |
152,442,870,246 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
109,888,577,265 |
106,308,308,135 |
111,109,798,280 |
117,963,390,246 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
34,479,480,000 |
34,479,480,000 |
34,479,480,000 |
34,479,480,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,564,511,228 |
34,469,557,089 |
29,985,473,770 |
25,560,190,789 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,564,511,228 |
34,469,557,089 |
29,985,473,770 |
25,560,190,789 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,046,439,400,989 |
947,091,748,979 |
978,472,219,911 |
1,033,189,971,602 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
443,984,641,597 |
312,567,469,168 |
323,989,600,372 |
494,790,660,565 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
365,542,167,712 |
244,538,830,412 |
255,960,961,616 |
430,386,877,809 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
165,233,192,707 |
170,323,561,594 |
180,627,300,329 |
176,633,372,718 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
945,555,730 |
1,593,372,900 |
880,447,000 |
534,072,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,192,176,909 |
10,224,495,299 |
8,409,138,030 |
23,700,603,955 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,592,006,106 |
17,345,164,107 |
6,412,839,629 |
6,781,034,434 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,203,964,066 |
532,582,054 |
20,717,102,028 |
20,990,216,202 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,181,818,188 |
|
|
5,060,160,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
116,437,364,546 |
26,610,910,839 |
27,078,182,975 |
180,409,557,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,315,102,191 |
7,249,712,000 |
5,437,284,000 |
7,249,712,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,253,194,547 |
|
866,499,545 |
858,619,970 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,187,792,722 |
10,659,031,619 |
5,532,168,080 |
8,169,529,530 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
78,442,473,885 |
68,028,638,756 |
68,028,638,756 |
64,403,782,756 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,725,757,553 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
38,318,090,504 |
37,218,090,504 |
37,218,090,504 |
37,218,090,504 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
38,398,625,828 |
30,810,548,252 |
30,810,548,252 |
27,185,692,252 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
602,454,759,392 |
634,524,279,811 |
654,482,619,539 |
538,399,311,037 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
602,454,759,392 |
634,524,279,811 |
654,482,619,539 |
538,399,311,037 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,712,126,338 |
20,712,126,338 |
20,712,126,338 |
20,712,126,338 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,512,000,000 |
1,512,000,000 |
1,512,000,000 |
1,512,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,796,952,915 |
47,012,799,416 |
49,060,415,237 |
62,468,795,305 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
211,734,493,846 |
240,446,938,393 |
258,290,463,813 |
128,528,608,635 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,870,464,057 |
67,682,908,604 |
14,968,225,313 |
35,998,550,135 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
172,864,029,789 |
172,764,029,789 |
243,322,238,500 |
92,530,058,500 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
23,114,826,293 |
23,256,055,664 |
23,323,254,151 |
23,593,420,759 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,046,439,400,989 |
947,091,748,979 |
978,472,219,911 |
1,033,189,971,602 |
|