MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 523,424,878,340 461,096,126,686 509,209,532,420 494,752,683,120
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 157,997,592,655 126,997,698,132 85,315,956,009 85,378,136,504
1. Tiền 20,097,592,655 21,997,698,132 17,015,956,009 16,378,136,504
2. Các khoản tương đương tiền 137,900,000,000 105,000,000,000 68,300,000,000 69,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 106,600,000,000 130,500,000,000 210,000,000,000 201,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 106,600,000,000 130,500,000,000 210,000,000,000 201,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 255,601,851,393 198,090,422,450 201,612,211,836 196,249,400,157
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 251,711,338,638 168,703,844,110 185,481,967,570 175,015,705,990
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,614,460,390 26,280,302,526 1,509,951,050 856,376,470
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,413,239,034 3,243,462,483 14,757,479,885 20,514,504,366
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -137,186,669 -137,186,669 -137,186,669 -137,186,669
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,225,434,292 3,118,199,517 9,178,511,391 8,735,457,466
1. Hàng tồn kho 3,225,434,292 3,118,199,517 9,178,511,391 8,735,457,466
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,389,806,587 3,102,853,184 2,589,688,993
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,837,464,188 2,331,881,856 2,486,879,284
2. Thuế GTGT được khấu trừ 552,342,399 741,013,104 102,809,709
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,958,224
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 523,565,979,094 535,236,708,338 601,604,983,700 590,348,478,481
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,330,000,000 19,330,000,000 20,076,714,000 22,197,848,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,330,000,000 19,330,000,000 20,076,714,000 22,197,848,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 343,721,173,526 331,062,658,564 389,633,850,255 374,556,113,522
1. Tài sản cố định hữu hình 317,838,682,897 305,375,401,851 360,943,674,067 346,229,495,115
- Nguyên giá 811,237,753,740 807,691,208,461 871,876,250,590 873,069,341,499
- Giá trị hao mòn lũy kế -493,399,070,843 -502,315,806,610 -510,932,576,523 -526,839,846,384
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,198,153,391 3,029,829,526
- Nguyên giá 5,386,363,636 5,386,363,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,188,210,245 -2,356,534,110
3. Tài sản cố định vô hình 25,882,490,629 25,687,256,713 25,492,022,797 25,296,788,881
- Nguyên giá 28,571,911,391 28,571,911,391 28,571,911,391 28,571,911,391
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,689,420,762 -2,884,654,678 -3,079,888,594 -3,275,122,510
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,940,989,609 1,612,434,832 1,612,434,832 2,002,856,196
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,940,989,609 1,612,434,832 1,612,434,832 2,002,856,196
V. Đầu tư tài chính dài hạn 135,599,480,000 153,039,480,000 153,978,073,320 153,464,599,992
1. Đầu tư vào công ty con 101,120,000,000 21,440,000,000 118,985,119,992
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,479,480,000 97,120,000,000 119,498,593,320 34,479,480,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34,479,480,000 34,479,480,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,974,335,959 30,192,134,942 36,303,911,293 38,127,060,371
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,974,335,959 30,192,134,942 36,303,911,293 38,127,060,371
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,046,990,857,434 996,332,835,024 1,110,814,516,120 1,085,101,161,601
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 346,415,010,823 270,237,234,002 319,931,244,912 344,750,414,442
I. Nợ ngắn hạn 268,413,983,013 196,052,462,536 244,327,657,411 273,020,421,488
1. Phải trả người bán ngắn hạn 141,109,771,917 125,552,564,436 151,124,194,142 163,334,489,234
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 251,728,000 415,365,000 316,085,000 75,279,175
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,322,814,812 10,918,742,145 8,326,112,913 18,450,678,372
4. Phải trả người lao động 14,138,214,860 16,313,698,373 7,017,303,375 13,361,024,981
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,697,799,293 1,898,421,204 35,493,954,306 26,512,145,221
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,181,818,188 1,181,818,188 1,181,818,188 1,181,818,188
9. Phải trả ngắn hạn khác 57,094,551,813 28,905,537,836 30,005,287,326 31,419,607,258
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,531,698,203 6,442,000,000 8,127,561,732 8,197,671,543
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,371,723,269 1,362,351,768 2,036,143
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,713,862,658 4,424,315,354 1,372,988,661 10,485,671,373
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 78,001,027,810 74,184,771,466 75,603,587,501 71,729,992,954
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,710,606,043 2,415,151,496 2,119,696,949 1,824,242,402
7. Phải trả dài hạn khác 37,948,346,300 37,948,346,300 37,948,346,300 37,948,346,300
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,342,075,467 33,821,273,670 35,535,544,252 31,957,404,252
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 700,575,846,611 726,095,601,022 790,883,271,208 740,350,747,159
I. Vốn chủ sở hữu 700,575,846,611 726,095,601,022 790,883,271,208 740,350,747,159
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,438,930,000 301,584,360,000 301,584,360,000 301,584,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 209,438,930,000 301,584,360,000 301,584,360,000 301,584,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,712,126,338 20,712,126,338 20,712,126,338 20,712,126,338
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,512,000,000 1,512,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 125,622,602,766 36,501,543,477 38,789,394,411 41,167,898,747
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 344,802,187,507 367,297,571,207 405,708,747,631 352,361,041,761
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51,069,390,065 73,564,773,765 12,229,441,520 28,704,831,972
- LNST chưa phân phối kỳ này 293,732,797,442 293,732,797,442 393,479,306,111 323,656,209,789
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 23,013,320,313
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 22,576,642,828
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,046,990,857,434 996,332,835,024 1,110,814,516,120 1,085,101,161,601
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.