TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
523,424,878,340 |
461,096,126,686 |
509,209,532,420 |
494,752,683,120 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
157,997,592,655 |
126,997,698,132 |
85,315,956,009 |
85,378,136,504 |
|
1. Tiền |
20,097,592,655 |
21,997,698,132 |
17,015,956,009 |
16,378,136,504 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
137,900,000,000 |
105,000,000,000 |
68,300,000,000 |
69,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
106,600,000,000 |
130,500,000,000 |
210,000,000,000 |
201,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
106,600,000,000 |
130,500,000,000 |
210,000,000,000 |
201,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
255,601,851,393 |
198,090,422,450 |
201,612,211,836 |
196,249,400,157 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
251,711,338,638 |
168,703,844,110 |
185,481,967,570 |
175,015,705,990 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,614,460,390 |
26,280,302,526 |
1,509,951,050 |
856,376,470 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,413,239,034 |
3,243,462,483 |
14,757,479,885 |
20,514,504,366 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-137,186,669 |
-137,186,669 |
-137,186,669 |
-137,186,669 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,225,434,292 |
3,118,199,517 |
9,178,511,391 |
8,735,457,466 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,225,434,292 |
3,118,199,517 |
9,178,511,391 |
8,735,457,466 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,389,806,587 |
3,102,853,184 |
2,589,688,993 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,837,464,188 |
2,331,881,856 |
2,486,879,284 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
552,342,399 |
741,013,104 |
102,809,709 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
29,958,224 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
523,565,979,094 |
535,236,708,338 |
601,604,983,700 |
590,348,478,481 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,330,000,000 |
19,330,000,000 |
20,076,714,000 |
22,197,848,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,330,000,000 |
19,330,000,000 |
20,076,714,000 |
22,197,848,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
343,721,173,526 |
331,062,658,564 |
389,633,850,255 |
374,556,113,522 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
317,838,682,897 |
305,375,401,851 |
360,943,674,067 |
346,229,495,115 |
|
- Nguyên giá |
811,237,753,740 |
807,691,208,461 |
871,876,250,590 |
873,069,341,499 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-493,399,070,843 |
-502,315,806,610 |
-510,932,576,523 |
-526,839,846,384 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
3,198,153,391 |
3,029,829,526 |
|
- Nguyên giá |
|
|
5,386,363,636 |
5,386,363,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,188,210,245 |
-2,356,534,110 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,882,490,629 |
25,687,256,713 |
25,492,022,797 |
25,296,788,881 |
|
- Nguyên giá |
28,571,911,391 |
28,571,911,391 |
28,571,911,391 |
28,571,911,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,689,420,762 |
-2,884,654,678 |
-3,079,888,594 |
-3,275,122,510 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,940,989,609 |
1,612,434,832 |
1,612,434,832 |
2,002,856,196 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,940,989,609 |
1,612,434,832 |
1,612,434,832 |
2,002,856,196 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
135,599,480,000 |
153,039,480,000 |
153,978,073,320 |
153,464,599,992 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
101,120,000,000 |
21,440,000,000 |
|
118,985,119,992 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
34,479,480,000 |
97,120,000,000 |
119,498,593,320 |
34,479,480,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
34,479,480,000 |
34,479,480,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,974,335,959 |
30,192,134,942 |
36,303,911,293 |
38,127,060,371 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,974,335,959 |
30,192,134,942 |
36,303,911,293 |
38,127,060,371 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,046,990,857,434 |
996,332,835,024 |
1,110,814,516,120 |
1,085,101,161,601 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
346,415,010,823 |
270,237,234,002 |
319,931,244,912 |
344,750,414,442 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
268,413,983,013 |
196,052,462,536 |
244,327,657,411 |
273,020,421,488 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
141,109,771,917 |
125,552,564,436 |
151,124,194,142 |
163,334,489,234 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
251,728,000 |
415,365,000 |
316,085,000 |
75,279,175 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,322,814,812 |
10,918,742,145 |
8,326,112,913 |
18,450,678,372 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,138,214,860 |
16,313,698,373 |
7,017,303,375 |
13,361,024,981 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,697,799,293 |
1,898,421,204 |
35,493,954,306 |
26,512,145,221 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,181,818,188 |
1,181,818,188 |
1,181,818,188 |
1,181,818,188 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,094,551,813 |
28,905,537,836 |
30,005,287,326 |
31,419,607,258 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,531,698,203 |
6,442,000,000 |
8,127,561,732 |
8,197,671,543 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,371,723,269 |
|
1,362,351,768 |
2,036,143 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,713,862,658 |
4,424,315,354 |
1,372,988,661 |
10,485,671,373 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
78,001,027,810 |
74,184,771,466 |
75,603,587,501 |
71,729,992,954 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,710,606,043 |
2,415,151,496 |
2,119,696,949 |
1,824,242,402 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
37,948,346,300 |
37,948,346,300 |
37,948,346,300 |
37,948,346,300 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,342,075,467 |
33,821,273,670 |
35,535,544,252 |
31,957,404,252 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
700,575,846,611 |
726,095,601,022 |
790,883,271,208 |
740,350,747,159 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
700,575,846,611 |
726,095,601,022 |
790,883,271,208 |
740,350,747,159 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,438,930,000 |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,438,930,000 |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
301,584,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,712,126,338 |
20,712,126,338 |
20,712,126,338 |
20,712,126,338 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1,512,000,000 |
1,512,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
125,622,602,766 |
36,501,543,477 |
38,789,394,411 |
41,167,898,747 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
344,802,187,507 |
367,297,571,207 |
405,708,747,631 |
352,361,041,761 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
51,069,390,065 |
73,564,773,765 |
12,229,441,520 |
28,704,831,972 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
293,732,797,442 |
293,732,797,442 |
393,479,306,111 |
323,656,209,789 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
23,013,320,313 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
22,576,642,828 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,046,990,857,434 |
996,332,835,024 |
1,110,814,516,120 |
1,085,101,161,601 |
|