MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 463,939,066,036 425,719,040,827 446,955,225,678 480,721,637,775
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 156,029,154,756 131,210,242,209 122,838,424,610 129,945,361,459
1. Tiền 15,629,154,756 2,810,242,209 3,438,424,610 8,545,361,459
2. Các khoản tương đương tiền 140,400,000,000 128,400,000,000 119,400,000,000 121,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66,700,000,000 79,100,000,000 88,000,000,000 96,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 66,700,000,000 79,100,000,000 88,000,000,000 96,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 238,720,213,502 212,315,507,484 233,046,788,646 250,788,527,055
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 227,545,534,911 204,461,208,811 225,096,543,574 239,168,072,903
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,460,511,010 5,777,560,443 5,212,239,000 5,724,197,369
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,851,354,250 2,213,924,899 2,875,192,741 6,033,443,452
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -137,186,669 -137,186,669 -137,186,669 -137,186,669
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,489,697,778 2,184,242,875 3,070,012,422 2,864,356,373
1. Hàng tồn kho 2,489,697,778 2,184,242,875 3,070,012,422 2,864,356,373
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 909,048,259 523,392,888
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 909,048,259 523,392,888
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 531,089,129,546 538,998,995,406 542,357,519,352 528,003,968,157
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,330,000,000 17,330,000,000 17,330,000,000 17,330,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,330,000,000 17,330,000,000 17,330,000,000 17,330,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 250,736,344,141 254,865,316,314 341,344,456,900 329,275,471,472
1. Tài sản cố định hữu hình 224,050,202,296 228,391,445,052 315,071,498,439 303,197,746,927
- Nguyên giá 663,656,925,344 682,089,626,650 781,961,117,691 783,085,664,336
- Giá trị hao mòn lũy kế -439,606,723,048 -453,698,181,598 -466,889,619,252 -479,887,917,409
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,686,141,845 26,473,871,262 26,272,958,461 26,077,724,545
- Nguyên giá 28,571,911,391 28,571,911,391 28,571,911,391 28,571,911,391
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,885,769,546 -2,098,040,129 -2,298,952,930 -2,494,186,846
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 98,256,419,628 102,030,758,461 20,720,613,017 20,739,158,472
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 98,256,419,628 102,030,758,461 20,720,613,017 20,739,158,472
V. Đầu tư tài chính dài hạn 135,599,480,000 135,599,480,000 135,599,480,000 135,599,480,000
1. Đầu tư vào công ty con 101,120,000,000 101,120,000,000 101,120,000,000 101,120,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,479,480,000 34,479,480,000 34,479,480,000 34,479,480,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,166,885,777 29,173,440,631 27,362,969,435 25,059,858,213
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,166,885,777 29,173,440,631 27,362,969,435 25,059,858,213
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 995,028,195,582 964,718,036,233 989,312,745,030 1,008,725,605,932
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 330,903,265,944 279,918,984,318 287,685,716,966 330,320,818,670
I. Nợ ngắn hạn 255,268,571,830 194,849,371,739 208,863,062,815 254,624,000,047
1. Phải trả người bán ngắn hạn 127,269,184,201 126,755,243,609 114,330,701,174 134,731,320,989
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 56,730,000 164,625,200 177,079,300 254,683,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,842,659,706 8,605,686,600 9,537,447,705 6,492,497,061
4. Phải trả người lao động 12,965,390,161 15,125,282,600 5,198,063,920 11,520,663,355
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,482,140,972 358,824,972 37,434,199,591 31,173,258,374
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,181,818,188 1,181,818,188 1,181,818,188 1,181,818,188
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,673,832,300 26,971,333,253 30,182,404,740 53,560,222,228
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,693,479,000 7,256,812,281 4,531,618,922 7,552,698,203
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,887,796,686 342,417,865 1,701,417,865
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,215,540,616 8,429,745,036 5,947,311,410 6,455,420,784
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 75,634,694,114 85,069,612,579 78,822,654,151 75,696,818,623
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,892,424,231 3,596,969,684 3,301,515,137 3,006,060,590
7. Phải trả dài hạn khác 33,250,000,000 37,757,648,000 37,757,648,000 37,948,346,300
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,492,269,883 43,714,994,895 37,763,491,014 34,742,411,733
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 664,124,929,638 684,799,051,915 701,627,028,064 678,404,787,262
I. Vốn chủ sở hữu 664,124,929,638 684,799,051,915 701,627,028,064 678,404,787,262
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,438,930,000 209,438,930,000 209,438,930,000 209,438,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 209,438,930,000 209,438,930,000 209,438,930,000 209,438,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,712,126,338 20,712,126,338 20,712,126,338 20,712,126,338
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 115,990,969,463 118,514,912,134 120,627,703,936 122,975,502,643
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 317,982,903,837 336,133,083,443 350,848,267,790 325,278,228,281
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,259,121,147 72,409,300,753 14,715,184,348 31,545,430,839
- LNST chưa phân phối kỳ này 263,723,782,690 263,723,782,690 336,133,083,442 293,732,797,442
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 995,028,195,582 964,718,036,233 989,312,745,030 1,008,725,605,932
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.