1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,935,968,676 |
|
133,303,175,153 |
44,119,486,747 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,809,000 |
|
15,240,000 |
12,090,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
70,931,159,676 |
|
133,287,935,153 |
44,107,396,747 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,893,189,022 |
|
115,113,019,117 |
34,183,555,952 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,037,970,654 |
|
18,174,916,036 |
9,923,840,795 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
279,111,436 |
|
444,171,857 |
73,920,723 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,476,614,907 |
|
3,448,135,307 |
1,989,370,933 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,065,294,288 |
|
4,099,955,401 |
1,979,358,267 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,058,501,130 |
|
1,872,095,561 |
553,613,458 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,949,340,459 |
|
14,033,823,170 |
8,750,718,157 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-167,374,406 |
|
-734,966,145 |
-1,295,941,030 |
|
12. Thu nhập khác |
1,010,684,815 |
|
199,166,207 |
1,050,275,254 |
|
13. Chi phí khác |
1,293,226,950 |
|
2,758,624,353 |
1,597,670,920 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-282,542,135 |
|
-2,559,458,146 |
-547,395,666 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-449,916,541 |
|
-3,294,424,291 |
-1,843,336,696 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
35,236,387 |
|
220,928,307 |
601,872,733 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-485,152,928 |
|
-3,515,352,598 |
-2,445,209,429 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-17,622,813 |
|
-3,214,230,275 |
-2,507,362,056 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-467,530,115 |
|
-301,122,323 |
62,152,627 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-20 |
|
-348 |
-105 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-20 |
|
-348 |
-105 |
|