TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
830,862,806,563 |
827,139,399,766 |
824,013,344,744 |
748,093,172,537 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,292,651,680 |
28,082,925,771 |
29,480,813,587 |
29,158,410,954 |
|
1. Tiền |
22,061,803,680 |
21,460,908,629 |
19,393,796,445 |
25,358,410,954 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,230,848,000 |
6,622,017,142 |
10,087,017,142 |
3,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,149,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
3,851,591,553 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,149,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
3,851,591,553 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
332,494,211,782 |
355,936,307,964 |
351,756,837,714 |
269,182,780,037 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
258,960,128,562 |
265,824,437,467 |
249,506,454,432 |
230,373,637,466 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,140,079,421 |
27,426,683,646 |
29,171,114,176 |
33,814,057,664 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
3,325,157,317 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
194,760,899,736 |
196,082,791,095 |
205,465,075,210 |
210,160,959,897 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-152,661,300,557 |
-135,366,851,547 |
-134,952,649,898 |
-207,732,718,784 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,469,247,303 |
1,469,247,303 |
2,066,843,794 |
2,066,843,794 |
|
IV. Hàng tồn kho |
454,101,333,758 |
434,663,465,267 |
433,603,013,617 |
434,722,457,056 |
|
1. Hàng tồn kho |
454,101,333,758 |
434,663,465,267 |
433,603,013,617 |
434,722,457,056 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,825,609,343 |
8,416,700,764 |
9,132,679,826 |
11,177,932,937 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,864,995,355 |
219,274,217 |
2,678,525,649 |
3,363,350,579 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,666,286,188 |
5,628,980,795 |
3,917,828,940 |
5,242,841,149 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,294,327,800 |
2,568,445,752 |
2,536,325,237 |
2,571,741,209 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
228,397,519,478 |
227,252,909,992 |
224,308,341,090 |
224,362,386,833 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
186,466,092,960 |
189,091,550,218 |
185,684,638,650 |
182,451,695,165 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
162,858,172,335 |
165,540,484,159 |
162,190,650,370 |
159,014,784,664 |
|
- Nguyên giá |
368,364,511,186 |
373,610,707,241 |
373,649,484,111 |
369,678,157,552 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-205,506,338,851 |
-208,070,223,082 |
-211,458,833,741 |
-210,663,372,888 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,607,920,625 |
23,551,066,059 |
23,493,988,280 |
23,436,910,501 |
|
- Nguyên giá |
29,127,587,580 |
29,127,587,580 |
29,127,587,580 |
29,127,587,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,519,666,955 |
-5,576,521,521 |
-5,633,599,300 |
-5,690,677,079 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
966,780,867 |
914,539,518 |
862,298,188 |
829,910,361 |
|
- Nguyên giá |
1,743,917,180 |
1,743,917,180 |
1,743,917,180 |
1,743,917,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-777,136,313 |
-829,377,662 |
-881,618,992 |
-914,006,819 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,713,449,351 |
334,736,279 |
886,189,005 |
4,837,391,401 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
3,471,310,939 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,713,449,351 |
334,736,279 |
886,189,005 |
1,366,080,462 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,359,174,336 |
34,145,356,323 |
34,145,356,323 |
33,627,595,814 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,642,701,095 |
13,605,899,032 |
13,605,899,032 |
13,124,129,732 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,697,858,682 |
21,697,858,682 |
21,697,858,682 |
21,697,858,682 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,981,385,441 |
-1,158,401,391 |
-1,158,401,391 |
-1,194,392,600 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,892,021,964 |
2,766,727,654 |
2,729,858,924 |
2,615,794,092 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,232,624,680 |
2,766,727,654 |
2,729,858,924 |
2,615,794,092 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,659,397,284 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,059,260,326,041 |
1,054,392,309,758 |
1,048,321,685,834 |
972,455,559,370 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,044,778,628,821 |
1,027,883,908,959 |
1,023,461,703,791 |
1,020,084,774,325 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,035,526,262,947 |
1,019,846,053,164 |
1,014,361,687,777 |
1,013,100,373,262 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
119,083,093,260 |
123,518,042,961 |
111,145,203,178 |
120,831,276,700 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
198,050,273,295 |
180,534,854,307 |
171,630,342,621 |
181,410,927,373 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
151,758,192,687 |
148,192,150,933 |
152,204,927,219 |
145,142,558,577 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,779,134,255 |
15,054,373,905 |
8,303,763,744 |
10,005,756,152 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
194,375,913,891 |
187,505,093,113 |
210,458,062,896 |
208,218,500,236 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
584,904,983 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,921,642,382 |
2,509,406,155 |
3,241,050,891 |
3,016,952,596 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
177,995,690,054 |
184,783,932,808 |
188,857,942,407 |
190,766,378,203 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
174,389,554,587 |
176,737,407,063 |
167,568,341,993 |
152,172,926,614 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
789,167,309 |
812,187,564 |
812,187,564 |
810,326,564 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
383,601,227 |
198,604,355 |
139,865,264 |
139,865,264 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,252,365,874 |
8,037,855,795 |
9,100,016,014 |
6,984,401,063 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
955,493,936 |
950,222,572 |
2,549,568,192 |
545,454,549 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
41,150,000 |
1,521,150,000 |
41,150,000 |
41,150,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,255,721,938 |
5,193,080,130 |
6,509,297,822 |
6,397,796,514 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
373,403,093 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,481,697,220 |
26,508,400,799 |
24,859,982,043 |
-47,629,214,955 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,605,089,898 |
23,631,793,477 |
21,983,374,721 |
-50,505,822,277 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
-7,239,335,640 |
-7,239,335,640 |
-7,239,335,640 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,658,717,927 |
7,658,726,317 |
7,658,726,317 |
7,658,726,317 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
9,944,733,314 |
10,946,368,209 |
10,946,368,209 |
10,946,368,209 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
149,953,433 |
149,951,301 |
149,951,301 |
149,951,301 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-277,415,006,154 |
-241,575,761,178 |
-242,712,119,805 |
-314,985,473,463 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-9,173,117,953 |
-2,459,534,559 |
-1,018,899,369 |
-1,427,790,017 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-268,241,888,201 |
-239,116,226,619 |
-241,693,220,436 |
-313,557,683,446 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
64,000,000 |
64,000,000 |
64,000,000 |
64,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,702,691,378 |
15,127,844,468 |
14,615,784,339 |
14,399,940,999 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,059,260,326,041 |
1,054,392,309,758 |
1,048,321,685,834 |
972,455,559,370 |
|