MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty cơ khí xây dựng - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 830,862,806,563 827,139,399,766 824,013,344,744 748,093,172,537
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,292,651,680 28,082,925,771 29,480,813,587 29,158,410,954
1. Tiền 22,061,803,680 21,460,908,629 19,393,796,445 25,358,410,954
2. Các khoản tương đương tiền 2,230,848,000 6,622,017,142 10,087,017,142 3,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,149,000,000 40,000,000 40,000,000 3,851,591,553
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,149,000,000 40,000,000 40,000,000 3,851,591,553
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 332,494,211,782 355,936,307,964 351,756,837,714 269,182,780,037
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 258,960,128,562 265,824,437,467 249,506,454,432 230,373,637,466
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,140,079,421 27,426,683,646 29,171,114,176 33,814,057,664
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 3,325,157,317
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 194,760,899,736 196,082,791,095 205,465,075,210 210,160,959,897
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -152,661,300,557 -135,366,851,547 -134,952,649,898 -207,732,718,784
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,469,247,303 1,469,247,303 2,066,843,794 2,066,843,794
IV. Hàng tồn kho 454,101,333,758 434,663,465,267 433,603,013,617 434,722,457,056
1. Hàng tồn kho 454,101,333,758 434,663,465,267 433,603,013,617 434,722,457,056
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,825,609,343 8,416,700,764 9,132,679,826 11,177,932,937
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,864,995,355 219,274,217 2,678,525,649 3,363,350,579
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,666,286,188 5,628,980,795 3,917,828,940 5,242,841,149
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,294,327,800 2,568,445,752 2,536,325,237 2,571,741,209
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 228,397,519,478 227,252,909,992 224,308,341,090 224,362,386,833
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 186,466,092,960 189,091,550,218 185,684,638,650 182,451,695,165
1. Tài sản cố định hữu hình 162,858,172,335 165,540,484,159 162,190,650,370 159,014,784,664
- Nguyên giá 368,364,511,186 373,610,707,241 373,649,484,111 369,678,157,552
- Giá trị hao mòn lũy kế -205,506,338,851 -208,070,223,082 -211,458,833,741 -210,663,372,888
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,607,920,625 23,551,066,059 23,493,988,280 23,436,910,501
- Nguyên giá 29,127,587,580 29,127,587,580 29,127,587,580 29,127,587,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,519,666,955 -5,576,521,521 -5,633,599,300 -5,690,677,079
III. Bất động sản đầu tư 966,780,867 914,539,518 862,298,188 829,910,361
- Nguyên giá 1,743,917,180 1,743,917,180 1,743,917,180 1,743,917,180
- Giá trị hao mòn lũy kế -777,136,313 -829,377,662 -881,618,992 -914,006,819
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,713,449,351 334,736,279 886,189,005 4,837,391,401
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,471,310,939
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,713,449,351 334,736,279 886,189,005 1,366,080,462
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,359,174,336 34,145,356,323 34,145,356,323 33,627,595,814
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,642,701,095 13,605,899,032 13,605,899,032 13,124,129,732
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,697,858,682 21,697,858,682 21,697,858,682 21,697,858,682
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,981,385,441 -1,158,401,391 -1,158,401,391 -1,194,392,600
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,892,021,964 2,766,727,654 2,729,858,924 2,615,794,092
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,232,624,680 2,766,727,654 2,729,858,924 2,615,794,092
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,659,397,284
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,059,260,326,041 1,054,392,309,758 1,048,321,685,834 972,455,559,370
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,044,778,628,821 1,027,883,908,959 1,023,461,703,791 1,020,084,774,325
I. Nợ ngắn hạn 1,035,526,262,947 1,019,846,053,164 1,014,361,687,777 1,013,100,373,262
1. Phải trả người bán ngắn hạn 119,083,093,260 123,518,042,961 111,145,203,178 120,831,276,700
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 198,050,273,295 180,534,854,307 171,630,342,621 181,410,927,373
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 151,758,192,687 148,192,150,933 152,204,927,219 145,142,558,577
4. Phải trả người lao động 14,779,134,255 15,054,373,905 8,303,763,744 10,005,756,152
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 194,375,913,891 187,505,093,113 210,458,062,896 208,218,500,236
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 584,904,983
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,921,642,382 2,509,406,155 3,241,050,891 3,016,952,596
9. Phải trả ngắn hạn khác 177,995,690,054 184,783,932,808 188,857,942,407 190,766,378,203
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 174,389,554,587 176,737,407,063 167,568,341,993 152,172,926,614
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 789,167,309 812,187,564 812,187,564 810,326,564
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 383,601,227 198,604,355 139,865,264 139,865,264
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,252,365,874 8,037,855,795 9,100,016,014 6,984,401,063
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 955,493,936 950,222,572 2,549,568,192 545,454,549
7. Phải trả dài hạn khác 41,150,000 1,521,150,000 41,150,000 41,150,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,255,721,938 5,193,080,130 6,509,297,822 6,397,796,514
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 373,403,093
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,481,697,220 26,508,400,799 24,859,982,043 -47,629,214,955
I. Vốn chủ sở hữu 11,605,089,898 23,631,793,477 21,983,374,721 -50,505,822,277
1. Vốn góp của chủ sở hữu 238,500,000,000 238,500,000,000 238,500,000,000 238,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 238,500,000,000 238,500,000,000 238,500,000,000 238,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -7,239,335,640 -7,239,335,640 -7,239,335,640
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,658,717,927 7,658,726,317 7,658,726,317 7,658,726,317
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 9,944,733,314 10,946,368,209 10,946,368,209 10,946,368,209
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 149,953,433 149,951,301 149,951,301 149,951,301
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -277,415,006,154 -241,575,761,178 -242,712,119,805 -314,985,473,463
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -9,173,117,953 -2,459,534,559 -1,018,899,369 -1,427,790,017
- LNST chưa phân phối kỳ này -268,241,888,201 -239,116,226,619 -241,693,220,436 -313,557,683,446
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 64,000,000 64,000,000 64,000,000 64,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,702,691,378 15,127,844,468 14,615,784,339 14,399,940,999
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,876,607,322 2,876,607,322 2,876,607,322 2,876,607,322
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2,876,607,322 2,876,607,322 2,876,607,322 2,876,607,322
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,059,260,326,041 1,054,392,309,758 1,048,321,685,834 972,455,559,370
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.