1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
150,504,921,146 |
159,723,659,641 |
254,898,728,443 |
232,228,119,806 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
150,504,921,146 |
159,723,659,641 |
254,898,728,443 |
232,228,119,806 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
107,047,112,467 |
119,019,491,176 |
173,464,213,544 |
154,741,915,936 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,457,808,679 |
40,704,168,465 |
81,434,514,899 |
77,486,203,870 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,070,275,022 |
10,215,568,578 |
7,328,971,361 |
16,781,905,838 |
|
7. Chi phí tài chính |
360,207,363 |
2,326,531,193 |
4,673,516,555 |
12,678,741,885 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
315,380,020 |
|
4,673,516,555 |
7,516,250,959 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
27,850,879,060 |
14,103,528,627 |
20,543,060,618 |
14,150,516,657 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,898,015,732 |
5,696,697,772 |
1,825,636,701 |
4,116,461,177 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,352,777,428 |
7,523,274,133 |
3,638,531,552 |
6,755,763,148 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
75,767,962,238 |
49,476,762,572 |
99,168,862,070 |
84,867,660,155 |
|
12. Thu nhập khác |
2,853,229,931 |
3,060,358,417 |
3,163,735,272 |
714,028,862 |
|
13. Chi phí khác |
1,082,615,800 |
82,615,800 |
82,619,079 |
91,031,173 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,770,614,131 |
2,977,742,617 |
3,081,116,193 |
622,997,689 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,538,576,369 |
52,454,505,189 |
102,249,978,263 |
85,490,657,844 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,435,218,151 |
6,766,235,872 |
16,075,538,335 |
14,293,196,257 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,283,163,127 |
932,495,752 |
270,355,202 |
18,143,470 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
67,386,521,345 |
44,755,773,565 |
85,904,084,726 |
71,179,318,117 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
67,221,283,637 |
44,587,976,753 |
85,802,534,870 |
71,061,216,974 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
165,237,708 |
167,796,812 |
101,549,856 |
118,101,143 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
201 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|