MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,727,716,463,512 4,246,805,575,470 5,905,037,261,992 7,272,328,855,604
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 126,582,710,054 116,409,466,258 275,596,583,341 404,793,134,116
1. Tiền 126,582,710,054 116,409,466,258 166,596,583,341 162,793,134,116
2. Các khoản tương đương tiền 109,000,000,000 242,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,191,354,200,000 1,004,733,501,370 1,317,367,975,781 2,594,405,975,781
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,191,354,200,000 1,004,733,501,370 1,317,367,975,781 2,594,405,975,781
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 153,061,663,637 444,001,304,684 425,613,576,556 1,122,248,695,675
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,188,781,713 88,792,716,450 110,319,748,509 799,176,393,313
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 61,130,778,100 153,823,878,974 108,878,120,597 30,203,898,625
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,420,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 43,360,109,529 203,422,714,965 208,453,713,155 294,906,409,442
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,038,005,705 -2,038,005,705 -2,038,005,705 -2,038,005,705
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,131,721,453,478 2,501,528,620,749 3,679,846,197,966 3,056,919,822,556
1. Hàng tồn kho 2,131,721,453,478 2,501,528,620,749 3,679,846,197,966 3,056,919,822,556
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 124,996,436,343 180,132,682,409 206,612,928,348 93,961,227,476
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,386,151,541 14,887,742,048 32,893,012,426 35,128,279,846
2. Thuế GTGT được khấu trừ 92,334,685,923 164,969,617,728 173,702,995,217 58,809,452,628
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 275,598,879 275,322,633 16,920,705 23,495,002
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,795,224,730,703 3,951,010,378,246 2,754,177,600,062 2,995,266,475,877
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 77,450,755,592 76,683,162,124 81,871,014,551 80,697,038,654
1. Tài sản cố định hữu hình 24,638,337,931 23,920,453,540 29,059,681,716 27,927,890,211
- Nguyên giá 59,646,111,786 59,727,403,786 65,552,437,066 65,552,437,066
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,007,773,855 -35,806,950,246 -36,492,755,350 -37,624,546,855
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 52,812,417,661 52,762,708,584 52,811,332,835 52,769,148,443
- Nguyên giá 56,329,385,890 56,329,385,890 56,429,385,890 56,429,385,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,516,968,229 -3,566,677,306 -3,618,053,055 -3,660,237,447
III. Bất động sản đầu tư 660,351,711,088 657,281,553,544 730,794,778,878 727,729,340,016
- Nguyên giá 711,854,094,231 711,854,094,231 789,546,060,149 789,546,060,149
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,502,383,143 -54,572,540,687 -58,751,281,271 -61,816,720,133
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,008,341,542,660 1,297,761,946,969
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,008,341,542,660 1,297,761,946,969
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,048,902,918,528 1,812,065,919,535 1,835,584,669,659 2,086,452,599,647
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,048,902,918,528 1,812,065,919,535 1,835,584,669,659 2,086,452,599,647
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 177,802,835 107,217,796,074 105,927,136,974 100,387,497,560
1. Chi phí trả trước dài hạn 95,237,325,199 93,940,886,104 63,222,403
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 177,802,835 22,973,311 111,152,930 60,176,884
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 11,957,497,564 11,875,097,940 100,264,098,273
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,522,941,194,215 8,197,815,953,716 8,659,214,862,054 10,267,595,331,481
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,066,609,821,317 3,727,977,900,912 3,954,447,712,495 4,089,869,262,079
I. Nợ ngắn hạn 1,763,255,862,489 2,238,234,218,719 2,848,760,132,506 2,998,538,046,771
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,927,212,018 113,045,307,697 282,030,901,623 253,479,102,842
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 795,320,599,418 809,938,739,043 1,025,237,575,112 1,140,707,335,334
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,055,181,145 45,943,373,790 29,317,955,216 35,928,631,006
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 180,990,994,766 130,254,958,926 39,108,954,280 33,482,647,114
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,561,331,403 5,729,395,444 4,574,318,866 4,270,067,512
9. Phải trả ngắn hạn khác 529,062,947,676 1,133,184,847,756 748,882,641,716 85,135,308,192
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 165,200,000,000 719,470,189,630 1,445,397,358,708
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 137,596,063 137,596,063 137,596,063 137,596,063
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,303,353,958,828 1,489,743,682,193 1,105,687,579,989 1,091,331,215,308
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 505,560,084,286 509,823,273,780 511,822,308,453 516,105,026,403
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 233,814,867,710 391,662,998,650
9. Trái phiếu chuyển đổi 563,979,006,832 569,227,231,243 575,086,124,523 574,260,377,231
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,030,178,520 18,779,147,013 965,811,674
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,456,331,372,898 4,469,838,052,804 4,704,767,149,559 6,177,726,069,402
I. Vốn chủ sở hữu 4,456,331,372,898 4,469,838,052,804 4,704,767,149,559 6,177,726,069,402
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000 3,629,940,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 44,370,685,998 44,370,685,998 44,370,685,998 44,370,685,998
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -219,996,488,178 -219,996,488,178 -219,996,488,178 -219,996,488,178
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 981,085,095,831 994,414,601,608 1,130,637,641,200 1,393,239,486,832
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 215,420,695,103 237,527,364,144 377,020,051,890 284,185,914,952
- LNST chưa phân phối kỳ này 765,664,400,728 756,887,237,464 753,617,589,310 1,109,053,571,880
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,931,939,247 21,109,113,376 119,815,170,539 1,330,172,244,750
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,522,941,194,215 8,197,815,953,716 8,659,214,862,054 10,267,595,331,481
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.