1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,313,293,563,267 |
|
2,890,868,429,035 |
2,524,392,130,726 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,313,293,563,267 |
|
2,890,868,429,035 |
2,524,392,130,726 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,991,098,622,825 |
|
2,633,589,392,822 |
2,226,443,634,839 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
322,194,940,442 |
|
257,279,036,213 |
297,948,495,887 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
266,533,581 |
|
1,246,994,592 |
1,048,820,785 |
|
7. Chi phí tài chính |
39,316,688,007 |
|
57,468,343,502 |
59,294,928,073 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
39,316,688,007 |
|
50,421,630,016 |
62,170,044,367 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,828,498,089 |
|
1,965,357,259 |
2,369,017,199 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
229,279,747,544 |
|
203,131,313,439 |
185,704,489,119 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
51,036,540,383 |
|
-4,038,983,395 |
51,628,882,281 |
|
12. Thu nhập khác |
24,215,857,393 |
|
7,598,005,033 |
4,378,592,872 |
|
13. Chi phí khác |
20,802,539,379 |
|
2,163,909,543 |
5,697,770,157 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,413,318,014 |
|
5,434,095,490 |
-1,319,177,285 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,449,858,397 |
|
1,395,112,095 |
50,309,704,996 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,247,191,149 |
|
447,187,396 |
13,803,026,334 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,202,667,248 |
|
947,924,699 |
36,506,678,662 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,202,667,248 |
|
947,924,699 |
36,506,678,662 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,324 |
|
29 |
1,123 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|