TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
733,389,946,353 |
884,342,061,456 |
839,529,993,977 |
504,536,899,535 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,795,015,749 |
1,163,719,564 |
3,277,623,202 |
1,924,215,162 |
|
1. Tiền |
3,795,015,749 |
1,163,719,564 |
3,277,623,202 |
1,924,215,162 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,058,438,990 |
214,386,678,893 |
90,264,681,831 |
206,281,359,440 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,519,458,934 |
212,468,464,454 |
86,830,862,245 |
202,505,098,763 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,046,240,048 |
115,500,000 |
115,500,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,492,740,008 |
1,802,714,439 |
3,318,319,586 |
3,776,260,677 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
577,858,524,471 |
544,450,657,060 |
662,182,196,399 |
184,196,439,008 |
|
1. Hàng tồn kho |
577,858,524,471 |
544,450,657,060 |
662,182,196,399 |
184,196,439,008 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
126,677,967,143 |
124,341,005,939 |
83,805,492,545 |
112,134,885,925 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
104,843,018,221 |
108,098,436,627 |
74,579,115,189 |
108,296,688,770 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,759,251,975 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,075,696,947 |
16,242,569,312 |
9,226,377,356 |
3,838,197,155 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,065,158,890,389 |
1,029,803,716,174 |
944,670,131,713 |
970,964,717,047 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
53,892,499,750 |
54,286,303,250 |
58,272,176,231 |
58,703,023,559 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
53,892,499,750 |
54,286,303,250 |
58,272,176,231 |
58,703,023,559 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
676,566,630,523 |
650,798,647,648 |
620,883,573,475 |
600,209,899,576 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
676,405,732,459 |
650,657,861,842 |
620,762,899,927 |
600,102,634,200 |
|
- Nguyên giá |
3,720,264,627,081 |
3,635,470,862,742 |
3,558,671,618,766 |
3,495,808,043,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,043,858,894,622 |
-2,984,813,000,900 |
-2,937,908,718,839 |
-2,895,705,409,226 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
160,898,064 |
140,785,806 |
120,673,548 |
107,265,376 |
|
- Nguyên giá |
1,714,833,057 |
1,714,833,057 |
1,714,833,057 |
1,714,833,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,553,934,993 |
-1,574,047,251 |
-1,594,159,509 |
-1,607,567,681 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,317,193,805 |
4,326,253,919 |
4,326,253,919 |
4,344,633,165 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,317,193,805 |
4,326,253,919 |
4,326,253,919 |
4,344,633,165 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
330,382,566,311 |
320,392,511,357 |
261,188,128,088 |
307,707,160,747 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
330,382,566,311 |
320,392,511,357 |
261,188,128,088 |
307,707,160,747 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,798,548,836,742 |
1,914,145,777,630 |
1,784,200,125,690 |
1,475,501,616,582 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,467,917,703,607 |
1,584,697,018,307 |
1,417,088,321,501 |
1,143,516,313,961 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,178,157,628,186 |
1,325,563,651,155 |
1,182,398,662,618 |
937,580,573,747 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
424,357,182,817 |
767,131,682,417 |
529,445,416,749 |
439,010,083,834 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,189,312,938 |
101,157,208,893 |
29,964,378,838 |
62,867,358,605 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,329,713,833 |
51,607,450,420 |
18,397,465,118 |
1,037,987,707 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
68,180,625 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
137,626,684,099 |
12,334,536,540 |
13,495,554,231 |
13,508,405,640 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
554,602,909,358 |
375,807,853,571 |
575,471,808,993 |
390,069,953,689 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,051,825,141 |
17,456,738,689 |
15,624,038,689 |
31,086,784,272 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
289,760,075,421 |
259,133,367,152 |
234,689,658,883 |
205,935,740,214 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
284,137,339,291 |
253,817,325,720 |
229,680,312,149 |
201,233,088,178 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,622,736,130 |
5,316,041,432 |
5,009,346,734 |
4,702,652,036 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
330,631,133,135 |
329,448,759,323 |
367,111,804,189 |
331,985,302,621 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
330,631,133,135 |
329,448,759,323 |
367,111,804,189 |
331,985,302,621 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,629,765,758 |
2,447,391,946 |
40,110,436,812 |
4,983,935,244 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,629,765,758 |
2,447,391,946 |
2,501,231,300 |
2,082,306,565 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
37,609,205,512 |
2,901,628,679 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,798,548,836,742 |
1,914,145,777,630 |
1,784,200,125,690 |
1,475,501,616,582 |
|