MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 467,176,014,234 612,502,953,726 641,716,879,043 561,935,336,391
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 776,610,749 1,253,000,929 1,548,940,792 2,851,852,599
1. Tiền 776,610,749 1,253,000,929 1,548,940,792 2,851,852,599
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,850,860,000
1. Chứng khoán kinh doanh 43,598,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -18,747,140,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113,063,013,374 171,684,557,121 263,213,502,928 48,332,104,746
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 106,510,239,391 165,312,843,758 263,119,158,589 41,422,310,957
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,408,062,754 6,131,330,300 369,170,000 212,420,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,126,666,337 1,222,338,171 707,129,447 7,679,328,897
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -981,955,108 -981,955,108 -981,955,108 -981,955,108
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 337,942,165,633 404,766,341,996 323,691,068,762 444,051,478,379
1. Hàng tồn kho 337,942,165,633 404,766,341,996 409,732,359,696 444,051,478,379
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -86,041,290,934
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,394,224,478 34,799,053,680 53,263,366,561 41,849,040,667
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,164,200,308 23,901,535,874 53,263,366,561 40,830,012,277
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,230,024,170 9,859,082,913
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,038,434,893 1,019,028,390
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,259,950,864,562 1,212,823,819,843 1,202,400,793,775 1,181,127,124,588
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,020,161,869 34,264,934,056 34,544,761,833 37,416,866,080
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 34,020,161,869 34,264,934,056 34,544,761,833 37,416,866,080
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 890,801,038,733 840,408,880,810 852,889,714,229 762,778,778,739
1. Tài sản cố định hữu hình 890,461,363,270 840,093,467,880 852,598,563,832 762,511,890,875
- Nguyên giá 3,516,741,928,484 3,512,859,104,491 3,570,699,091,822 3,598,061,376,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,626,280,565,214 -2,672,765,636,611 -2,718,100,527,990 -2,835,549,485,448
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 339,675,463 315,412,930 291,150,397 266,887,864
- Nguyên giá 1,313,293,200 1,313,293,200 1,313,293,200 1,313,293,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -973,617,737 -997,880,270 -1,022,142,803 -1,046,405,336
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,708,562,713 4,179,743,268 3,674,079,899 3,658,039,260
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,708,562,713 4,179,743,268 3,674,079,899 3,658,039,260
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,975,743,706 30,089,595,729 24,850,860,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,598,000,000 43,598,000,000 43,598,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -21,622,256,294 -13,508,404,271 -18,747,140,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 307,445,357,541 303,880,665,980 286,441,377,814 377,273,440,509
1. Chi phí trả trước dài hạn 307,445,357,541 303,880,665,980 286,441,377,814 377,273,440,509
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,727,126,878,796 1,825,326,773,569 1,844,117,672,818 1,743,062,460,979
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,382,124,450,341 1,484,874,694,495 1,464,624,297,250 1,366,525,374,434
I. Nợ ngắn hạn 907,807,272,728 1,103,464,127,595 1,080,777,864,687 1,006,741,421,442
1. Phải trả người bán ngắn hạn 429,387,952,299 538,824,202,981 522,853,598,415 451,078,280,427
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 680,455,160 83,292,282,179
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,211,760,278 23,281,423,588 81,792,583,509 50,411,756,212
4. Phải trả người lao động 52,405,356,077 38,610,541,569 62,110,683,274 41,428,635,950
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,936,887,753
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 78,193,925,173 18,446,571,809
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,318,004,696 13,518,795,538 113,367,346,649 14,472,517,726
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 252,367,998,201 406,156,628,688 296,607,589,246 335,611,537,660
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 138,494,444,206 95,520,000 7,630,692,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,004,414,058 4,878,610,058 3,950,543,594 4,369,147,479
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 474,317,177,613 381,410,566,900 383,846,432,563 359,783,952,992
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 474,317,177,613 381,410,566,900 383,846,432,563 359,783,952,992
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 345,002,428,455 340,452,079,074 379,493,375,568 376,537,086,545
I. Vốn chủ sở hữu 333,746,278,617 329,592,539,043 369,030,445,344 366,470,766,128
1. Vốn góp của chủ sở hữu 324,961,050,000 324,961,050,000 324,961,050,000 324,961,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 324,961,050,000 324,961,050,000 324,961,050,000 324,961,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,040,317,377 2,040,317,377 2,040,317,377 2,040,317,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,744,911,240 2,591,171,666 42,029,077,967 39,469,398,751
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,796,986,541 1,643,246,967 41,081,153,268 2,014,795,390
- LNST chưa phân phối kỳ này 947,924,699 947,924,699 947,924,699 37,454,603,361
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 11,256,149,838 10,859,540,031 10,462,930,224 10,066,320,417
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 11,256,149,838 10,859,540,031 10,462,930,224 10,066,320,417
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,727,126,878,796 1,825,326,773,569 1,844,117,672,818 1,743,062,460,979
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.