TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
467,176,014,234 |
612,502,953,726 |
641,716,879,043 |
561,935,336,391 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
776,610,749 |
1,253,000,929 |
1,548,940,792 |
2,851,852,599 |
|
1. Tiền |
776,610,749 |
1,253,000,929 |
1,548,940,792 |
2,851,852,599 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
24,850,860,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
43,598,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-18,747,140,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,063,013,374 |
171,684,557,121 |
263,213,502,928 |
48,332,104,746 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
106,510,239,391 |
165,312,843,758 |
263,119,158,589 |
41,422,310,957 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,408,062,754 |
6,131,330,300 |
369,170,000 |
212,420,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,126,666,337 |
1,222,338,171 |
707,129,447 |
7,679,328,897 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-981,955,108 |
-981,955,108 |
-981,955,108 |
-981,955,108 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
337,942,165,633 |
404,766,341,996 |
323,691,068,762 |
444,051,478,379 |
|
1. Hàng tồn kho |
337,942,165,633 |
404,766,341,996 |
409,732,359,696 |
444,051,478,379 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-86,041,290,934 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,394,224,478 |
34,799,053,680 |
53,263,366,561 |
41,849,040,667 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,164,200,308 |
23,901,535,874 |
53,263,366,561 |
40,830,012,277 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,230,024,170 |
9,859,082,913 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,038,434,893 |
|
1,019,028,390 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,259,950,864,562 |
1,212,823,819,843 |
1,202,400,793,775 |
1,181,127,124,588 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
34,020,161,869 |
34,264,934,056 |
34,544,761,833 |
37,416,866,080 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
34,020,161,869 |
34,264,934,056 |
34,544,761,833 |
37,416,866,080 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
890,801,038,733 |
840,408,880,810 |
852,889,714,229 |
762,778,778,739 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
890,461,363,270 |
840,093,467,880 |
852,598,563,832 |
762,511,890,875 |
|
- Nguyên giá |
3,516,741,928,484 |
3,512,859,104,491 |
3,570,699,091,822 |
3,598,061,376,323 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,626,280,565,214 |
-2,672,765,636,611 |
-2,718,100,527,990 |
-2,835,549,485,448 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
339,675,463 |
315,412,930 |
291,150,397 |
266,887,864 |
|
- Nguyên giá |
1,313,293,200 |
1,313,293,200 |
1,313,293,200 |
1,313,293,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-973,617,737 |
-997,880,270 |
-1,022,142,803 |
-1,046,405,336 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,708,562,713 |
4,179,743,268 |
3,674,079,899 |
3,658,039,260 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,708,562,713 |
4,179,743,268 |
3,674,079,899 |
3,658,039,260 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,975,743,706 |
30,089,595,729 |
24,850,860,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
43,598,000,000 |
43,598,000,000 |
43,598,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,622,256,294 |
-13,508,404,271 |
-18,747,140,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
307,445,357,541 |
303,880,665,980 |
286,441,377,814 |
377,273,440,509 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
307,445,357,541 |
303,880,665,980 |
286,441,377,814 |
377,273,440,509 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,727,126,878,796 |
1,825,326,773,569 |
1,844,117,672,818 |
1,743,062,460,979 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,382,124,450,341 |
1,484,874,694,495 |
1,464,624,297,250 |
1,366,525,374,434 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
907,807,272,728 |
1,103,464,127,595 |
1,080,777,864,687 |
1,006,741,421,442 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
429,387,952,299 |
538,824,202,981 |
522,853,598,415 |
451,078,280,427 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
680,455,160 |
|
|
83,292,282,179 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,211,760,278 |
23,281,423,588 |
81,792,583,509 |
50,411,756,212 |
|
4. Phải trả người lao động |
52,405,356,077 |
38,610,541,569 |
62,110,683,274 |
41,428,635,950 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,936,887,753 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
78,193,925,173 |
|
18,446,571,809 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,318,004,696 |
13,518,795,538 |
113,367,346,649 |
14,472,517,726 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
252,367,998,201 |
406,156,628,688 |
296,607,589,246 |
335,611,537,660 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
138,494,444,206 |
|
95,520,000 |
7,630,692,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,004,414,058 |
4,878,610,058 |
3,950,543,594 |
4,369,147,479 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
474,317,177,613 |
381,410,566,900 |
383,846,432,563 |
359,783,952,992 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
474,317,177,613 |
381,410,566,900 |
383,846,432,563 |
359,783,952,992 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
345,002,428,455 |
340,452,079,074 |
379,493,375,568 |
376,537,086,545 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
333,746,278,617 |
329,592,539,043 |
369,030,445,344 |
366,470,766,128 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,744,911,240 |
2,591,171,666 |
42,029,077,967 |
39,469,398,751 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,796,986,541 |
1,643,246,967 |
41,081,153,268 |
2,014,795,390 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
947,924,699 |
947,924,699 |
947,924,699 |
37,454,603,361 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
11,256,149,838 |
10,859,540,031 |
10,462,930,224 |
10,066,320,417 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
11,256,149,838 |
10,859,540,031 |
10,462,930,224 |
10,066,320,417 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,727,126,878,796 |
1,825,326,773,569 |
1,844,117,672,818 |
1,743,062,460,979 |
|