TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
379,741,735,706 |
490,002,563,943 |
467,176,014,234 |
612,502,953,726 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
955,545,916 |
1,035,388,235 |
776,610,749 |
1,253,000,929 |
|
1. Tiền |
955,545,916 |
1,035,388,235 |
776,610,749 |
1,253,000,929 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
168,664,960,671 |
225,402,320,101 |
113,063,013,374 |
171,684,557,121 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
153,586,284,010 |
225,115,744,505 |
106,510,239,391 |
165,312,843,758 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,420,000 |
503,620,000 |
6,408,062,754 |
6,131,330,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
24,478,974,312 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,629,635,790 |
764,910,704 |
1,126,666,337 |
1,222,338,171 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,065,353,441 |
-981,955,108 |
-981,955,108 |
-981,955,108 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
176,319,176,122 |
250,178,486,422 |
337,942,165,633 |
404,766,341,996 |
|
1. Hàng tồn kho |
176,319,176,122 |
250,178,486,422 |
337,942,165,633 |
404,766,341,996 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,802,052,997 |
13,386,369,185 |
15,394,224,478 |
34,799,053,680 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,102,930,500 |
13,386,369,185 |
10,164,200,308 |
23,901,535,874 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
5,230,024,170 |
9,859,082,913 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
699,122,497 |
|
|
1,038,434,893 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,157,142,687,991 |
1,315,106,298,870 |
1,259,950,864,562 |
1,212,823,819,843 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,928,840,535 |
33,778,050,249 |
34,020,161,869 |
34,264,934,056 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,928,840,535 |
33,778,050,249 |
34,020,161,869 |
34,264,934,056 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
889,442,453,125 |
933,078,453,108 |
890,801,038,733 |
840,408,880,810 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
889,054,252,596 |
932,714,515,112 |
890,461,363,270 |
840,093,467,880 |
|
- Nguyên giá |
3,550,199,993,393 |
3,510,809,915,069 |
3,516,741,928,484 |
3,512,859,104,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,661,145,740,797 |
-2,578,095,399,957 |
-2,626,280,565,214 |
-2,672,765,636,611 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
388,200,529 |
363,937,996 |
339,675,463 |
315,412,930 |
|
- Nguyên giá |
1,313,293,200 |
1,313,293,200 |
1,313,293,200 |
1,313,293,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-925,092,671 |
-949,355,204 |
-973,617,737 |
-997,880,270 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,202,837,293 |
4,202,537,293 |
5,708,562,713 |
4,179,743,268 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,202,837,293 |
4,202,537,293 |
5,708,562,713 |
4,179,743,268 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,255,552,900 |
21,975,743,706 |
21,975,743,706 |
30,089,595,729 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
43,598,000,000 |
43,598,000,000 |
43,598,000,000 |
43,598,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,342,447,100 |
-21,622,256,294 |
-21,622,256,294 |
-13,508,404,271 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
214,313,004,138 |
322,071,514,514 |
307,445,357,541 |
303,880,665,980 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
214,313,004,138 |
322,071,514,514 |
307,445,357,541 |
303,880,665,980 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,536,884,423,697 |
1,805,108,862,813 |
1,727,126,878,796 |
1,825,326,773,569 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,196,298,165,954 |
1,461,909,264,603 |
1,382,124,450,341 |
1,484,874,694,495 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
821,320,921,199 |
1,081,132,019,848 |
907,807,272,728 |
1,103,464,127,595 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
281,308,191,327 |
420,613,393,681 |
429,387,952,299 |
538,824,202,981 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
680,455,160 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
76,812,400,877 |
62,723,799,758 |
11,211,760,278 |
23,281,423,588 |
|
4. Phải trả người lao động |
65,171,645,846 |
55,464,188,188 |
52,405,356,077 |
38,610,541,569 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4,936,887,753 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
17,270,423,460 |
|
78,193,925,173 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,687,811,109 |
12,721,741,789 |
13,318,004,696 |
13,518,795,538 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
377,959,217,982 |
335,808,516,708 |
252,367,998,201 |
406,156,628,688 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
170,694,444,206 |
138,494,444,206 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,381,654,058 |
5,835,512,058 |
5,004,414,058 |
4,878,610,058 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
374,977,244,755 |
380,777,244,755 |
474,317,177,613 |
381,410,566,900 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
374,977,244,755 |
380,777,244,755 |
474,317,177,613 |
381,410,566,900 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
340,586,257,743 |
343,199,598,210 |
345,002,428,455 |
340,452,079,074 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
328,536,888,291 |
331,546,838,565 |
333,746,278,617 |
329,592,539,043 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
324,961,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
2,040,317,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,535,520,914 |
4,545,471,188 |
6,744,911,240 |
2,591,171,666 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
947,924,699 |
5,796,986,541 |
1,643,246,967 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,535,520,914 |
3,597,546,489 |
947,924,699 |
947,924,699 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
12,049,369,452 |
11,652,759,645 |
11,256,149,838 |
10,859,540,031 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
12,049,369,452 |
11,652,759,645 |
11,256,149,838 |
10,859,540,031 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,536,884,423,697 |
1,805,108,862,813 |
1,727,126,878,796 |
1,825,326,773,569 |
|