MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 379,741,735,706 490,002,563,943 467,176,014,234 612,502,953,726
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 955,545,916 1,035,388,235 776,610,749 1,253,000,929
1. Tiền 955,545,916 1,035,388,235 776,610,749 1,253,000,929
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 168,664,960,671 225,402,320,101 113,063,013,374 171,684,557,121
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 153,586,284,010 225,115,744,505 106,510,239,391 165,312,843,758
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,420,000 503,620,000 6,408,062,754 6,131,330,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 24,478,974,312
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,629,635,790 764,910,704 1,126,666,337 1,222,338,171
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,065,353,441 -981,955,108 -981,955,108 -981,955,108
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 176,319,176,122 250,178,486,422 337,942,165,633 404,766,341,996
1. Hàng tồn kho 176,319,176,122 250,178,486,422 337,942,165,633 404,766,341,996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,802,052,997 13,386,369,185 15,394,224,478 34,799,053,680
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33,102,930,500 13,386,369,185 10,164,200,308 23,901,535,874
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,230,024,170 9,859,082,913
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 699,122,497 1,038,434,893
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,157,142,687,991 1,315,106,298,870 1,259,950,864,562 1,212,823,819,843
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,928,840,535 33,778,050,249 34,020,161,869 34,264,934,056
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,928,840,535 33,778,050,249 34,020,161,869 34,264,934,056
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 889,442,453,125 933,078,453,108 890,801,038,733 840,408,880,810
1. Tài sản cố định hữu hình 889,054,252,596 932,714,515,112 890,461,363,270 840,093,467,880
- Nguyên giá 3,550,199,993,393 3,510,809,915,069 3,516,741,928,484 3,512,859,104,491
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,661,145,740,797 -2,578,095,399,957 -2,626,280,565,214 -2,672,765,636,611
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 388,200,529 363,937,996 339,675,463 315,412,930
- Nguyên giá 1,313,293,200 1,313,293,200 1,313,293,200 1,313,293,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -925,092,671 -949,355,204 -973,617,737 -997,880,270
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,202,837,293 4,202,537,293 5,708,562,713 4,179,743,268
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,202,837,293 4,202,537,293 5,708,562,713 4,179,743,268
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,255,552,900 21,975,743,706 21,975,743,706 30,089,595,729
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,598,000,000 43,598,000,000 43,598,000,000 43,598,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,342,447,100 -21,622,256,294 -21,622,256,294 -13,508,404,271
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 214,313,004,138 322,071,514,514 307,445,357,541 303,880,665,980
1. Chi phí trả trước dài hạn 214,313,004,138 322,071,514,514 307,445,357,541 303,880,665,980
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,536,884,423,697 1,805,108,862,813 1,727,126,878,796 1,825,326,773,569
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,196,298,165,954 1,461,909,264,603 1,382,124,450,341 1,484,874,694,495
I. Nợ ngắn hạn 821,320,921,199 1,081,132,019,848 907,807,272,728 1,103,464,127,595
1. Phải trả người bán ngắn hạn 281,308,191,327 420,613,393,681 429,387,952,299 538,824,202,981
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 680,455,160
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 76,812,400,877 62,723,799,758 11,211,760,278 23,281,423,588
4. Phải trả người lao động 65,171,645,846 55,464,188,188 52,405,356,077 38,610,541,569
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,936,887,753
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 17,270,423,460 78,193,925,173
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,687,811,109 12,721,741,789 13,318,004,696 13,518,795,538
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 377,959,217,982 335,808,516,708 252,367,998,201 406,156,628,688
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 170,694,444,206 138,494,444,206
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,381,654,058 5,835,512,058 5,004,414,058 4,878,610,058
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 374,977,244,755 380,777,244,755 474,317,177,613 381,410,566,900
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 374,977,244,755 380,777,244,755 474,317,177,613 381,410,566,900
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 340,586,257,743 343,199,598,210 345,002,428,455 340,452,079,074
I. Vốn chủ sở hữu 328,536,888,291 331,546,838,565 333,746,278,617 329,592,539,043
1. Vốn góp của chủ sở hữu 324,961,050,000 324,961,050,000 324,961,050,000 324,961,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 324,961,050,000 324,961,050,000 324,961,050,000 324,961,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,040,317,377 2,040,317,377 2,040,317,377 2,040,317,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,535,520,914 4,545,471,188 6,744,911,240 2,591,171,666
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 947,924,699 5,796,986,541 1,643,246,967
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,535,520,914 3,597,546,489 947,924,699 947,924,699
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 12,049,369,452 11,652,759,645 11,256,149,838 10,859,540,031
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 12,049,369,452 11,652,759,645 11,256,149,838 10,859,540,031
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,536,884,423,697 1,805,108,862,813 1,727,126,878,796 1,825,326,773,569
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.