1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
743,351,229,903 |
319,557,734,807 |
533,989,076,857 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
743,351,229,903 |
319,557,734,807 |
533,989,076,857 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
600,448,275,354 |
267,335,933,865 |
446,370,698,236 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
142,902,954,549 |
52,221,800,942 |
87,618,378,621 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
75,532,462 |
328,080,231 |
14,644,897 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
15,395,492,917 |
10,033,916,250 |
11,045,303,031 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,091,330,192 |
7,822,040,873 |
8,415,180,502 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,964,420,907 |
2,610,990,362 |
3,674,898,438 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
48,988,839,686 |
16,342,948,585 |
24,516,440,766 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
63,629,733,501 |
23,562,025,976 |
48,396,381,283 |
|
|
12. Thu nhập khác |
7,822,909 |
900,601 |
7,356,932 |
|
|
13. Chi phí khác |
214,282,998 |
160,879,133 |
2,643,936,994 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-206,460,089 |
-159,978,532 |
-2,636,580,062 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
63,423,273,412 |
23,402,047,444 |
45,759,801,221 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,907,899,532 |
4,621,248,821 |
6,349,020,202 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
47,515,373,880 |
18,780,798,623 |
39,410,781,019 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
47,515,373,880 |
18,780,798,623 |
39,410,781,019 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|