MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,438,818,524,829 1,076,460,577,713 1,099,992,511,765 1,291,721,806,495
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,769,217,657 81,800,371,548 31,191,145,689 28,155,299,444
1. Tiền 27,769,217,657 81,800,371,548 31,191,145,689 28,155,299,444
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 113,400,000 110,700,000 99,000,000 130,950,000
1. Chứng khoán kinh doanh 603,000,000 603,000,000 603,000,000 603,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -489,600,000 -492,300,000 -504,000,000 -472,050,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 657,756,244,343 501,009,692,286 527,953,595,800 708,023,617,694
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 643,421,099,487 531,064,662,185 515,023,569,892 729,277,934,976
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,044,585,070 32,868,426,649 46,637,151,606 23,959,435,928
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 19,432,153,244 21,327,322,075
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,704,202,299 9,851,418,798
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -69,627,598,847 -55,065,172,008
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -46,141,593,458 -55,034,447,773
IV. Hàng tồn kho 748,759,220,737 490,428,760,101 535,564,520,345 551,778,146,485
1. Hàng tồn kho 748,759,220,737 490,428,760,101 535,564,520,345 551,778,146,485
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,420,442,092 3,111,053,778 5,184,249,931 3,633,792,872
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,988,297 22,278,564 17,260,475 50,838,609
2. Thuế GTGT được khấu trừ 488,346,435 1,784,120,565 46,053,717
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,088,775,214 3,536,900,546
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 3,904,107,360 3,382,868,891
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 264,537,752,204 261,122,847,280 252,106,167,688 249,520,692,120
I. Các khoản phải thu dài hạn 217,898,700 217,898,700 122,640,375 193,679,662
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 217,898,700 217,898,700 193,679,662
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 122,640,375
II.Tài sản cố định 260,387,093,455 256,805,733,983 247,852,142,572 245,383,617,615
1. Tài sản cố định hữu hình 259,597,778,939 256,040,888,217 247,111,765,556 244,667,709,349
- Nguyên giá 508,031,844,944 512,739,763,262 512,914,763,262 532,227,553,498
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,434,066,005 -256,698,875,045 -265,802,997,706 -287,559,844,149
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 789,314,516 764,845,766 740,377,016 715,908,266
- Nguyên giá 1,729,750,000 1,729,750,000 1,729,750,000 1,729,750,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -940,435,484 -964,904,234 -989,372,984 -1,013,841,734
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,021,680
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,021,680
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,096,114,000 3,096,114,000 3,096,114,000 3,096,114,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,096,114,000 3,096,114,000 3,096,114,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 836,646,049 1,003,100,597 990,249,061 847,280,843
1. Chi phí trả trước dài hạn 836,646,049 1,003,100,597 990,249,061 847,280,843
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,703,356,277,033 1,337,583,424,993 1,352,098,679,453 1,541,242,498,615
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,228,074,958,038 814,787,929,077 813,112,614,727 1,017,239,911,974
I. Nợ ngắn hạn 1,187,499,689,231 802,887,574,478 799,552,210,128 1,003,817,844,865
1. Phải trả người bán ngắn hạn 156,859,537,882 123,612,044,451 117,411,253,298 127,571,342,715
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 87,299,328,490 88,822,627,313 46,297,122,303 55,313,738,809
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,365,021,150 38,898,212,795 4,972,078,761 19,496,504,787
4. Phải trả người lao động 28,083,310,045 3,331,124,283 8,943,901,262 27,916,976,824
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,702,181,818 1,910,831,052 5,900,315,521 1,126,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 128,029,092 131,509,092
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 102,809,364,225 149,256,349,016
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 778,652,374,003 195,508,365 434,392,723,857 339,508,364
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,644,808,406 132,098,786,037 30,161,952,527 223,793,625,428
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,955,734,120 381,268,216,045 2,085,004,491 505,730,774,810
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 27,290,607,790 29,324,818,637
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,459,616,347 13,204,554,491
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,575,268,807 11,900,354,599 13,560,404,599 13,422,067,109
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 40,575,268,807 13,560,404,599
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,900,354,599 13,422,067,109
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 475,281,318,995 522,795,495,916 538,986,064,726 524,002,586,641
I. Vốn chủ sở hữu 450,103,580,126 497,617,757,047 516,352,325,857 501,468,847,772
1. Vốn góp của chủ sở hữu 282,580,490,000 282,580,490,000 282,580,490,000 282,580,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 282,580,490,000 282,580,490,000 282,580,490,000 282,580,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,534,860,000 11,534,860,000 11,534,860,000 11,534,860,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu -1,360,000,000 -1,360,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu 31,555,340,750 31,555,340,750
5. Cổ phiếu quỹ -1,360,000,000 -1,360,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 192,041,635,107
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,555,340,750 31,555,340,750
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 125,792,889,376 173,307,066,297 177,158,157,022
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 70,609,902,003 118,124,078,924 58,193,394,038
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,182,987,373 55,182,987,373 118,964,762,984
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 25,177,738,869 25,177,738,869 22,633,738,869 22,533,738,869
1. Nguồn kinh phí 25,177,738,869 22,533,738,869
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 25,177,738,869 22,633,738,869
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,703,356,277,033 1,337,583,424,993 1,352,098,679,453 1,541,242,498,615
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.