MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 62,467,115,956 76,594,044,069
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 62,467,115,956 76,594,044,069
4. Giá vốn hàng bán 20,498,821,339 26,622,069,518
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,968,294,617 49,971,974,551
6. Doanh thu hoạt động tài chính 871,419,061 9,986,105,237
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,270,425,522 6,034,391,365
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 37,569,288,156 53,923,688,423
12. Thu nhập khác 82,143,394
13. Chi phí khác 21
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 82,143,373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 37,569,288,156 54,005,831,796
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,475,073,395 10,419,950,595
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,094,214,761 43,585,881,201
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,094,214,761 43,585,881,201
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 474 686
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.