1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
62,467,115,956 |
76,594,044,069 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
62,467,115,956 |
76,594,044,069 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
20,498,821,339 |
26,622,069,518 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
41,968,294,617 |
49,971,974,551 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
871,419,061 |
9,986,105,237 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
5,270,425,522 |
6,034,391,365 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
37,569,288,156 |
53,923,688,423 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
82,143,394 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
21 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
82,143,373 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
37,569,288,156 |
54,005,831,796 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
7,475,073,395 |
10,419,950,595 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
30,094,214,761 |
43,585,881,201 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
30,094,214,761 |
43,585,881,201 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
474 |
686 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|