TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
428,405,078,052 |
482,325,293,635 |
424,056,608,876 |
442,803,160,429 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,876,842,884 |
30,010,245,722 |
24,229,101,167 |
15,181,414,132 |
|
1. Tiền |
18,876,842,884 |
30,010,245,722 |
24,229,101,167 |
15,181,414,132 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
332,427,702,448 |
366,236,056,983 |
353,566,645,773 |
348,066,645,773 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
332,427,702,448 |
366,236,056,983 |
353,566,645,773 |
348,066,645,773 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
71,345,754,533 |
80,415,372,260 |
38,965,849,563 |
74,598,456,977 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,952,379,343 |
44,368,511,984 |
27,940,035,837 |
58,026,845,323 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,297,247,112 |
2,328,132,567 |
278,666,109 |
99,162,109 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,346,700,158 |
33,969,299,789 |
10,997,719,697 |
16,643,021,625 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-250,572,080 |
-250,572,080 |
-250,572,080 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
-170,572,080 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,585,445,622 |
5,290,226,941 |
5,056,329,439 |
4,956,643,547 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,585,445,622 |
5,290,226,941 |
5,056,329,439 |
4,956,643,547 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
169,332,565 |
373,391,729 |
2,238,682,934 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
206,021,464 |
1,310,404,515 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
169,332,565 |
167,370,265 |
928,278,419 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
457,103,315,395 |
454,433,126,778 |
455,714,406,955 |
445,705,258,481 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
423,662,480,540 |
419,581,145,053 |
421,707,350,408 |
411,359,226,215 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
405,550,758,030 |
401,578,630,823 |
403,814,044,458 |
393,575,128,545 |
|
- Nguyên giá |
1,446,967,821,754 |
1,453,662,262,114 |
1,460,386,108,991 |
1,461,184,762,187 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,041,417,063,724 |
-1,052,083,631,291 |
-1,056,572,064,533 |
-1,067,609,633,642 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,111,722,510 |
18,002,514,230 |
17,893,305,950 |
17,784,097,670 |
|
- Nguyên giá |
20,635,322,400 |
20,635,322,400 |
20,635,322,400 |
20,635,322,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,523,599,890 |
-2,632,808,170 |
-2,742,016,450 |
-2,851,224,730 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
502,280,460 |
1,913,427,330 |
330,273 |
582,634,826 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
502,280,460 |
1,913,427,330 |
330,273 |
582,634,826 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,619,000,000 |
32,619,000,000 |
32,619,000,000 |
32,619,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
32,619,000,000 |
32,619,000,000 |
32,619,000,000 |
32,619,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
319,554,395 |
319,554,395 |
1,387,726,274 |
1,144,397,440 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
319,554,395 |
319,554,395 |
1,387,726,274 |
1,144,397,440 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
885,508,393,447 |
936,758,420,413 |
879,771,015,831 |
888,508,418,910 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,722,268,651 |
29,547,689,118 |
41,592,129,786 |
78,932,948,115 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,722,268,651 |
29,547,689,118 |
41,592,129,786 |
78,932,948,115 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,923,404,986 |
8,053,665,752 |
9,036,050,757 |
231,240,041 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,020,640,969 |
1,477,703,689 |
841,977,800 |
911,257,169 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,115,021,620 |
13,293,633,530 |
2,996,146,508 |
5,871,965,518 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,305,171,476 |
1,085,977,043 |
7,955,190,066 |
3,795,606,703 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
334,053,900 |
707,686,524 |
-2,595,372 |
582,634,826 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,585,585,522 |
2,489,660,628 |
20,035,916,393 |
65,793,141,224 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,438,390,178 |
2,439,361,952 |
729,443,634 |
1,747,102,634 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
864,786,124,796 |
907,210,731,295 |
838,178,886,045 |
809,575,470,795 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
864,786,124,796 |
907,210,731,295 |
838,178,886,045 |
809,575,470,795 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
635,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
229,786,124,796 |
272,210,731,295 |
203,178,886,045 |
174,575,470,795 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
156,106,028,834 |
229,061,275,979 |
156,508,517,125 |
38,215,888,363 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
73,680,095,962 |
43,149,455,316 |
46,670,368,920 |
136,359,582,432 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
885,508,393,447 |
936,758,420,413 |
879,771,015,831 |
888,508,418,910 |
|