1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
307,190,978,020 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
307,190,978,020 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
284,168,926,738 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
23,022,051,282 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
4,536,467 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
1,342,518,429 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
1,342,518,429 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
8,718,635,771 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
10,834,474,749 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
2,130,958,800 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
386,500,453 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
31,518,586 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
354,981,867 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
2,485,940,667 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
629,698,507 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
1,856,242,160 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
1,856,242,160 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
1,485 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|