1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
34,770,729,079 |
35,079,773,082 |
27,574,951,587 |
32,582,700,750 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
34,770,729,079 |
35,079,773,082 |
27,574,951,587 |
32,582,700,750 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
34,374,777,072 |
34,653,249,295 |
27,225,995,388 |
32,509,248,348 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
395,952,007 |
426,523,787 |
348,956,199 |
73,452,402 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,634,518,570 |
2,683,998,575 |
2,687,698,906 |
2,717,184,377 |
|
7. Chi phí tài chính
|
118,165 |
|
12,076 |
954 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
12,457,273 |
3,300,000 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,090,076 |
33,324,050 |
35,365,155 |
26,975,609 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,991,805,063 |
3,073,898,312 |
3,001,277,874 |
2,763,660,216 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
863,591 |
|
172,727,273 |
|
13. Chi phí khác
|
94,702,285 |
3,922,974 |
6,927,491 |
|
|
14. Lợi nhuận khác
|
-94,702,285 |
-3,059,383 |
-6,927,491 |
172,727,273 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,897,102,778 |
3,070,838,929 |
2,994,350,383 |
2,936,387,489 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,897,102,778 |
3,070,838,929 |
2,994,350,383 |
2,936,387,489 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,897,102,778 |
3,070,838,929 |
2,994,350,383 |
2,936,387,489 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
124 |
|
363 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
124 |
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|