1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,533,423,358,869 |
2,285,823,739,630 |
138,796,985,195 |
129,262,825,336 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,546,074,914 |
12,803,330,178 |
415,318,485 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,515,877,283,955 |
2,273,020,409,452 |
138,381,666,710 |
129,262,825,336 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,099,455,208,050 |
2,061,531,321,385 |
136,444,892,784 |
128,021,482,485 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
416,422,075,905 |
211,489,088,067 |
1,936,773,926 |
1,241,342,851 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,604,736,845 |
1,062,143,642 |
8,682,747,234 |
10,806,057,901 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,921,291,462 |
160,817,479 |
207,981 |
16,049 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-18,918,750,077 |
159,302,777 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
436,691,594,015 |
214,212,177,197 |
48,692,589 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,900,670,433 |
3,741,296,406 |
326,265,012 |
127,539,774 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-64,486,743,160 |
-5,563,059,373 |
10,244,355,578 |
11,919,844,929 |
|
12. Thu nhập khác |
2,965,093,324 |
9,206,993,940 |
127,273,450 |
173,590,865 |
|
13. Chi phí khác |
1,438,626,013 |
7,768,898,690 |
156,721,164 |
10,850,468 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,526,467,311 |
1,438,095,250 |
-29,447,714 |
162,740,397 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-62,960,275,849 |
-4,124,964,123 |
10,214,907,864 |
12,082,585,326 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-62,960,275,849 |
-4,124,964,123 |
10,214,907,864 |
12,082,585,326 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-62,960,275,849 |
-4,124,964,123 |
10,214,907,864 |
12,082,585,326 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-2,537 |
-166 |
412 |
487 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-2,537 |
-166 |
412 |
487 |
|